Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/RKN

Lịch sử thay đổi trong VET/RKN tỷ giá

VET/RKN tỷ giá

05 19, 2024
1 VET = 0.40507058 RKN
▼ -0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 8.88% (0.37201921 RKN — 0.40507058 RKN)

Thay đổi trong VET/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 40.33% (0.28865289 RKN — 0.40507058 RKN)

Thay đổi trong VET/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 287.71% (0.10447719 RKN — 0.40507058 RKN)

Thay đổi trong VET/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 635.6% (0.0550664 RKN — 0.40507058 RKN)

VeChain/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.46912135 RKN ▲ 15.81 %
21/05 0.62324642 RKN ▲ 32.85 %
22/05 0.67214904 RKN ▲ 7.85 %
23/05 0.66537446 RKN ▼ -1.01 %
24/05 0.65715641 RKN ▼ -1.24 %
25/05 0.58487527 RKN ▼ -11 %
26/05 0.55329644 RKN ▼ -5.4 %
27/05 0.60775084 RKN ▲ 9.84 %
28/05 0.63494565 RKN ▲ 4.47 %
29/05 0.64645744 RKN ▲ 1.81 %
30/05 0.63914993 RKN ▼ -1.13 %
31/05 0.6221416 RKN ▼ -2.66 %
01/06 0.6199912 RKN ▼ -0.35 %
02/06 0.63227214 RKN ▲ 1.98 %
03/06 0.72327868 RKN ▲ 14.39 %
04/06 0.5832696 RKN ▼ -19.36 %
05/06 0.6261655 RKN ▲ 7.35 %
06/06 0.6123672 RKN ▼ -2.2 %
07/06 0.61592306 RKN ▲ 0.58 %
08/06 0.53840045 RKN ▼ -12.59 %
09/06 0.69372454 RKN ▲ 28.85 %
10/06 0.63573338 RKN ▼ -8.36 %
11/06 0.44603187 RKN ▼ -29.84 %
12/06 0.46253819 RKN ▲ 3.7 %
13/06 0.65252579 RKN ▲ 41.08 %
14/06 0.67869654 RKN ▲ 4.01 %
15/06 0.61168029 RKN ▼ -9.87 %
16/06 0.51469031 RKN ▼ -15.86 %
17/06 0.49709775 RKN ▼ -3.42 %
18/06 0.46590973 RKN ▼ -6.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.41084651 RKN ▲ 1.43 %
27/05 — 02/06 0.35881981 RKN ▼ -12.66 %
03/06 — 09/06 0.33963031 RKN ▼ -5.35 %
10/06 — 16/06 0.17445836 RKN ▼ -48.63 %
17/06 — 23/06 0.27217183 RKN ▲ 56.01 %
24/06 — 30/06 0.30288629 RKN ▲ 11.28 %
01/07 — 07/07 0.48721 RKN ▲ 60.86 %
08/07 — 14/07 0.49465042 RKN ▲ 1.53 %
15/07 — 21/07 0.46666689 RKN ▼ -5.66 %
22/07 — 28/07 0.47583871 RKN ▲ 1.97 %
29/07 — 04/08 0.3464014 RKN ▼ -27.2 %
05/08 — 11/08 0.34095081 RKN ▼ -1.57 %

VeChain/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.41632572 RKN ▲ 2.78 %
07/2024 0.40499517 RKN ▼ -2.72 %
08/2024 0.40639993 RKN ▲ 0.35 %
09/2024 0.46542464 RKN ▲ 14.52 %
10/2024 0.49544345 RKN ▲ 6.45 %
11/2024 0.58637395 RKN ▲ 18.35 %
12/2024 0.93982296 RKN ▲ 60.28 %
01/2025 0.84799718 RKN ▼ -9.77 %
02/2025 1.594592 RKN ▲ 88.04 %
03/2025 1.34266 RKN ▼ -15.8 %
04/2025 2.310538 RKN ▲ 72.09 %
05/2025 1.831542 RKN ▼ -20.73 %

VeChain/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.40355674 RKN
Tối đa 0.58790531 RKN
Bình quân gia quyền 0.5249847 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21240344 RKN
Tối đa 0.59319626 RKN
Bình quân gia quyền 0.43214851 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08156381 RKN
Tối đa 0.59319626 RKN
Bình quân gia quyền 0.21776634 RKN

Chia sẻ một liên kết đến VET/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu