Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong VET/IGNIS tỷ giá
VET/IGNIS tỷ giá
05 18, 2024
1 VET = 6.767552 IGNIS
▼ -2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (7.170959 IGNIS — 6.767552 IGNIS)
Thay đổi trong VET/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -16.16% (8.071818 IGNIS — 6.767552 IGNIS)
Thay đổi trong VET/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 60.33% (4.220956 IGNIS — 6.767552 IGNIS)
Thay đổi trong VET/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 2943.91% (0.2223309 IGNIS — 6.767552 IGNIS)
VeChain/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 7.721664 IGNIS | ▲ 14.1 % |
20/05 | 8.854362 IGNIS | ▲ 14.67 % |
21/05 | 8.355778 IGNIS | ▼ -5.63 % |
22/05 | 7.765404 IGNIS | ▼ -7.07 % |
23/05 | 7.480571 IGNIS | ▼ -3.67 % |
24/05 | 7.063326 IGNIS | ▼ -5.58 % |
25/05 | 7.074335 IGNIS | ▲ 0.16 % |
26/05 | 6.843312 IGNIS | ▼ -3.27 % |
27/05 | 6.720271 IGNIS | ▼ -1.8 % |
28/05 | 6.944244 IGNIS | ▲ 3.33 % |
29/05 | 6.987242 IGNIS | ▲ 0.62 % |
30/05 | 6.800849 IGNIS | ▼ -2.67 % |
31/05 | 6.603459 IGNIS | ▼ -2.9 % |
01/06 | 6.598736 IGNIS | ▼ -0.07 % |
02/06 | 6.440662 IGNIS | ▼ -2.4 % |
03/06 | 6.974457 IGNIS | ▲ 8.29 % |
04/06 | 6.624805 IGNIS | ▼ -5.01 % |
05/06 | 6.40417 IGNIS | ▼ -3.33 % |
06/06 | 6.39922 IGNIS | ▼ -0.08 % |
07/06 | 6.630974 IGNIS | ▲ 3.62 % |
08/06 | 6.62327 IGNIS | ▼ -0.12 % |
09/06 | 6.680493 IGNIS | ▲ 0.86 % |
10/06 | 6.669122 IGNIS | ▼ -0.17 % |
11/06 | 6.595388 IGNIS | ▼ -1.11 % |
12/06 | 6.344692 IGNIS | ▼ -3.8 % |
13/06 | 6.24197 IGNIS | ▼ -1.62 % |
14/06 | 6.370111 IGNIS | ▲ 2.05 % |
15/06 | 6.487963 IGNIS | ▲ 1.85 % |
16/06 | 6.419423 IGNIS | ▼ -1.06 % |
17/06 | 6.357842 IGNIS | ▼ -0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.439873 IGNIS | ▼ -4.84 % |
27/05 — 02/06 | 6.918198 IGNIS | ▲ 7.43 % |
03/06 — 09/06 | 6.500909 IGNIS | ▼ -6.03 % |
10/06 — 16/06 | 4.913332 IGNIS | ▼ -24.42 % |
17/06 — 23/06 | 5.875961 IGNIS | ▲ 19.59 % |
24/06 — 30/06 | 5.485821 IGNIS | ▼ -6.64 % |
01/07 — 07/07 | 6.957213 IGNIS | ▲ 26.82 % |
08/07 — 14/07 | 6.833574 IGNIS | ▼ -1.78 % |
15/07 — 21/07 | 6.157305 IGNIS | ▼ -9.9 % |
22/07 — 28/07 | 5.608438 IGNIS | ▼ -8.91 % |
29/07 — 04/08 | 5.626432 IGNIS | ▲ 0.32 % |
05/08 — 11/08 | 5.708004 IGNIS | ▲ 1.45 % |
VeChain/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.614447 IGNIS | ▼ -2.26 % |
07/2024 | 6.132286 IGNIS | ▼ -7.29 % |
08/2024 | 4.854098 IGNIS | ▼ -20.84 % |
09/2024 | 4.493465 IGNIS | ▼ -7.43 % |
10/2024 | 3.534655 IGNIS | ▼ -21.34 % |
11/2024 | 4.803806 IGNIS | ▲ 35.91 % |
12/2024 | 5.825126 IGNIS | ▲ 21.26 % |
01/2025 | 6.310894 IGNIS | ▲ 8.34 % |
02/2025 | 10.9633 IGNIS | ▲ 73.72 % |
03/2025 | 8.719243 IGNIS | ▼ -20.47 % |
04/2025 | 8.686498 IGNIS | ▼ -0.38 % |
05/2025 | 8.653703 IGNIS | ▼ -0.38 % |
VeChain/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.661605 IGNIS |
Tối đa | 9.127258 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 7.248555 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.931818 IGNIS |
Tối đa | 12.3951 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 7.630047 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.590119 IGNIS |
Tối đa | 12.3951 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 5.403487 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến VET/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: