Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/CMM
Lịch sử thay đổi trong VRC/CMM tỷ giá
VRC/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 VRC = 22.1687 CMM
▲ 2.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VRC/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.81% (31.138 CMM — 22.1687 CMM)
Thay đổi trong VRC/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -29.01% (31.2294 CMM — 22.1687 CMM)
Thay đổi trong VRC/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 43.17% (15.4843 CMM — 22.1687 CMM)
Thay đổi trong VRC/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 43.17% (15.4843 CMM — 22.1687 CMM)
VeriCoin/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
VeriCoin/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 21.7924 CMM | ▼ -1.7 % |
21/05 | 21.0831 CMM | ▼ -3.25 % |
22/05 | 21.0642 CMM | ▼ -0.09 % |
23/05 | 20.1556 CMM | ▼ -4.31 % |
24/05 | 20.4637 CMM | ▲ 1.53 % |
25/05 | 22.7796 CMM | ▲ 11.32 % |
26/05 | 22.6446 CMM | ▼ -0.59 % |
27/05 | 18.6515 CMM | ▼ -17.63 % |
28/05 | 18.0366 CMM | ▼ -3.3 % |
29/05 | 17.5409 CMM | ▼ -2.75 % |
30/05 | 15.121 CMM | ▼ -13.8 % |
31/05 | 14.5907 CMM | ▼ -3.51 % |
01/06 | 15.1607 CMM | ▲ 3.91 % |
02/06 | 15.7017 CMM | ▲ 3.57 % |
03/06 | 14.593 CMM | ▼ -7.06 % |
04/06 | 15.1778 CMM | ▲ 4.01 % |
05/06 | 14.7544 CMM | ▼ -2.79 % |
06/06 | 14.9992 CMM | ▲ 1.66 % |
07/06 | 13.9591 CMM | ▼ -6.93 % |
08/06 | 13.8584 CMM | ▼ -0.72 % |
09/06 | 14.0156 CMM | ▲ 1.13 % |
10/06 | 15.586 CMM | ▲ 11.2 % |
11/06 | 15.6495 CMM | ▲ 0.41 % |
12/06 | 15.5623 CMM | ▼ -0.56 % |
13/06 | 16.5696 CMM | ▲ 6.47 % |
14/06 | 20.7177 CMM | ▲ 25.03 % |
15/06 | 19.3236 CMM | ▼ -6.73 % |
16/06 | 17.4135 CMM | ▼ -9.89 % |
17/06 | 15.3986 CMM | ▼ -11.57 % |
18/06 | 16.7364 CMM | ▲ 8.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeriCoin/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.2175 CMM | ▲ 49.84 % |
27/05 — 02/06 | 28.7664 CMM | ▼ -13.4 % |
03/06 — 09/06 | 27.4312 CMM | ▼ -4.64 % |
10/06 — 16/06 | 27.5849 CMM | ▲ 0.56 % |
17/06 — 23/06 | 28.2897 CMM | ▲ 2.56 % |
24/06 — 30/06 | 26.418 CMM | ▼ -6.62 % |
01/07 — 07/07 | 25.3934 CMM | ▼ -3.88 % |
08/07 — 14/07 | 22.6429 CMM | ▼ -10.83 % |
15/07 — 21/07 | 19.8175 CMM | ▼ -12.48 % |
22/07 — 28/07 | 17.4813 CMM | ▼ -11.79 % |
29/07 — 04/08 | 17.4696 CMM | ▼ -0.07 % |
05/08 — 11/08 | 18.167 CMM | ▲ 3.99 % |
VeriCoin/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.5377 CMM | ▼ -2.85 % |
07/2024 | 34.7975 CMM | ▲ 61.57 % |
08/2024 | 53.5378 CMM | ▲ 53.86 % |
09/2024 | 54.8937 CMM | ▲ 2.53 % |
10/2024 | 56.4363 CMM | ▲ 2.81 % |
11/2024 | 56.5672 CMM | ▲ 0.23 % |
12/2024 | 38.2238 CMM | ▼ -32.43 % |
01/2025 | 32.5088 CMM | ▼ -14.95 % |
VeriCoin/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.1771 CMM |
Tối đa | 31.0011 CMM |
Bình quân gia quyền | 24.2738 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1771 CMM |
Tối đa | 43.159 CMM |
Bình quân gia quyền | 30.7328 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.9585 CMM |
Tối đa | 53.5698 CMM |
Bình quân gia quyền | 31.3686 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến VRC/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: