Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/UZS

Lịch sử thay đổi trong VRC/UZS tỷ giá

VRC/UZS tỷ giá

08 29, 2021
1 VRC = 867.24 UZS
▼ -5.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VRC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.06% (841.5 UZS — 867.24 UZS)

Thay đổi trong VRC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.06% (841.5 UZS — 867.24 UZS)

Thay đổi trong VRC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 90.99% (454.07 UZS — 867.24 UZS)

Thay đổi trong VRC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 292.42% (221 UZS — 867.24 UZS)

VeriCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

VeriCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/06 1,133 UZS ▲ 30.65 %
29/06 1,265 UZS ▲ 11.67 %
30/06 1,133 UZS ▼ -10.42 %
01/07 1,141 UZS ▲ 0.67 %
02/07 1,055 UZS ▼ -7.51 %
03/07 1,134 UZS ▲ 7.45 %
04/07 1,067 UZS ▼ -5.89 %
05/07 1,211 UZS ▲ 13.47 %
06/07 1,115 UZS ▼ -7.95 %
07/07 1,115 UZS ▲ 0.01 %
08/07 1,135 UZS ▲ 1.81 %
09/07 1,203 UZS ▲ 6.03 %
10/07 1,847 UZS ▲ 53.48 %
11/07 1,525 UZS ▼ -17.44 %
12/07 1,766 UZS ▲ 15.84 %
13/07 1,619 UZS ▼ -8.37 %
14/07 1,510 UZS ▼ -6.69 %
15/07 1,615 UZS ▲ 6.92 %
16/07 1,586 UZS ▼ -1.76 %
17/07 1,547 UZS ▼ -2.46 %
18/07 1,707 UZS ▲ 10.32 %
19/07 1,693 UZS ▼ -0.82 %
20/07 1,571 UZS ▼ -7.23 %
21/07 1,711 UZS ▲ 8.95 %
22/07 1,746 UZS ▲ 2 %
23/07 1,800 UZS ▲ 3.15 %
24/07 1,847 UZS ▲ 2.57 %
25/07 1,744 UZS ▼ -5.58 %
26/07 1,804 UZS ▲ 3.45 %
27/07 1,901 UZS ▲ 5.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeriCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 767.78 UZS ▼ -11.47 %
08/07 — 14/07 750.27 UZS ▼ -2.28 %
15/07 — 21/07 824.22 UZS ▲ 9.86 %
22/07 — 28/07 856.68 UZS ▲ 3.94 %
29/07 — 04/08 893.15 UZS ▲ 4.26 %
05/08 — 11/08 915.63 UZS ▲ 2.52 %
12/08 — 18/08 992.37 UZS ▲ 8.38 %
19/08 — 25/08 990.33 UZS ▼ -0.21 %
26/08 — 01/09 1,201 UZS ▲ 21.23 %
02/09 — 08/09 1,157 UZS ▼ -3.62 %
09/09 — 15/09 1,318 UZS ▲ 13.92 %
16/09 — 22/09 2,210 UZS ▲ 67.66 %

VeriCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1,217 UZS ▲ 40.3 %
08/2024 1,998 UZS ▲ 64.19 %
09/2024 2,805 UZS ▲ 40.39 %
10/2024 3,343 UZS ▲ 19.19 %
11/2024 2,542 UZS ▼ -23.98 %
12/2024 3,177 UZS ▲ 24.99 %
01/2025 2,690 UZS ▼ -15.31 %
02/2025 3,137 UZS ▲ 16.6 %
03/2025 3,277 UZS ▲ 4.45 %
04/2025 4,910 UZS ▲ 49.85 %
05/2025 5,373 UZS ▲ 9.43 %

VeriCoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 813.48 UZS
Tối đa 955.06 UZS
Bình quân gia quyền 878.16 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 813.48 UZS
Tối đa 955.06 UZS
Bình quân gia quyền 878.16 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 364.54 UZS
Tối đa 1,067 UZS
Bình quân gia quyền 532.76 UZS

Chia sẻ một liên kết đến VRC/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu