Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/MFT
Lịch sử thay đổi trong VUV/MFT tỷ giá
VUV/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 VUV = 1.438267 MFT
▼ -3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 50.42% (0.95617042 MFT — 1.438267 MFT)
Thay đổi trong VUV/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 8.13% (1.33016 MFT — 1.438267 MFT)
Thay đổi trong VUV/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -15.91% (1.710412 MFT — 1.438267 MFT)
Thay đổi trong VUV/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -89.55% (13.7641 MFT — 1.438267 MFT)
vatu Vanuatu/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.611506 MFT | ▲ 12.04 % |
20/05 | 1.411291 MFT | ▼ -12.42 % |
21/05 | 1.703061 MFT | ▲ 20.67 % |
22/05 | 1.913211 MFT | ▲ 12.34 % |
23/05 | 1.697678 MFT | ▼ -11.27 % |
24/05 | 1.934225 MFT | ▲ 13.93 % |
25/05 | 2.028416 MFT | ▲ 4.87 % |
26/05 | 2.071865 MFT | ▲ 2.14 % |
27/05 | 2.083394 MFT | ▲ 0.56 % |
28/05 | 2.068733 MFT | ▼ -0.7 % |
29/05 | 2.011708 MFT | ▼ -2.76 % |
30/05 | 2.032783 MFT | ▲ 1.05 % |
31/05 | 2.06304 MFT | ▲ 1.49 % |
01/06 | 1.872581 MFT | ▼ -9.23 % |
02/06 | 2.040679 MFT | ▲ 8.98 % |
03/06 | 2.045687 MFT | ▲ 0.25 % |
04/06 | 2.005268 MFT | ▼ -1.98 % |
05/06 | 1.993625 MFT | ▼ -0.58 % |
06/06 | 2.123714 MFT | ▲ 6.53 % |
07/06 | 1.911132 MFT | ▼ -10.01 % |
08/06 | 1.871825 MFT | ▼ -2.06 % |
09/06 | 2.441666 MFT | ▲ 30.44 % |
10/06 | 2.153066 MFT | ▼ -11.82 % |
11/06 | 2.224729 MFT | ▲ 3.33 % |
12/06 | 1.982533 MFT | ▼ -10.89 % |
13/06 | 1.898411 MFT | ▼ -4.24 % |
14/06 | 1.896654 MFT | ▼ -0.09 % |
15/06 | 2.225141 MFT | ▲ 17.32 % |
16/06 | 2.314414 MFT | ▲ 4.01 % |
17/06 | 2.43185 MFT | ▲ 5.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.492069 MFT | ▲ 3.74 % |
27/05 — 02/06 | 1.665125 MFT | ▲ 11.6 % |
03/06 — 09/06 | 1.935017 MFT | ▲ 16.21 % |
10/06 — 16/06 | 1.972837 MFT | ▲ 1.95 % |
17/06 — 23/06 | 1.887287 MFT | ▼ -4.34 % |
24/06 — 30/06 | 2.046832 MFT | ▲ 8.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.70420993 MFT | ▼ -65.6 % |
08/07 — 14/07 | 1.226758 MFT | ▲ 74.2 % |
15/07 — 21/07 | 1.503241 MFT | ▲ 22.54 % |
22/07 — 28/07 | 1.600587 MFT | ▲ 6.48 % |
29/07 — 04/08 | 1.458547 MFT | ▼ -8.87 % |
05/08 — 11/08 | 2.060687 MFT | ▲ 41.28 % |
vatu Vanuatu/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.390068 MFT | ▼ -3.35 % |
07/2024 | 1.452932 MFT | ▲ 4.52 % |
08/2024 | 1.493624 MFT | ▲ 2.8 % |
09/2024 | 1.517177 MFT | ▲ 1.58 % |
10/2024 | 1.344413 MFT | ▼ -11.39 % |
11/2024 | 1.248534 MFT | ▼ -7.13 % |
12/2024 | 1.338202 MFT | ▲ 7.18 % |
01/2025 | 1.283364 MFT | ▼ -4.1 % |
02/2025 | 1.335071 MFT | ▲ 4.03 % |
03/2025 | 1.355445 MFT | ▲ 1.53 % |
04/2025 | 1.115152 MFT | ▼ -17.73 % |
05/2025 | 1.363639 MFT | ▲ 22.28 % |
vatu Vanuatu/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.9728018 MFT |
Tối đa | 1.442056 MFT |
Bình quân gia quyền | 1.16552 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52212268 MFT |
Tối đa | 1.447953 MFT |
Bình quân gia quyền | 1.205712 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52212268 MFT |
Tối đa | 1.914276 MFT |
Bình quân gia quyền | 1.395231 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: