Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/WICC

Lịch sử thay đổi trong VET/WICC tỷ giá

VET/WICC tỷ giá

05 19, 2024
1 VET = 6.000772 WICC
▼ -10.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -13.15% (6.90961 WICC — 6.000772 WICC)

Thay đổi trong VET/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -56.54% (13.8072 WICC — 6.000772 WICC)

Thay đổi trong VET/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 947.26% (0.57299595 WICC — 6.000772 WICC)

Thay đổi trong VET/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 24676.38% (0.02421973 WICC — 6.000772 WICC)

VeChain/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 6.196088 WICC ▲ 3.25 %
21/05 5.881175 WICC ▼ -5.08 %
22/05 5.964546 WICC ▲ 1.42 %
23/05 6.222529 WICC ▲ 4.33 %
24/05 6.257767 WICC ▲ 0.57 %
25/05 6.240175 WICC ▼ -0.28 %
26/05 6.08943 WICC ▼ -2.42 %
27/05 5.924551 WICC ▼ -2.71 %
28/05 6.241587 WICC ▲ 5.35 %
29/05 6.302276 WICC ▲ 0.97 %
30/05 6.099223 WICC ▼ -3.22 %
31/05 5.723576 WICC ▼ -6.16 %
01/06 5.805318 WICC ▲ 1.43 %
02/06 6.188361 WICC ▲ 6.6 %
03/06 6.388728 WICC ▲ 3.24 %
04/06 6.439677 WICC ▲ 0.8 %
05/06 6.430578 WICC ▼ -0.14 %
06/06 6.318574 WICC ▼ -1.74 %
07/06 6.288036 WICC ▼ -0.48 %
08/06 6.312648 WICC ▲ 0.39 %
09/06 6.180883 WICC ▼ -2.09 %
10/06 6.005591 WICC ▼ -2.84 %
11/06 6.08897 WICC ▲ 1.39 %
12/06 5.960345 WICC ▼ -2.11 %
13/06 5.808186 WICC ▼ -2.55 %
14/06 6.001178 WICC ▲ 3.32 %
15/06 6.200168 WICC ▲ 3.32 %
16/06 6.10924 WICC ▼ -1.47 %
17/06 5.988252 WICC ▼ -1.98 %
18/06 5.756257 WICC ▼ -3.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.578959 WICC ▼ -7.03 %
27/05 — 02/06 1.729273 WICC ▼ -69 %
03/06 — 09/06 1.968059 WICC ▲ 13.81 %
10/06 — 16/06 2.232837 WICC ▲ 13.45 %
17/06 — 23/06 2.579919 WICC ▲ 15.54 %
24/06 — 30/06 2.884684 WICC ▲ 11.81 %
01/07 — 07/07 3.351209 WICC ▲ 16.17 %
08/07 — 14/07 2.788982 WICC ▼ -16.78 %
15/07 — 21/07 2.889507 WICC ▲ 3.6 %
22/07 — 28/07 2.94339 WICC ▲ 1.86 %
29/07 — 04/08 2.757124 WICC ▼ -6.33 %
05/08 — 11/08 2.665262 WICC ▼ -3.33 %

VeChain/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.416203 WICC ▲ 6.92 %
07/2024 7.051753 WICC ▲ 9.91 %
08/2024 6.266011 WICC ▼ -11.14 %
09/2024 6.660295 WICC ▲ 6.29 %
10/2024 7.665716 WICC ▲ 15.1 %
11/2024 8.991312 WICC ▲ 17.29 %
12/2024 13.1442 WICC ▲ 46.19 %
01/2025 12.4641 WICC ▼ -5.17 %
02/2025 22.3003 WICC ▲ 78.92 %
03/2025 10.481 WICC ▼ -53 %
04/2025 11.0823 WICC ▲ 5.74 %
05/2025 11.4125 WICC ▲ 2.98 %

VeChain/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.165946 WICC
Tối đa 7.342718 WICC
Bình quân gia quyền 6.849119 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.720518 WICC
Tối đa 14.5606 WICC
Bình quân gia quyền 7.433754 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.58051772 WICC
Tối đa 15.4236 WICC
Bình quân gia quyền 5.603891 WICC

Chia sẻ một liên kết đến VET/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu