Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/BELA
Lịch sử thay đổi trong VUV/BELA tỷ giá
VUV/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 VUV = 28.2316 BELA
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 11.7% (25.2744 BELA — 28.2316 BELA)
Thay đổi trong VUV/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.36% (28.6203 BELA — 28.2316 BELA)
Thay đổi trong VUV/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.36% (28.6203 BELA — 28.2316 BELA)
Thay đổi trong VUV/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 240.98% (8.279525 BELA — 28.2316 BELA)
vatu Vanuatu/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 27.5441 BELA | ▼ -2.43 % |
20/05 | 27.341 BELA | ▼ -0.74 % |
21/05 | 27.0229 BELA | ▼ -1.16 % |
22/05 | 27.2589 BELA | ▲ 0.87 % |
23/05 | 27.5649 BELA | ▲ 1.12 % |
24/05 | 28.3189 BELA | ▲ 2.74 % |
25/05 | 28.2419 BELA | ▼ -0.27 % |
26/05 | 28.2331 BELA | ▼ -0.03 % |
27/05 | 29.2705 BELA | ▲ 3.67 % |
28/05 | 29.9677 BELA | ▲ 2.38 % |
29/05 | 30.0436 BELA | ▲ 0.25 % |
30/05 | 30.0893 BELA | ▲ 0.15 % |
31/05 | 30.2897 BELA | ▲ 0.67 % |
01/06 | 29.6346 BELA | ▼ -2.16 % |
02/06 | 28.9204 BELA | ▼ -2.41 % |
03/06 | 28.2224 BELA | ▼ -2.41 % |
04/06 | 27.6653 BELA | ▼ -1.97 % |
05/06 | 27.6212 BELA | ▼ -0.16 % |
06/06 | 27.7859 BELA | ▲ 0.6 % |
07/06 | 28.7274 BELA | ▲ 3.39 % |
08/06 | 28.9142 BELA | ▲ 0.65 % |
09/06 | 28.0706 BELA | ▼ -2.92 % |
10/06 | 27.959 BELA | ▼ -0.4 % |
11/06 | 27.6642 BELA | ▼ -1.05 % |
12/06 | 27.3933 BELA | ▼ -0.98 % |
13/06 | 28.2188 BELA | ▲ 3.01 % |
14/06 | 29.3606 BELA | ▲ 4.05 % |
15/06 | 29.6909 BELA | ▲ 1.12 % |
16/06 | 29.6114 BELA | ▼ -0.27 % |
17/06 | 29.728 BELA | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.4844 BELA | ▼ -2.65 % |
27/05 — 02/06 | 26.5564 BELA | ▼ -3.38 % |
03/06 — 09/06 | 25.5587 BELA | ▼ -3.76 % |
10/06 — 16/06 | 28.108 BELA | ▲ 9.97 % |
17/06 — 23/06 | 26.3768 BELA | ▼ -6.16 % |
24/06 — 30/06 | 27.1591 BELA | ▲ 2.97 % |
01/07 — 07/07 | 27.6251 BELA | ▲ 1.72 % |
08/07 — 14/07 | 27.6719 BELA | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 34.7356 BELA | ▲ 25.53 % |
22/07 — 28/07 | 32.4441 BELA | ▼ -6.6 % |
29/07 — 04/08 | 28.3865 BELA | ▼ -12.51 % |
05/08 — 11/08 | 274.68 BELA | ▲ 867.66 % |
vatu Vanuatu/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.9668 BELA | ▼ -36.36 % |
07/2024 | 23.7363 BELA | ▲ 32.11 % |
08/2024 | 27.1294 BELA | ▲ 14.29 % |
09/2024 | 22.2142 BELA | ▼ -18.12 % |
10/2024 | 19.135 BELA | ▼ -13.86 % |
11/2024 | 18.9255 BELA | ▼ -1.09 % |
12/2024 | 11.1003 BELA | ▼ -41.35 % |
01/2025 | 88.4766 BELA | ▲ 697.06 % |
02/2025 | 82.9415 BELA | ▼ -6.26 % |
03/2025 | 81.9601 BELA | ▼ -1.18 % |
04/2025 | 86.1011 BELA | ▲ 5.05 % |
vatu Vanuatu/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.1198 BELA |
Tối đa | 28.1866 BELA |
Bình quân gia quyền | 26.5379 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1198 BELA |
Tối đa | 28.3153 BELA |
Bình quân gia quyền | 26.841 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.1198 BELA |
Tối đa | 28.3153 BELA |
Bình quân gia quyền | 26.841 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: