Tỷ giá hối đoái Vertcoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VTC/VEF
Lịch sử thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá
VTC/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 VTC = 241,072 VEF
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Vertcoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Vertcoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VTC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VTC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Vertcoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 49% (161,789 VEF — 241,072 VEF)
Thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 9.47% (220,218 VEF — 241,072 VEF)
Thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.43% (218,306 VEF — 241,072 VEF)
Thay đổi trong VTC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Vertcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 9598852.97% (2.51 VEF — 241,072 VEF)
Vertcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Vertcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 316,209 VEF | ▲ 31.17 % |
21/05 | 332,113 VEF | ▲ 5.03 % |
22/05 | 316,343 VEF | ▼ -4.75 % |
23/05 | 334,008 VEF | ▲ 5.58 % |
24/05 | 322,528 VEF | ▼ -3.44 % |
25/05 | 322,740 VEF | ▲ 0.07 % |
26/05 | 334,220 VEF | ▲ 3.56 % |
27/05 | 326,678 VEF | ▼ -2.26 % |
28/05 | 374,673 VEF | ▲ 14.69 % |
29/05 | 386,396 VEF | ▲ 3.13 % |
30/05 | 365,679 VEF | ▼ -5.36 % |
31/05 | 359,715 VEF | ▼ -1.63 % |
01/06 | 384,729 VEF | ▲ 6.95 % |
02/06 | 360,353 VEF | ▼ -6.34 % |
03/06 | 365,356 VEF | ▲ 1.39 % |
04/06 | 364,684 VEF | ▼ -0.18 % |
05/06 | 353,025 VEF | ▼ -3.2 % |
06/06 | 346,287 VEF | ▼ -1.91 % |
07/06 | 342,111 VEF | ▼ -1.21 % |
08/06 | 355,513 VEF | ▲ 3.92 % |
09/06 | 355,177 VEF | ▼ -0.09 % |
10/06 | 352,373 VEF | ▼ -0.79 % |
11/06 | 351,562 VEF | ▼ -0.23 % |
12/06 | 348,337 VEF | ▼ -0.92 % |
13/06 | 353,884 VEF | ▲ 1.59 % |
14/06 | 369,155 VEF | ▲ 4.32 % |
15/06 | 391,574 VEF | ▲ 6.07 % |
16/06 | 381,742 VEF | ▼ -2.51 % |
17/06 | 371,632 VEF | ▼ -2.65 % |
18/06 | 372,169 VEF | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Vertcoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Vertcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 285,949 VEF | ▲ 18.62 % |
27/05 — 02/06 | 291,039 VEF | ▲ 1.78 % |
03/06 — 09/06 | 239,918 VEF | ▼ -17.56 % |
10/06 — 16/06 | 263,230 VEF | ▲ 9.72 % |
17/06 — 23/06 | 250,224 VEF | ▼ -4.94 % |
24/06 — 30/06 | 232,814 VEF | ▼ -6.96 % |
01/07 — 07/07 | 205,665 VEF | ▼ -11.66 % |
08/07 — 14/07 | 236,502 VEF | ▲ 14.99 % |
15/07 — 21/07 | 286,737 VEF | ▲ 21.24 % |
22/07 — 28/07 | 275,859 VEF | ▼ -3.79 % |
29/07 — 04/08 | 270,493 VEF | ▼ -1.95 % |
05/08 — 11/08 | 295,971 VEF | ▲ 9.42 % |
Vertcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 249,922 VEF | ▲ 3.67 % |
07/2024 | 252,612 VEF | ▲ 1.08 % |
08/2024 | 88,337 VEF | ▼ -65.03 % |
09/2024 | 92,375 VEF | ▲ 4.57 % |
10/2024 | 122,098 VEF | ▲ 32.18 % |
11/2024 | 60,685 VEF | ▼ -50.3 % |
12/2024 | 108,288 VEF | ▲ 78.44 % |
01/2025 | 94,060 VEF | ▼ -13.14 % |
02/2025 | 139,236 VEF | ▲ 48.03 % |
03/2025 | 132,420 VEF | ▼ -4.89 % |
04/2025 | 150,487 VEF | ▲ 13.64 % |
05/2025 | 159,688 VEF | ▲ 6.11 % |
Vertcoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 161,250 VEF |
Tối đa | 320,717 VEF |
Bình quân gia quyền | 225,104 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 148,585 VEF |
Tối đa | 320,717 VEF |
Bình quân gia quyền | 212,731 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 77,245 VEF |
Tối đa | 340,328 VEF |
Bình quân gia quyền | 205,821 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến VTC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Vertcoin (VTC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Vertcoin (VTC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: