Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/ATM
Lịch sử thay đổi trong VET/ATM tỷ giá
VET/ATM tỷ giá
05 19, 2024
1 VET = 0.01126607 ATM
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -5.33% (0.01190004 ATM — 0.01126607 ATM)
Thay đổi trong VET/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -29.77% (0.01604188 ATM — 0.01126607 ATM)
Thay đổi trong VET/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 63.85% (0.00687588 ATM — 0.01126607 ATM)
Thay đổi trong VET/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (38.4897 ATM — 0.01126607 ATM)
VeChain/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.01140737 ATM | ▲ 1.25 % |
21/05 | 0.01167908 ATM | ▲ 2.38 % |
22/05 | 0.01177482 ATM | ▲ 0.82 % |
23/05 | 0.01181394 ATM | ▲ 0.33 % |
24/05 | 0.01164608 ATM | ▼ -1.42 % |
25/05 | 0.01142974 ATM | ▼ -1.86 % |
26/05 | 0.01168023 ATM | ▲ 2.19 % |
27/05 | 0.01160205 ATM | ▼ -0.67 % |
28/05 | 0.01178554 ATM | ▲ 1.58 % |
29/05 | 0.01185797 ATM | ▲ 0.61 % |
30/05 | 0.01149347 ATM | ▼ -3.07 % |
31/05 | 0.01110679 ATM | ▼ -3.36 % |
01/06 | 0.01083409 ATM | ▼ -2.46 % |
02/06 | 0.0108575 ATM | ▲ 0.22 % |
03/06 | 0.01088366 ATM | ▲ 0.24 % |
04/06 | 0.01088811 ATM | ▲ 0.04 % |
05/06 | 0.01078651 ATM | ▼ -0.93 % |
06/06 | 0.01064951 ATM | ▼ -1.27 % |
07/06 | 0.01074949 ATM | ▲ 0.94 % |
08/06 | 0.01075361 ATM | ▲ 0.04 % |
09/06 | 0.0109481 ATM | ▲ 1.81 % |
10/06 | 0.01110445 ATM | ▲ 1.43 % |
11/06 | 0.01118903 ATM | ▲ 0.76 % |
12/06 | 0.01121234 ATM | ▲ 0.21 % |
13/06 | 0.01145598 ATM | ▲ 2.17 % |
14/06 | 0.01162934 ATM | ▲ 1.51 % |
15/06 | 0.01155166 ATM | ▼ -0.67 % |
16/06 | 0.01128509 ATM | ▼ -2.31 % |
17/06 | 0.01085136 ATM | ▼ -3.84 % |
18/06 | 0.01061948 ATM | ▼ -2.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01129816 ATM | ▲ 0.28 % |
27/05 — 02/06 | 0.0106513 ATM | ▼ -5.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.00943865 ATM | ▼ -11.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.00927674 ATM | ▼ -1.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.0092409 ATM | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.00844405 ATM | ▼ -8.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.00872858 ATM | ▲ 3.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.00875834 ATM | ▲ 0.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.00884381 ATM | ▲ 0.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.00817183 ATM | ▼ -7.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.00844741 ATM | ▲ 3.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.00795167 ATM | ▼ -5.87 % |
VeChain/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01173161 ATM | ▲ 4.13 % |
07/2024 | 0.00966125 ATM | ▼ -17.65 % |
08/2024 | 0.00892002 ATM | ▼ -7.67 % |
09/2024 | 0.01009288 ATM | ▲ 13.15 % |
10/2024 | 0.01069686 ATM | ▲ 5.98 % |
11/2024 | 0.01065578 ATM | ▼ -0.38 % |
12/2024 | 0.01741498 ATM | ▲ 63.43 % |
01/2025 | 0.01466814 ATM | ▼ -15.77 % |
02/2025 | 0.02387773 ATM | ▲ 62.79 % |
03/2025 | 0.01939703 ATM | ▼ -18.77 % |
04/2025 | 0.01607669 ATM | ▼ -17.12 % |
05/2025 | 0.01530966 ATM | ▼ -4.77 % |
VeChain/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0112456 ATM |
Tối đa | 0.01279999 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01191825 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0106652 ATM |
Tối đa | 0.01847397 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01335918 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0059363 ATM |
Tối đa | 0.01847397 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00972128 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến VET/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: