Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong VND/YOYOW tỷ giá
VND/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 VND = 0.58661452 YOYOW
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3530.35% (0.01615863 YOYOW — 0.58661452 YOYOW)
Thay đổi trong VND/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3577.94% (0.01594955 YOYOW — 0.58661452 YOYOW)
Thay đổi trong VND/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3577.94% (0.01594955 YOYOW — 0.58661452 YOYOW)
Thay đổi trong VND/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11274.67% (0.0051572 YOYOW — 0.58661452 YOYOW)
đồng Việt Nam/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.67845906 YOYOW | ▲ 15.66 % |
20/05 | 0.75441143 YOYOW | ▲ 11.19 % |
21/05 | 0.82986341 YOYOW | ▲ 10 % |
22/05 | 0.77436675 YOYOW | ▼ -6.69 % |
23/05 | 0.81866324 YOYOW | ▲ 5.72 % |
24/05 | 0.83563819 YOYOW | ▲ 2.07 % |
25/05 | 0.86189906 YOYOW | ▲ 3.14 % |
26/05 | 0.92599619 YOYOW | ▲ 7.44 % |
27/05 | 0.93418503 YOYOW | ▲ 0.88 % |
28/05 | 0.98720986 YOYOW | ▲ 5.68 % |
29/05 | 1.055972 YOYOW | ▲ 6.97 % |
30/05 | 1.077128 YOYOW | ▲ 2 % |
31/05 | 1.008191 YOYOW | ▼ -6.4 % |
01/06 | 0.99483429 YOYOW | ▼ -1.32 % |
02/06 | 1.008638 YOYOW | ▲ 1.39 % |
03/06 | 0.99583817 YOYOW | ▼ -1.27 % |
04/06 | 3.724677 YOYOW | ▲ 274.02 % |
05/06 | 6.52399 YOYOW | ▲ 75.16 % |
06/06 | 6.993456 YOYOW | ▲ 7.2 % |
07/06 | 8.935464 YOYOW | ▲ 27.77 % |
08/06 | 9.426356 YOYOW | ▲ 5.49 % |
09/06 | 11.0811 YOYOW | ▲ 17.55 % |
10/06 | 13.3259 YOYOW | ▲ 20.26 % |
11/06 | 23.7919 YOYOW | ▲ 78.54 % |
12/06 | 34.1089 YOYOW | ▲ 43.36 % |
13/06 | 33.996 YOYOW | ▼ -0.33 % |
14/06 | 34.1678 YOYOW | ▲ 0.51 % |
15/06 | 34.333 YOYOW | ▲ 0.48 % |
16/06 | 34.2947 YOYOW | ▼ -0.11 % |
17/06 | 34.2955 YOYOW | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.61784528 YOYOW | ▲ 5.32 % |
27/05 — 02/06 | 0.6823118 YOYOW | ▲ 10.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.58882416 YOYOW | ▼ -13.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.64070613 YOYOW | ▲ 8.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.75739037 YOYOW | ▲ 18.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.59140932 YOYOW | ▼ -21.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.46385563 YOYOW | ▼ -21.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.62871171 YOYOW | ▲ 35.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.75521416 YOYOW | ▲ 20.12 % |
22/07 — 28/07 | 6.535105 YOYOW | ▲ 765.33 % |
29/07 — 04/08 | 16.5165 YOYOW | ▲ 152.74 % |
05/08 — 11/08 | 16.496 YOYOW | ▼ -0.12 % |
đồng Việt Nam/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.52692185 YOYOW | ▼ -10.18 % |
07/2024 | 0.24430772 YOYOW | ▼ -53.63 % |
08/2024 | 0.36673026 YOYOW | ▲ 50.11 % |
09/2024 | 0.30225406 YOYOW | ▼ -17.58 % |
10/2024 | 0.26599513 YOYOW | ▼ -12 % |
11/2024 | 0.35174405 YOYOW | ▲ 32.24 % |
12/2024 | 0.57683733 YOYOW | ▲ 63.99 % |
01/2025 | 0.93776878 YOYOW | ▲ 62.57 % |
02/2025 | 3.503606 YOYOW | ▲ 273.61 % |
03/2025 | 4.43901 YOYOW | ▲ 26.7 % |
04/2025 | 5.559219 YOYOW | ▲ 25.24 % |
05/2025 | 104.51 YOYOW | ▲ 1779.92 % |
đồng Việt Nam/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01682273 YOYOW |
Tối đa | 0.58877193 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.18298223 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01649531 YOYOW |
Tối đa | 0.58877193 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.10416934 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01649531 YOYOW |
Tối đa | 0.58877193 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.10416934 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến VND/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: