Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/VEF
Lịch sử thay đổi trong VUV/VEF tỷ giá
VUV/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 VUV = 30,513 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0% (30,513 VEF — 30,513 VEF)
Thay đổi trong VUV/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (30,124 VEF — 30,513 VEF)
Thay đổi trong VUV/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.45% (21,880 VEF — 30,513 VEF)
Thay đổi trong VUV/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37705258.12% (0.08 VEF — 30,513 VEF)
vatu Vanuatu/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
21/05 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
22/05 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
23/05 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
24/05 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
25/05 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
26/05 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
27/05 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
28/05 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
29/05 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
30/05 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
31/05 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
01/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
02/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
03/06 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
04/06 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
05/06 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
06/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
07/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
08/06 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
09/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
10/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
11/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
12/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
13/06 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
14/06 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
15/06 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
16/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
17/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
18/06 | 30,513 VEF | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30,513 VEF | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 30,897 VEF | ▲ 1.26 % |
03/06 — 09/06 | 30,858 VEF | ▼ -0.13 % |
10/06 — 16/06 | 30,786 VEF | ▼ -0.23 % |
17/06 — 23/06 | 30,691 VEF | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 30,507 VEF | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 31,159 VEF | ▲ 2.14 % |
08/07 — 14/07 | 31,159 VEF | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 31,159 VEF | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 31,159 VEF | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 31,159 VEF | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 31,159 VEF | ▲ 0 % |
vatu Vanuatu/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,517 VEF | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 32,159 VEF | ▲ 5.38 % |
08/2024 | 35,395 VEF | ▲ 10.06 % |
09/2024 | 36,882 VEF | ▲ 4.2 % |
10/2024 | 37,212 VEF | ▲ 0.9 % |
11/2024 | 38,496 VEF | ▲ 3.45 % |
12/2024 | 39,665 VEF | ▲ 3.04 % |
01/2025 | 38,927 VEF | ▼ -1.86 % |
02/2025 | 38,583 VEF | ▼ -0.88 % |
03/2025 | 38,955 VEF | ▲ 0.96 % |
04/2025 | 39,471 VEF | ▲ 1.33 % |
05/2025 | 39,471 VEF | ▲ 0 % |
vatu Vanuatu/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,513 VEF |
Tối đa | 30,513 VEF |
Bình quân gia quyền | 30,513 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,877 VEF |
Tối đa | 30,513 VEF |
Bình quân gia quyền | 30,276 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,586 VEF |
Tối đa | 30,779 VEF |
Bình quân gia quyền | 27,979 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: