Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/ETN
Lịch sử thay đổi trong VUV/ETN tỷ giá
VUV/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 VUV = 2.582766 ETN
▼ -0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 77.04% (1.45886 ETN — 2.582766 ETN)
Thay đổi trong VUV/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -2.78% (2.656597 ETN — 2.582766 ETN)
Thay đổi trong VUV/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -25.88% (3.484487 ETN — 2.582766 ETN)
Thay đổi trong VUV/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -28.05% (3.589518 ETN — 2.582766 ETN)
vatu Vanuatu/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.465616 ETN | ▼ -4.54 % |
20/05 | 2.61087 ETN | ▲ 5.89 % |
21/05 | 2.656631 ETN | ▲ 1.75 % |
22/05 | 2.791472 ETN | ▲ 5.08 % |
23/05 | 3.073032 ETN | ▲ 10.09 % |
24/05 | 3.068391 ETN | ▼ -0.15 % |
25/05 | 3.079075 ETN | ▲ 0.35 % |
26/05 | 3.272967 ETN | ▲ 6.3 % |
27/05 | 3.323135 ETN | ▲ 1.53 % |
28/05 | 3.423165 ETN | ▲ 3.01 % |
29/05 | 3.522737 ETN | ▲ 2.91 % |
30/05 | 3.782646 ETN | ▲ 7.38 % |
31/05 | 3.815987 ETN | ▲ 0.88 % |
01/06 | 3.793232 ETN | ▼ -0.6 % |
02/06 | 3.239911 ETN | ▼ -14.59 % |
03/06 | 3.427508 ETN | ▲ 5.79 % |
04/06 | 3.486557 ETN | ▲ 1.72 % |
05/06 | 3.499413 ETN | ▲ 0.37 % |
06/06 | 3.536506 ETN | ▲ 1.06 % |
07/06 | 3.785569 ETN | ▲ 7.04 % |
08/06 | 3.971599 ETN | ▲ 4.91 % |
09/06 | 3.484184 ETN | ▼ -12.27 % |
10/06 | 3.641245 ETN | ▲ 4.51 % |
11/06 | 3.90627 ETN | ▲ 7.28 % |
12/06 | 3.762125 ETN | ▼ -3.69 % |
13/06 | 3.831179 ETN | ▲ 1.84 % |
14/06 | 3.767638 ETN | ▼ -1.66 % |
15/06 | 3.77546 ETN | ▲ 0.21 % |
16/06 | 4.054507 ETN | ▲ 7.39 % |
17/06 | 4.174134 ETN | ▲ 2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.923071 ETN | ▼ -25.54 % |
27/05 — 02/06 | 1.865345 ETN | ▼ -3 % |
03/06 — 09/06 | 2.231017 ETN | ▲ 19.6 % |
10/06 — 16/06 | 1.541972 ETN | ▼ -30.88 % |
17/06 — 23/06 | 1.696675 ETN | ▲ 10.03 % |
24/06 — 30/06 | 1.448302 ETN | ▼ -14.64 % |
01/07 — 07/07 | 2.014092 ETN | ▲ 39.07 % |
08/07 — 14/07 | 2.337484 ETN | ▲ 16.06 % |
15/07 — 21/07 | 3.002825 ETN | ▲ 28.46 % |
22/07 — 28/07 | 2.993466 ETN | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 3.235487 ETN | ▲ 8.08 % |
05/08 — 11/08 | 3.631332 ETN | ▲ 12.23 % |
vatu Vanuatu/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.536853 ETN | ▼ -1.78 % |
07/2024 | 2.355426 ETN | ▼ -7.15 % |
08/2024 | 2.669867 ETN | ▲ 13.35 % |
09/2024 | 2.337402 ETN | ▼ -12.45 % |
10/2024 | 3.03254 ETN | ▲ 29.74 % |
11/2024 | 2.923214 ETN | ▼ -3.61 % |
12/2024 | 1.606351 ETN | ▼ -45.05 % |
01/2025 | 2.042299 ETN | ▲ 27.14 % |
02/2025 | 1.225279 ETN | ▼ -40 % |
03/2025 | 0.67444513 ETN | ▼ -44.96 % |
04/2025 | 1.404993 ETN | ▲ 108.32 % |
05/2025 | 1.524068 ETN | ▲ 8.48 % |
vatu Vanuatu/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.612721 ETN |
Tối đa | 2.559872 ETN |
Bình quân gia quyền | 2.123196 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.091516 ETN |
Tối đa | 2.744954 ETN |
Bình quân gia quyền | 1.762245 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.091516 ETN |
Tối đa | 4.737632 ETN |
Bình quân gia quyền | 3.194788 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: