Tỷ giá hối đoái Tael chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong WABI/2GIVE tỷ giá
WABI/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 4.363231 2GIVE
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -6.07% (4.645371 2GIVE — 4.363231 2GIVE)
Thay đổi trong WABI/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -88.44% (37.7451 2GIVE — 4.363231 2GIVE)
Thay đổi trong WABI/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -88.44% (37.7451 2GIVE — 4.363231 2GIVE)
Thay đổi trong WABI/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -99.45% (792.69 2GIVE — 4.363231 2GIVE)
Tael/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.86245066 2GIVE | ▼ -80.23 % |
21/05 | 0.91302348 2GIVE | ▲ 5.86 % |
22/05 | 1.987471 2GIVE | ▲ 117.68 % |
23/05 | 0.78717475 2GIVE | ▼ -60.39 % |
24/05 | 0.35025655 2GIVE | ▼ -55.5 % |
25/05 | 0.33781241 2GIVE | ▼ -3.55 % |
26/05 | 0.5991242 2GIVE | ▲ 77.35 % |
27/05 | 0.46152288 2GIVE | ▼ -22.97 % |
28/05 | 1.283602 2GIVE | ▲ 178.12 % |
29/05 | 0.4620623 2GIVE | ▼ -64 % |
30/05 | 1.215997 2GIVE | ▲ 163.17 % |
31/05 | 1.304677 2GIVE | ▲ 7.29 % |
01/06 | 1.229229 2GIVE | ▼ -5.78 % |
02/06 | 0.21787099 2GIVE | ▼ -82.28 % |
03/06 | 0.27441242 2GIVE | ▲ 25.95 % |
04/06 | 1.081464 2GIVE | ▲ 294.1 % |
05/06 | 1.077311 2GIVE | ▼ -0.38 % |
06/06 | 0.30481374 2GIVE | ▼ -71.71 % |
07/06 | 0.29401354 2GIVE | ▼ -3.54 % |
08/06 | 0.38280369 2GIVE | ▲ 30.2 % |
09/06 | 0.39189363 2GIVE | ▲ 2.37 % |
10/06 | 0.28492765 2GIVE | ▼ -27.29 % |
11/06 | 0.25114787 2GIVE | ▼ -11.86 % |
12/06 | 0.24453343 2GIVE | ▼ -2.63 % |
13/06 | 0.2301226 2GIVE | ▼ -5.89 % |
14/06 | 0.23370259 2GIVE | ▲ 1.56 % |
15/06 | 0.23931831 2GIVE | ▲ 2.4 % |
16/06 | 0.24034595 2GIVE | ▲ 0.43 % |
17/06 | 0.24178566 2GIVE | ▲ 0.6 % |
18/06 | 0.24897488 2GIVE | ▲ 2.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.221708 2GIVE | ▼ -3.24 % |
27/05 — 02/06 | 1.731177 2GIVE | ▼ -58.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.34241614 2GIVE | ▼ -80.22 % |
10/06 — 16/06 | 1.787745 2GIVE | ▲ 422.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.8878472 2GIVE | ▼ -50.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.65012696 2GIVE | ▼ -26.77 % |
01/07 — 07/07 | 0.67946403 2GIVE | ▲ 4.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.68202983 2GIVE | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.64102098 2GIVE | ▼ -6.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.59537301 2GIVE | ▼ -7.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.61245419 2GIVE | ▲ 2.87 % |
05/08 — 11/08 | -0.10416712 2GIVE | ▼ -117.01 % |
Tael/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.171399 2GIVE | ▲ 18.52 % |
07/2024 | 5.909524 2GIVE | ▲ 14.27 % |
08/2024 | 5.927695 2GIVE | ▲ 0.31 % |
09/2024 | 6.420436 2GIVE | ▲ 8.31 % |
10/2024 | 5.768198 2GIVE | ▼ -10.16 % |
11/2024 | 5.370523 2GIVE | ▼ -6.89 % |
12/2024 | 3.054901 2GIVE | ▼ -43.12 % |
01/2025 | 0.44240099 2GIVE | ▼ -85.52 % |
02/2025 | 0.25045644 2GIVE | ▼ -43.39 % |
03/2025 | 0.090469 2GIVE | ▼ -63.88 % |
04/2025 | 0.05385464 2GIVE | ▼ -40.47 % |
Tael/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.811271 2GIVE |
Tối đa | 63 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 10.0596 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.811271 2GIVE |
Tối đa | 63 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 14.2715 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.811271 2GIVE |
Tối đa | 63 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 14.2715 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: