Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/DAT

Lịch sử thay đổi trong VUV/DAT tỷ giá

VUV/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 VUV = 6.345136 DAT
▲ 2.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.33% (3.045784 DAT — 6.345136 DAT)

Thay đổi trong VUV/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 334.33% (1.460913 DAT — 6.345136 DAT)

Thay đổi trong VUV/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -14.65% (7.434007 DAT — 6.345136 DAT)

Thay đổi trong VUV/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -47.11% (11.997 DAT — 6.345136 DAT)

vatu Vanuatu/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 7.937031 DAT ▲ 25.09 %
21/05 8.303227 DAT ▲ 4.61 %
22/05 8.483506 DAT ▲ 2.17 %
23/05 8.880499 DAT ▲ 4.68 %
24/05 8.424024 DAT ▼ -5.14 %
25/05 8.270165 DAT ▼ -1.83 %
26/05 8.084228 DAT ▼ -2.25 %
27/05 8.931391 DAT ▲ 10.48 %
28/05 9.11563 DAT ▲ 2.06 %
29/05 8.960446 DAT ▼ -1.7 %
30/05 8.359273 DAT ▼ -6.71 %
31/05 8.069798 DAT ▼ -3.46 %
01/06 9.672741 DAT ▲ 19.86 %
02/06 11.7815 DAT ▲ 21.8 %
03/06 12.239 DAT ▲ 3.88 %
04/06 12.1531 DAT ▼ -0.7 %
05/06 12.0532 DAT ▼ -0.82 %
06/06 12.0845 DAT ▲ 0.26 %
07/06 12.0435 DAT ▼ -0.34 %
08/06 11.8808 DAT ▼ -1.35 %
09/06 12.172 DAT ▲ 2.45 %
10/06 12.973 DAT ▲ 6.58 %
11/06 13.3107 DAT ▲ 2.6 %
12/06 12.982 DAT ▼ -2.47 %
13/06 13.8202 DAT ▲ 6.46 %
14/06 13.9943 DAT ▲ 1.26 %
15/06 13.9017 DAT ▼ -0.66 %
16/06 14.3415 DAT ▲ 3.16 %
17/06 15.0606 DAT ▲ 5.01 %
18/06 15.4417 DAT ▲ 2.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8.950171 DAT ▲ 41.06 %
27/05 — 02/06 7.491024 DAT ▼ -16.3 %
03/06 — 09/06 13.3059 DAT ▲ 77.62 %
10/06 — 16/06 21.3646 DAT ▲ 60.56 %
17/06 — 23/06 22.2733 DAT ▲ 4.25 %
24/06 — 30/06 22.4803 DAT ▲ 0.93 %
01/07 — 07/07 26.8509 DAT ▲ 19.44 %
08/07 — 14/07 34.3181 DAT ▲ 27.81 %
15/07 — 21/07 36.022 DAT ▲ 4.96 %
22/07 — 28/07 40.2283 DAT ▲ 11.68 %
29/07 — 04/08 41.1351 DAT ▲ 2.25 %
05/08 — 11/08 -4.51510147 DAT ▼ -110.98 %

vatu Vanuatu/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.292382 DAT ▼ -0.83 %
07/2024 6.111011 DAT ▼ -2.88 %
08/2024 5.877164 DAT ▼ -3.83 %
09/2024 5.575761 DAT ▼ -5.13 %
10/2024 5.030696 DAT ▼ -9.78 %
11/2024 5.98438 DAT ▲ 18.96 %
12/2024 7.814974 DAT ▲ 30.59 %
01/2025 1.492578 DAT ▼ -80.9 %
02/2025 2.032493 DAT ▲ 36.17 %
03/2025 4.646965 DAT ▲ 128.63 %
04/2025 7.514483 DAT ▲ 61.71 %
05/2025 9.130985 DAT ▲ 21.51 %

vatu Vanuatu/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.943866 DAT
Tối đa 6.152067 DAT
Bình quân gia quyền 5.207084 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.272935 DAT
Tối đa 6.152067 DAT
Bình quân gia quyền 3.526162 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.91790752 DAT
Tối đa 11.71 DAT
Bình quân gia quyền 6.673849 DAT

Chia sẻ một liên kết đến VUV/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu