Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/NLG

Lịch sử thay đổi trong VET/NLG tỷ giá

VET/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 VET = 8.16096 NLG
▲ 1.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -2.07% (8.333412 NLG — 8.16096 NLG)

Thay đổi trong VET/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -20.49% (10.2639 NLG — 8.16096 NLG)

Thay đổi trong VET/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 9.87% (7.427599 NLG — 8.16096 NLG)

Thay đổi trong VET/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2232.66% (0.34985564 NLG — 8.16096 NLG)

VeChain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 8.112707 NLG ▼ -0.59 %
17/05 8.007559 NLG ▼ -1.3 %
18/05 7.066171 NLG ▼ -11.76 %
19/05 6.188364 NLG ▼ -12.42 %
20/05 6.20846 NLG ▲ 0.32 %
21/05 6.268438 NLG ▲ 0.97 %
22/05 7.934047 NLG ▲ 26.57 %
23/05 9.082293 NLG ▲ 14.47 %
24/05 9.127384 NLG ▲ 0.5 %
25/05 9.044899 NLG ▼ -0.9 %
26/05 9.174534 NLG ▲ 1.43 %
27/05 9.42249 NLG ▲ 2.7 %
28/05 9.504318 NLG ▲ 0.87 %
29/05 9.535243 NLG ▲ 0.33 %
30/05 9.870226 NLG ▲ 3.51 %
31/05 10.2863 NLG ▲ 4.22 %
01/06 9.896763 NLG ▼ -3.79 %
02/06 9.964481 NLG ▲ 0.68 %
03/06 10.104 NLG ▲ 1.4 %
04/06 9.788919 NLG ▼ -3.12 %
05/06 9.441031 NLG ▼ -3.55 %
06/06 9.055186 NLG ▼ -4.09 %
07/06 9.167801 NLG ▲ 1.24 %
08/06 9.390503 NLG ▲ 2.43 %
09/06 9.27855 NLG ▼ -1.19 %
10/06 8.720199 NLG ▼ -6.02 %
11/06 8.930616 NLG ▲ 2.41 %
12/06 8.788628 NLG ▼ -1.59 %
13/06 8.710863 NLG ▼ -0.88 %
14/06 8.76424 NLG ▲ 0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.955939 NLG ▼ -2.51 %
27/05 — 02/06 9.28794 NLG ▲ 16.74 %
03/06 — 09/06 5.732492 NLG ▼ -38.28 %
10/06 — 16/06 6.299669 NLG ▲ 9.89 %
17/06 — 23/06 7.566791 NLG ▲ 20.11 %
24/06 — 30/06 7.512055 NLG ▼ -0.72 %
01/07 — 07/07 7.351658 NLG ▼ -2.14 %
08/07 — 14/07 7.318662 NLG ▼ -0.45 %
15/07 — 21/07 7.789272 NLG ▲ 6.43 %
22/07 — 28/07 7.315995 NLG ▼ -6.08 %
29/07 — 04/08 7.170308 NLG ▼ -1.99 %
05/08 — 11/08 7.210214 NLG ▲ 0.56 %

VeChain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.104094 NLG ▼ -0.7 %
07/2024 10.3262 NLG ▲ 27.42 %
08/2024 8.658077 NLG ▼ -16.15 %
09/2024 16.0828 NLG ▲ 85.76 %
10/2024 14.152 NLG ▼ -12.01 %
11/2024 13.7376 NLG ▼ -2.93 %
12/2024 12.1864 NLG ▼ -11.29 %
01/2025 10.6199 NLG ▼ -12.85 %
02/2025 11.8449 NLG ▲ 11.54 %
03/2025 9.950781 NLG ▼ -15.99 %
04/2025 11.1937 NLG ▲ 12.49 %
05/2025 10.8476 NLG ▼ -3.09 %

VeChain/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.650648 NLG
Tối đa 9.598186 NLG
Bình quân gia quyền 8.068485 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.650648 NLG
Tối đa 10.8218 NLG
Bình quân gia quyền 8.557826 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.142745 NLG
Tối đa 13.4449 NLG
Bình quân gia quyền 8.331008 NLG

Chia sẻ một liên kết đến VET/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu