Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/XEM

Lịch sử thay đổi trong VUV/XEM tỷ giá

VUV/XEM tỷ giá

05 19, 2024
1 VUV = 0.20218029 XEM
▲ 1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.12% (0.21087422 XEM — 0.20218029 XEM)

Thay đổi trong VUV/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (0.19953083 XEM — 0.20218029 XEM)

Thay đổi trong VUV/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.36% (0.23608407 XEM — 0.20218029 XEM)

Thay đổi trong VUV/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.97% (0.18900965 XEM — 0.20218029 XEM)

vatu Vanuatu/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.18515811 XEM ▼ -8.42 %
21/05 0.17806167 XEM ▼ -3.83 %
22/05 0.17630171 XEM ▼ -0.99 %
23/05 0.17208354 XEM ▼ -2.39 %
24/05 0.16994097 XEM ▼ -1.25 %
25/05 0.17700751 XEM ▲ 4.16 %
26/05 0.18068668 XEM ▲ 2.08 %
27/05 0.18409598 XEM ▲ 1.89 %
28/05 0.1796042 XEM ▼ -2.44 %
29/05 0.18728826 XEM ▲ 4.28 %
30/05 0.19580512 XEM ▲ 4.55 %
31/05 0.19897794 XEM ▲ 1.62 %
01/06 0.19500251 XEM ▼ -2 %
02/06 0.18562931 XEM ▼ -4.81 %
03/06 0.18246667 XEM ▼ -1.7 %
04/06 0.18157284 XEM ▼ -0.49 %
05/06 0.17913155 XEM ▼ -1.34 %
06/06 0.18115741 XEM ▲ 1.13 %
07/06 0.1861279 XEM ▲ 2.74 %
08/06 0.18605169 XEM ▼ -0.04 %
09/06 0.18455387 XEM ▼ -0.81 %
10/06 0.19009087 XEM ▲ 3 %
11/06 0.19607119 XEM ▲ 3.15 %
12/06 0.20181636 XEM ▲ 2.93 %
13/06 0.20034933 XEM ▼ -0.73 %
14/06 0.19217777 XEM ▼ -4.08 %
15/06 0.18823135 XEM ▼ -2.05 %
16/06 0.18419076 XEM ▼ -2.15 %
17/06 0.17964391 XEM ▼ -2.47 %
18/06 0.18004844 XEM ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.19025998 XEM ▼ -5.9 %
27/05 — 02/06 0.16247639 XEM ▼ -14.6 %
03/06 — 09/06 0.19679202 XEM ▲ 21.12 %
10/06 — 16/06 0.18967785 XEM ▼ -3.62 %
17/06 — 23/06 0.19270368 XEM ▲ 1.6 %
24/06 — 30/06 0.1884704 XEM ▼ -2.2 %
01/07 — 07/07 0.27844234 XEM ▲ 47.74 %
08/07 — 14/07 0.25414254 XEM ▼ -8.73 %
15/07 — 21/07 0.27084545 XEM ▲ 6.57 %
22/07 — 28/07 0.25893102 XEM ▼ -4.4 %
29/07 — 04/08 0.28934924 XEM ▲ 11.75 %
05/08 — 11/08 0.25366514 XEM ▼ -12.33 %

vatu Vanuatu/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1926849 XEM ▼ -4.7 %
07/2024 0.19164184 XEM ▼ -0.54 %
08/2024 0.24944074 XEM ▲ 30.16 %
09/2024 0.23587154 XEM ▼ -5.44 %
10/2024 0.20454177 XEM ▼ -13.28 %
11/2024 0.18253014 XEM ▼ -10.76 %
12/2024 0.16872376 XEM ▼ -7.56 %
01/2025 0.18581979 XEM ▲ 10.13 %
02/2025 0.13814681 XEM ▼ -25.66 %
03/2025 0.12750877 XEM ▼ -7.7 %
04/2025 0.2003639 XEM ▲ 57.14 %
05/2025 0.18204041 XEM ▼ -9.15 %

vatu Vanuatu/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.194823 XEM
Tối đa 0.22035395 XEM
Bình quân gia quyền 0.20652817 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1341767 XEM
Tối đa 0.22179876 XEM
Bình quân gia quyền 0.18212145 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1341767 XEM
Tối đa 0.31738605 XEM
Bình quân gia quyền 0.23385011 XEM

Chia sẻ một liên kết đến VUV/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu