Tỷ giá hối đoái Viberate chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Viberate tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VIB/MTL
Lịch sử thay đổi trong VIB/MTL tỷ giá
VIB/MTL tỷ giá
05 19, 2024
1 VIB = 0.05187132 MTL
▲ 0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Viberate/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Viberate chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VIB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VIB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Viberate/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VIB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.99% (0.06101441 MTL — 0.05187132 MTL)
Thay đổi trong VIB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 18.51% (0.04377102 MTL — 0.05187132 MTL)
Thay đổi trong VIB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.3% (0.06271868 MTL — 0.05187132 MTL)
Thay đổi trong VIB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Viberate tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 17.91% (0.04399095 MTL — 0.05187132 MTL)
Viberate/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Viberate/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.05406136 MTL | ▲ 4.22 % |
21/05 | 0.05550154 MTL | ▲ 2.66 % |
22/05 | 0.05659683 MTL | ▲ 1.97 % |
23/05 | 0.06059395 MTL | ▲ 7.06 % |
24/05 | 0.0603364 MTL | ▼ -0.43 % |
25/05 | 0.05868373 MTL | ▼ -2.74 % |
26/05 | 0.05573991 MTL | ▼ -5.02 % |
27/05 | 0.05602052 MTL | ▲ 0.5 % |
28/05 | 0.05462267 MTL | ▼ -2.5 % |
29/05 | 0.05424146 MTL | ▼ -0.7 % |
30/05 | 0.05379005 MTL | ▼ -0.83 % |
31/05 | 0.05346807 MTL | ▼ -0.6 % |
01/06 | 0.05294778 MTL | ▼ -0.97 % |
02/06 | 0.05445327 MTL | ▲ 2.84 % |
03/06 | 0.05461043 MTL | ▲ 0.29 % |
04/06 | 0.05475084 MTL | ▲ 0.26 % |
05/06 | 0.0540092 MTL | ▼ -1.35 % |
06/06 | 0.05429482 MTL | ▲ 0.53 % |
07/06 | 0.0516682 MTL | ▼ -4.84 % |
08/06 | 0.04929386 MTL | ▼ -4.6 % |
09/06 | 0.04749463 MTL | ▼ -3.65 % |
10/06 | 0.04800852 MTL | ▲ 1.08 % |
11/06 | 0.04947076 MTL | ▲ 3.05 % |
12/06 | 0.05005608 MTL | ▲ 1.18 % |
13/06 | 0.04791703 MTL | ▼ -4.27 % |
14/06 | 0.0476772 MTL | ▼ -0.5 % |
15/06 | 0.04792903 MTL | ▲ 0.53 % |
16/06 | 0.04691466 MTL | ▼ -2.12 % |
17/06 | 0.04698752 MTL | ▲ 0.16 % |
18/06 | 0.04777103 MTL | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Viberate/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Viberate/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05049011 MTL | ▼ -2.66 % |
27/05 — 02/06 | 0.05322488 MTL | ▲ 5.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.05202694 MTL | ▼ -2.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.05326292 MTL | ▲ 2.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.05952555 MTL | ▲ 11.76 % |
24/06 — 30/06 | 0.06650601 MTL | ▲ 11.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.05870486 MTL | ▼ -11.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.06890873 MTL | ▲ 17.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.06401839 MTL | ▼ -7.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.0633813 MTL | ▼ -1 % |
29/07 — 04/08 | 0.05896536 MTL | ▼ -6.97 % |
05/08 — 11/08 | 0.05561457 MTL | ▼ -5.68 % |
Viberate/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05336694 MTL | ▲ 2.88 % |
07/2024 | 0.05087057 MTL | ▼ -4.68 % |
08/2024 | 0.05379636 MTL | ▲ 5.75 % |
09/2024 | 0.05494986 MTL | ▲ 2.14 % |
10/2024 | 0.06297876 MTL | ▲ 14.61 % |
11/2024 | 0.06314508 MTL | ▲ 0.26 % |
12/2024 | 0.06503054 MTL | ▲ 2.99 % |
01/2025 | 0.06167262 MTL | ▼ -5.16 % |
02/2025 | 0.06230839 MTL | ▲ 1.03 % |
03/2025 | 0.07678514 MTL | ▲ 23.23 % |
04/2025 | 0.08423874 MTL | ▲ 9.71 % |
05/2025 | 0.07586515 MTL | ▼ -9.94 % |
Viberate/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05011402 MTL |
Tối đa | 0.06822759 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0572477 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03023486 MTL |
Tối đa | 0.06822759 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05195206 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02670761 MTL |
Tối đa | 0.07650554 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04357812 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến VIB/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Viberate (VIB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Viberate (VIB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: