Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/DENT

Lịch sử thay đổi trong VUV/DENT tỷ giá

VUV/DENT tỷ giá

05 10, 2024
1 VUV = 6.088194 DENT
▲ 3.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 46.43% (4.157651 DENT — 6.088194 DENT)

Thay đổi trong VUV/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -18.89% (7.50643 DENT — 6.088194 DENT)

Thay đổi trong VUV/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -36.3% (9.557381 DENT — 6.088194 DENT)

Thay đổi trong VUV/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.52% (64.2368 DENT — 6.088194 DENT)

vatu Vanuatu/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 6.119055 DENT ▲ 0.51 %
12/05 6.951274 DENT ▲ 13.6 %
13/05 8.977539 DENT ▲ 29.15 %
14/05 9.036211 DENT ▲ 0.65 %
15/05 8.658626 DENT ▼ -4.18 %
16/05 8.825206 DENT ▲ 1.92 %
17/05 8.884142 DENT ▲ 0.67 %
18/05 8.820065 DENT ▼ -0.72 %
19/05 8.70602 DENT ▼ -1.29 %
20/05 8.049821 DENT ▼ -7.54 %
21/05 7.851489 DENT ▼ -2.46 %
22/05 7.758836 DENT ▼ -1.18 %
23/05 7.685021 DENT ▼ -0.95 %
24/05 7.749775 DENT ▲ 0.84 %
25/05 8.143036 DENT ▲ 5.07 %
26/05 8.275323 DENT ▲ 1.62 %
27/05 8.551559 DENT ▲ 3.34 %
28/05 8.516274 DENT ▼ -0.41 %
29/05 8.752257 DENT ▲ 2.77 %
30/05 9.014675 DENT ▲ 3 %
31/05 9.333016 DENT ▲ 3.53 %
01/06 9.207679 DENT ▼ -1.34 %
02/06 8.659907 DENT ▼ -5.95 %
03/06 8.317469 DENT ▼ -3.95 %
04/06 8.337378 DENT ▲ 0.24 %
05/06 8.254042 DENT ▼ -1 %
06/06 8.449302 DENT ▲ 2.37 %
07/06 8.728153 DENT ▲ 3.3 %
08/06 8.631475 DENT ▼ -1.11 %
09/06 8.25367 DENT ▼ -4.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.889833 DENT ▼ -3.26 %
20/05 — 26/05 4.375878 DENT ▼ -25.7 %
27/05 — 02/06 4.505311 DENT ▲ 2.96 %
03/06 — 09/06 5.547972 DENT ▲ 23.14 %
10/06 — 16/06 5.065245 DENT ▼ -8.7 %
17/06 — 23/06 5.297728 DENT ▲ 4.59 %
24/06 — 30/06 5.060685 DENT ▼ -4.47 %
01/07 — 07/07 7.272378 DENT ▲ 43.7 %
08/07 — 14/07 6.66923 DENT ▼ -8.29 %
15/07 — 21/07 7.239148 DENT ▲ 8.55 %
22/07 — 28/07 6.810434 DENT ▼ -5.92 %
29/07 — 04/08 6.761013 DENT ▼ -0.73 %

vatu Vanuatu/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.876126 DENT ▼ -3.48 %
07/2024 6.347138 DENT ▲ 8.02 %
08/2024 7.864898 DENT ▲ 23.91 %
09/2024 8.076355 DENT ▲ 2.69 %
10/2024 6.791832 DENT ▼ -15.9 %
11/2024 5.816182 DENT ▼ -14.37 %
12/2024 4.040909 DENT ▼ -30.52 %
01/2025 5.759652 DENT ▲ 42.53 %
02/2025 3.501853 DENT ▼ -39.2 %
03/2025 3.372374 DENT ▼ -3.7 %
04/2025 5.970445 DENT ▲ 77.04 %
05/2025 5.258426 DENT ▼ -11.93 %

vatu Vanuatu/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.164482 DENT
Tối đa 6.388407 DENT
Bình quân gia quyền 5.873713 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.416586 DENT
Tối đa 7.343414 DENT
Bình quân gia quyền 4.999669 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.416586 DENT
Tối đa 13.5619 DENT
Bình quân gia quyền 8.592272 DENT

Chia sẻ một liên kết đến VUV/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu