Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/TKS
Lịch sử thay đổi trong VET/TKS tỷ giá
VET/TKS tỷ giá
05 18, 2024
1 VET = 2.832172 TKS
▼ -1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.53% (18.3124 TKS — 2.832172 TKS)
Thay đổi trong VET/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 18, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -94.05% (47.5739 TKS — 2.832172 TKS)
Thay đổi trong VET/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 18, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -69.66% (9.333528 TKS — 2.832172 TKS)
Thay đổi trong VET/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 18, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -7.02% (3.046121 TKS — 2.832172 TKS)
VeChain/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.253588 TKS | ▼ -20.43 % |
20/05 | 2.337667 TKS | ▲ 3.73 % |
21/05 | 0.98404922 TKS | ▼ -57.9 % |
22/05 | 0.01425325 TKS | ▼ -98.55 % |
23/05 | 0.01678973 TKS | ▲ 17.8 % |
24/05 | 0.01569622 TKS | ▼ -6.51 % |
25/05 | 0.01523624 TKS | ▼ -2.93 % |
26/05 | 0.0216629 TKS | ▲ 42.18 % |
27/05 | 0.02082331 TKS | ▼ -3.88 % |
28/05 | 0.0181678 TKS | ▼ -12.75 % |
29/05 | 0.02241664 TKS | ▲ 23.39 % |
30/05 | 0.02530575 TKS | ▲ 12.89 % |
31/05 | 0.02249575 TKS | ▼ -11.1 % |
01/06 | 0.01784532 TKS | ▼ -20.67 % |
02/06 | 0.04185994 TKS | ▲ 134.57 % |
03/06 | 0.04299277 TKS | ▲ 2.71 % |
04/06 | 0.04276094 TKS | ▼ -0.54 % |
05/06 | 0.03158123 TKS | ▼ -26.14 % |
06/06 | 0.02076192 TKS | ▼ -34.26 % |
07/06 | 0.02045028 TKS | ▼ -1.5 % |
08/06 | 0.02030991 TKS | ▼ -0.69 % |
09/06 | 0.02035462 TKS | ▲ 0.22 % |
10/06 | 0.01998431 TKS | ▼ -1.82 % |
11/06 | 0.01982705 TKS | ▼ -0.79 % |
12/06 | 0.03039806 TKS | ▲ 53.32 % |
13/06 | 0.04129864 TKS | ▲ 35.86 % |
14/06 | 0.04237763 TKS | ▲ 2.61 % |
15/06 | 0.04337534 TKS | ▲ 2.35 % |
16/06 | 0.04343829 TKS | ▲ 0.15 % |
17/06 | 0.04358873 TKS | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.307337 TKS | ▲ 52.09 % |
27/05 — 02/06 | 4.394735 TKS | ▲ 2.03 % |
03/06 — 09/06 | 3.064086 TKS | ▼ -30.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.42113007 TKS | ▼ -86.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.5688436 TKS | ▲ 35.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.38392512 TKS | ▼ -32.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.88357411 TKS | ▲ 130.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.15551413 TKS | ▼ -82.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.25015587 TKS | ▲ 60.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.38795176 TKS | ▲ 55.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.3482745 TKS | ▼ -10.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.50765138 TKS | ▲ 45.76 % |
VeChain/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.849283 TKS | ▲ 71.22 % |
07/2024 | 7.821519 TKS | ▲ 61.29 % |
08/2024 | 7.238687 TKS | ▼ -7.45 % |
09/2024 | 7.875977 TKS | ▲ 8.8 % |
10/2024 | 5.655405 TKS | ▼ -28.19 % |
11/2024 | 6.175429 TKS | ▲ 9.2 % |
12/2024 | 18.8045 TKS | ▲ 204.5 % |
01/2025 | 15.9333 TKS | ▼ -15.27 % |
02/2025 | 30.8677 TKS | ▲ 93.73 % |
03/2025 | 7.639339 TKS | ▼ -75.25 % |
04/2025 | -0.10319383 TKS | ▼ -101.35 % |
05/2025 | -0.16712394 TKS | ▲ 61.95 % |
VeChain/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.18264 TKS |
Tối đa | 19.4404 TKS |
Bình quân gia quyền | 3.31127 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.18264 TKS |
Tối đa | 50.4689 TKS |
Bình quân gia quyền | 11.4654 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.18264 TKS |
Tối đa | 50.4689 TKS |
Bình quân gia quyền | 15.0219 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến VET/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: