Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/NPXS
Lịch sử thay đổi trong VET/NPXS tỷ giá
VET/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 VET = 69.5722 NPXS
▲ 15.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 446.37% (12.7335 NPXS — 69.5722 NPXS)
Thay đổi trong VET/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -22.34% (89.5841 NPXS — 69.5722 NPXS)
Thay đổi trong VET/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 105.3% (33.8876 NPXS — 69.5722 NPXS)
Thay đổi trong VET/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 101.82% (34.4716 NPXS — 69.5722 NPXS)
VeChain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 70.7193 NPXS | ▲ 1.65 % |
21/05 | 71.7284 NPXS | ▲ 1.43 % |
22/05 | 65.878 NPXS | ▼ -8.16 % |
23/05 | 53.507 NPXS | ▼ -18.78 % |
24/05 | 53.4924 NPXS | ▼ -0.03 % |
25/05 | 56.9923 NPXS | ▲ 6.54 % |
26/05 | 59.6277 NPXS | ▲ 4.62 % |
27/05 | 60.6088 NPXS | ▲ 1.65 % |
28/05 | 60.2003 NPXS | ▼ -0.67 % |
29/05 | 54.7678 NPXS | ▼ -9.02 % |
30/05 | 58.5747 NPXS | ▲ 6.95 % |
31/05 | 63.4305 NPXS | ▲ 8.29 % |
01/06 | 64.7907 NPXS | ▲ 2.14 % |
02/06 | 61.2338 NPXS | ▼ -5.49 % |
03/06 | 65.9401 NPXS | ▲ 7.69 % |
04/06 | 66.3294 NPXS | ▲ 0.59 % |
05/06 | 71.128 NPXS | ▲ 7.23 % |
06/06 | 74.6838 NPXS | ▲ 5 % |
07/06 | 85.9234 NPXS | ▲ 15.05 % |
08/06 | 125.18 NPXS | ▲ 45.68 % |
09/06 | 138.65 NPXS | ▲ 10.76 % |
10/06 | 131.61 NPXS | ▼ -5.08 % |
11/06 | 145.96 NPXS | ▲ 10.9 % |
12/06 | 192.12 NPXS | ▲ 31.63 % |
13/06 | 207.65 NPXS | ▲ 8.08 % |
14/06 | 240.66 NPXS | ▲ 15.9 % |
15/06 | 262.04 NPXS | ▲ 8.89 % |
16/06 | 267.5 NPXS | ▲ 2.08 % |
17/06 | 318.92 NPXS | ▲ 19.22 % |
18/06 | 307.99 NPXS | ▼ -3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57.8293 NPXS | ▼ -16.88 % |
27/05 — 02/06 | 59.7633 NPXS | ▲ 3.34 % |
03/06 — 09/06 | 10.5537 NPXS | ▼ -82.34 % |
10/06 — 16/06 | 12.2367 NPXS | ▲ 15.95 % |
17/06 — 23/06 | 15.5558 NPXS | ▲ 27.12 % |
24/06 — 30/06 | 11.4991 NPXS | ▼ -26.08 % |
01/07 — 07/07 | 6.154271 NPXS | ▼ -46.48 % |
08/07 — 14/07 | 5.571302 NPXS | ▼ -9.47 % |
15/07 — 21/07 | 6.304127 NPXS | ▲ 13.15 % |
22/07 — 28/07 | 10.9589 NPXS | ▲ 73.84 % |
29/07 — 04/08 | 23.7783 NPXS | ▲ 116.98 % |
05/08 — 11/08 | 22.868 NPXS | ▼ -3.83 % |
VeChain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.8969 NPXS | ▲ 1.9 % |
07/2024 | 84.6541 NPXS | ▲ 19.4 % |
08/2024 | 140.81 NPXS | ▲ 66.34 % |
09/2024 | 133.61 NPXS | ▼ -5.11 % |
10/2024 | 151.47 NPXS | ▲ 13.36 % |
11/2024 | 112.84 NPXS | ▼ -25.5 % |
12/2024 | 131.41 NPXS | ▲ 16.45 % |
01/2025 | 178.53 NPXS | ▲ 35.86 % |
02/2025 | 88.1587 NPXS | ▼ -50.62 % |
03/2025 | 32.0454 NPXS | ▼ -63.65 % |
04/2025 | 11.7885 NPXS | ▼ -63.21 % |
05/2025 | 53.3507 NPXS | ▲ 352.57 % |
VeChain/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.983209 NPXS |
Tối đa | 66.0891 NPXS |
Bình quân gia quyền | 23.3923 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.983209 NPXS |
Tối đa | 96.4596 NPXS |
Bình quân gia quyền | 35.391 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.983209 NPXS |
Tối đa | 165.67 NPXS |
Bình quân gia quyền | 63.1311 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến VET/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: