Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/CRW
Lịch sử thay đổi trong VUV/CRW tỷ giá
VUV/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 VUV = 1.157661 CRW
▼ -12.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 13.82% (1.017119 CRW — 1.157661 CRW)
Thay đổi trong VUV/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 20.11% (0.96380283 CRW — 1.157661 CRW)
Thay đổi trong VUV/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 20.11% (0.96380283 CRW — 1.157661 CRW)
Thay đổi trong VUV/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 688.37% (0.14684208 CRW — 1.157661 CRW)
vatu Vanuatu/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.319665 CRW | ▲ 13.99 % |
20/05 | 1.731445 CRW | ▲ 31.2 % |
21/05 | 1.686852 CRW | ▼ -2.58 % |
22/05 | 1.676815 CRW | ▼ -0.59 % |
23/05 | 1.370559 CRW | ▼ -18.26 % |
24/05 | 1.319151 CRW | ▼ -3.75 % |
25/05 | 1.222526 CRW | ▼ -7.32 % |
26/05 | 1.247134 CRW | ▲ 2.01 % |
27/05 | 1.285607 CRW | ▲ 3.08 % |
28/05 | 1.344598 CRW | ▲ 4.59 % |
29/05 | 1.274085 CRW | ▼ -5.24 % |
30/05 | 1.236051 CRW | ▼ -2.99 % |
31/05 | 1.19264 CRW | ▼ -3.51 % |
01/06 | 1.133805 CRW | ▼ -4.93 % |
02/06 | 0.99339506 CRW | ▼ -12.38 % |
03/06 | 1.142911 CRW | ▲ 15.05 % |
04/06 | 1.164129 CRW | ▲ 1.86 % |
05/06 | 0.95429197 CRW | ▼ -18.03 % |
06/06 | 0.9135251 CRW | ▼ -4.27 % |
07/06 | 1.010327 CRW | ▲ 10.6 % |
08/06 | 1.212471 CRW | ▲ 20.01 % |
09/06 | 1.09058 CRW | ▼ -10.05 % |
10/06 | 1.047874 CRW | ▼ -3.92 % |
11/06 | 1.002034 CRW | ▼ -4.37 % |
12/06 | 0.8166514 CRW | ▼ -18.5 % |
13/06 | 0.90355815 CRW | ▲ 10.64 % |
14/06 | 1.010847 CRW | ▲ 11.87 % |
15/06 | 1.289935 CRW | ▲ 27.61 % |
16/06 | 1.358313 CRW | ▲ 5.3 % |
17/06 | 1.313169 CRW | ▼ -3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.172845 CRW | ▲ 1.31 % |
27/05 — 02/06 | 1.370144 CRW | ▲ 16.82 % |
03/06 — 09/06 | 1.489003 CRW | ▲ 8.67 % |
10/06 — 16/06 | 1.213886 CRW | ▼ -18.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.9573275 CRW | ▼ -21.14 % |
24/06 — 30/06 | 1.017217 CRW | ▲ 6.26 % |
01/07 — 07/07 | 1.436595 CRW | ▲ 41.23 % |
08/07 — 14/07 | 1.52364 CRW | ▲ 6.06 % |
15/07 — 21/07 | 1.949285 CRW | ▲ 27.94 % |
22/07 — 28/07 | 1.523471 CRW | ▼ -21.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.83350773 CRW | ▼ -45.29 % |
05/08 — 11/08 | 25.3526 CRW | ▲ 2941.67 % |
vatu Vanuatu/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.147244 CRW | ▼ -0.9 % |
07/2024 | 1.25296 CRW | ▲ 9.21 % |
08/2024 | 1.140927 CRW | ▼ -8.94 % |
09/2024 | 1.279593 CRW | ▲ 12.15 % |
10/2024 | 0.81723547 CRW | ▼ -36.13 % |
11/2024 | 0.91573618 CRW | ▲ 12.05 % |
12/2024 | 0.93278992 CRW | ▲ 1.86 % |
01/2025 | 0.36279292 CRW | ▼ -61.11 % |
02/2025 | 11.7125 CRW | ▲ 3128.43 % |
03/2025 | 10.2536 CRW | ▼ -12.46 % |
04/2025 | 10.7793 CRW | ▲ 5.13 % |
05/2025 | 14.9893 CRW | ▲ 39.06 % |
vatu Vanuatu/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8418008 CRW |
Tối đa | 1.403292 CRW |
Bình quân gia quyền | 1.108071 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8418008 CRW |
Tối đa | 1.403292 CRW |
Bình quân gia quyền | 1.070899 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8418008 CRW |
Tối đa | 1.403292 CRW |
Bình quân gia quyền | 1.070899 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: