Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong VUV/YOYOW tỷ giá
VUV/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 VUV = 116.43 YOYOW
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3537.66% (3.200611 YOYOW — 116.43 YOYOW)
Thay đổi trong VUV/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3479.14% (3.252945 YOYOW — 116.43 YOYOW)
Thay đổi trong VUV/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3479.14% (3.252945 YOYOW — 116.43 YOYOW)
Thay đổi trong VUV/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11689.85% (0.98752271 YOYOW — 116.43 YOYOW)
vatu Vanuatu/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 134.07 YOYOW | ▲ 15.15 % |
20/05 | 148.86 YOYOW | ▲ 11.03 % |
21/05 | 162.67 YOYOW | ▲ 9.28 % |
22/05 | 152.37 YOYOW | ▼ -6.33 % |
23/05 | 161.58 YOYOW | ▲ 6.05 % |
24/05 | 166.31 YOYOW | ▲ 2.93 % |
25/05 | 171.47 YOYOW | ▲ 3.1 % |
26/05 | 181.52 YOYOW | ▲ 5.86 % |
27/05 | 182.77 YOYOW | ▲ 0.69 % |
28/05 | 193.86 YOYOW | ▲ 6.07 % |
29/05 | 207.3 YOYOW | ▲ 6.93 % |
30/05 | 211.77 YOYOW | ▲ 2.16 % |
31/05 | 199.41 YOYOW | ▼ -5.84 % |
01/06 | 196.92 YOYOW | ▼ -1.25 % |
02/06 | 197.6 YOYOW | ▲ 0.35 % |
03/06 | 196.97 YOYOW | ▼ -0.32 % |
04/06 | 733.29 YOYOW | ▲ 272.29 % |
05/06 | 1,288 YOYOW | ▲ 75.58 % |
06/06 | 1,383 YOYOW | ▲ 7.41 % |
07/06 | 1,775 YOYOW | ▲ 28.35 % |
08/06 | 1,872 YOYOW | ▲ 5.49 % |
09/06 | 2,181 YOYOW | ▲ 16.5 % |
10/06 | 2,594 YOYOW | ▲ 18.92 % |
11/06 | 4,634 YOYOW | ▲ 78.65 % |
12/06 | 6,693 YOYOW | ▲ 44.41 % |
13/06 | 6,732 YOYOW | ▲ 0.59 % |
14/06 | 6,780 YOYOW | ▲ 0.71 % |
15/06 | 6,821 YOYOW | ▲ 0.61 % |
16/06 | 6,803 YOYOW | ▼ -0.27 % |
17/06 | 6,768 YOYOW | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 121.43 YOYOW | ▲ 4.3 % |
27/05 — 02/06 | 135.37 YOYOW | ▲ 11.48 % |
03/06 — 09/06 | 116.44 YOYOW | ▼ -13.98 % |
10/06 — 16/06 | 127.03 YOYOW | ▲ 9.1 % |
17/06 — 23/06 | 147.95 YOYOW | ▲ 16.47 % |
24/06 — 30/06 | 113.79 YOYOW | ▼ -23.09 % |
01/07 — 07/07 | 89.6066 YOYOW | ▼ -21.25 % |
08/07 — 14/07 | 121.69 YOYOW | ▲ 35.8 % |
15/07 — 21/07 | 145.85 YOYOW | ▲ 19.86 % |
22/07 — 28/07 | 1,267 YOYOW | ▲ 768.46 % |
29/07 — 04/08 | 3,203 YOYOW | ▲ 152.88 % |
05/08 — 11/08 | 3,174 YOYOW | ▼ -0.91 % |
vatu Vanuatu/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 104.58 YOYOW | ▼ -10.18 % |
07/2024 | 47.5265 YOYOW | ▼ -54.55 % |
08/2024 | 70.8285 YOYOW | ▲ 49.03 % |
09/2024 | 58.0893 YOYOW | ▼ -17.99 % |
10/2024 | 51.4792 YOYOW | ▼ -11.38 % |
11/2024 | 67.4067 YOYOW | ▲ 30.94 % |
12/2024 | 109.05 YOYOW | ▲ 61.78 % |
01/2025 | 178.6 YOYOW | ▲ 63.78 % |
02/2025 | 678.83 YOYOW | ▲ 280.08 % |
03/2025 | 838.86 YOYOW | ▲ 23.57 % |
04/2025 | 1,041 YOYOW | ▲ 24.14 % |
05/2025 | 19,670 YOYOW | ▲ 1788.9 % |
vatu Vanuatu/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.33194 YOYOW |
Tối đa | 117.6 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 36.3159 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.279679 YOYOW |
Tối đa | 117.6 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 20.6938 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.279679 YOYOW |
Tối đa | 117.6 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 20.6938 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: