Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/RCN
Lịch sử thay đổi trong VET/RCN tỷ giá
VET/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 VET = 11.1901 RCN
▼ -4.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 7.76% (10.384 RCN — 11.1901 RCN)
Thay đổi trong VET/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 8.07% (10.3548 RCN — 11.1901 RCN)
Thay đổi trong VET/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 71.04% (6.542384 RCN — 11.1901 RCN)
Thay đổi trong VET/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 15920.02% (0.0698505 RCN — 11.1901 RCN)
VeChain/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 10.867 RCN | ▼ -2.89 % |
10/05 | 10.3689 RCN | ▼ -4.58 % |
11/05 | 10.5236 RCN | ▲ 1.49 % |
12/05 | 12.0163 RCN | ▲ 14.19 % |
13/05 | 12.0598 RCN | ▲ 0.36 % |
14/05 | 12.8117 RCN | ▲ 6.24 % |
15/05 | 14.0204 RCN | ▲ 9.43 % |
16/05 | 14.0717 RCN | ▲ 0.37 % |
17/05 | 13.303 RCN | ▼ -5.46 % |
18/05 | 13.1508 RCN | ▼ -1.14 % |
19/05 | 13.9708 RCN | ▲ 6.24 % |
20/05 | 13.8865 RCN | ▼ -0.6 % |
21/05 | 13.7568 RCN | ▼ -0.93 % |
22/05 | 13.9795 RCN | ▲ 1.62 % |
23/05 | 13.6106 RCN | ▼ -2.64 % |
24/05 | 13.4985 RCN | ▼ -0.82 % |
25/05 | 13.3201 RCN | ▼ -1.32 % |
26/05 | 13.3564 RCN | ▲ 0.27 % |
27/05 | 13.2818 RCN | ▼ -0.56 % |
28/05 | 13.1877 RCN | ▼ -0.71 % |
29/05 | 13.1666 RCN | ▼ -0.16 % |
30/05 | 13.4923 RCN | ▲ 2.47 % |
31/05 | 13.62 RCN | ▲ 0.95 % |
01/06 | 13.5751 RCN | ▼ -0.33 % |
02/06 | 13.805 RCN | ▲ 1.69 % |
03/06 | 13.9908 RCN | ▲ 1.35 % |
04/06 | 13.9521 RCN | ▼ -0.28 % |
05/06 | 13.8753 RCN | ▼ -0.55 % |
06/06 | 13.8692 RCN | ▼ -0.04 % |
07/06 | 13.9047 RCN | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.992707 RCN | ▼ -10.7 % |
20/05 — 26/05 | 9.345353 RCN | ▼ -6.48 % |
27/05 — 02/06 | 9.400737 RCN | ▲ 0.59 % |
03/06 — 09/06 | 10.4206 RCN | ▲ 10.85 % |
10/06 — 16/06 | 8.103629 RCN | ▼ -22.23 % |
17/06 — 23/06 | 7.338794 RCN | ▼ -9.44 % |
24/06 — 30/06 | 8.45163 RCN | ▲ 15.16 % |
01/07 — 07/07 | 9.835872 RCN | ▲ 16.38 % |
08/07 — 14/07 | 9.653625 RCN | ▼ -1.85 % |
15/07 — 21/07 | 9.166891 RCN | ▼ -5.04 % |
22/07 — 28/07 | 9.903654 RCN | ▲ 8.04 % |
29/07 — 04/08 | 9.87997 RCN | ▼ -0.24 % |
VeChain/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9866 RCN | ▼ -1.82 % |
07/2024 | 10.8126 RCN | ▼ -1.58 % |
08/2024 | 9.081019 RCN | ▼ -16.01 % |
09/2024 | 11.995 RCN | ▲ 32.09 % |
10/2024 | 18.5015 RCN | ▲ 54.24 % |
11/2024 | 17.6123 RCN | ▼ -4.81 % |
12/2024 | 18.123 RCN | ▲ 2.9 % |
01/2025 | 13.6269 RCN | ▼ -24.81 % |
02/2025 | 15.9488 RCN | ▲ 17.04 % |
03/2025 | 15.9433 RCN | ▼ -0.03 % |
04/2025 | 17.797 RCN | ▲ 11.63 % |
05/2025 | 17.7313 RCN | ▼ -0.37 % |
VeChain/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3478 RCN |
Tối đa | 12.1274 RCN |
Bình quân gia quyền | 11.4371 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.890197 RCN |
Tối đa | 12.1274 RCN |
Bình quân gia quyền | 10.5482 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.582818 RCN |
Tối đa | 14.413 RCN |
Bình quân gia quyền | 8.685983 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến VET/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: