Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/BNT
Lịch sử thay đổi trong WABI/BNT tỷ giá
WABI/BNT tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.00288231 BNT
▲ 2.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (0.00265116 BNT — 0.00288231 BNT)
Thay đổi trong WABI/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -99.01% (0.29075198 BNT — 0.00288231 BNT)
Thay đổi trong WABI/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -89.6% (0.02772773 BNT — 0.00288231 BNT)
Thay đổi trong WABI/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -99.29% (0.40842608 BNT — 0.00288231 BNT)
Tael/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00085795 BNT | ▼ -70.23 % |
20/05 | 0.00089498 BNT | ▲ 4.32 % |
21/05 | 0.00238049 BNT | ▲ 165.98 % |
22/05 | 0.00117706 BNT | ▼ -50.55 % |
23/05 | 0.00040931 BNT | ▼ -65.23 % |
24/05 | 0.00038832 BNT | ▼ -5.13 % |
25/05 | 0.0006837 BNT | ▲ 76.07 % |
26/05 | 0.00045521 BNT | ▼ -33.42 % |
27/05 | 0.00125454 BNT | ▲ 175.6 % |
28/05 | 0.00056449 BNT | ▼ -55 % |
29/05 | 0.00110937 BNT | ▲ 96.52 % |
30/05 | 0.00119098 BNT | ▲ 7.36 % |
31/05 | 0.00110327 BNT | ▼ -7.36 % |
01/06 | 0.00031341 BNT | ▼ -71.59 % |
02/06 | 0.00042907 BNT | ▲ 36.9 % |
03/06 | 0.00174746 BNT | ▲ 307.27 % |
04/06 | 0.00173445 BNT | ▼ -0.74 % |
05/06 | 0.00022499 BNT | ▼ -87.03 % |
06/06 | 0.00021844 BNT | ▼ -2.91 % |
07/06 | 0.00026824 BNT | ▲ 22.8 % |
08/06 | 0.0002714 BNT | ▲ 1.18 % |
09/06 | 0.0002 BNT | ▼ -26.31 % |
10/06 | 0.00017079 BNT | ▼ -14.61 % |
11/06 | 0.00016625 BNT | ▼ -2.66 % |
12/06 | 0.00015558 BNT | ▼ -6.42 % |
13/06 | 0.00016084 BNT | ▲ 3.39 % |
14/06 | 0.00016935 BNT | ▲ 5.29 % |
15/06 | 0.00016921 BNT | ▼ -0.08 % |
16/06 | 0.00017317 BNT | ▲ 2.34 % |
17/06 | 0.00017778 BNT | ▲ 2.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00287468 BNT | ▼ -0.26 % |
27/05 — 02/06 | 0.00284121 BNT | ▼ -1.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.00259503 BNT | ▼ -8.66 % |
10/06 — 16/06 | -0.00001488 BNT | ▼ -100.57 % |
17/06 — 23/06 | -0.00000201 BNT | ▼ -86.48 % |
24/06 — 30/06 | -0.00000148 BNT | ▼ -26.48 % |
01/07 — 07/07 | -0.00000057 BNT | ▼ -61.63 % |
08/07 — 14/07 | -0.00000027 BNT | ▼ -52.57 % |
15/07 — 21/07 | -0.00000174 BNT | ▲ 546.39 % |
22/07 — 28/07 | -0.00000043 BNT | ▼ -75.29 % |
29/07 — 04/08 | -0.00000033 BNT | ▼ -22.17 % |
05/08 — 11/08 | -0.00000035 BNT | ▲ 5.66 % |
Tael/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00300123 BNT | ▲ 4.13 % |
07/2024 | 0.00373038 BNT | ▲ 24.3 % |
08/2024 | 0.00611817 BNT | ▲ 64.01 % |
09/2024 | 0.01231098 BNT | ▲ 101.22 % |
10/2024 | 0.0093204 BNT | ▼ -24.29 % |
11/2024 | 0.012853 BNT | ▲ 37.9 % |
12/2024 | 0.0107158 BNT | ▼ -16.63 % |
01/2025 | 0.01068073 BNT | ▼ -0.33 % |
02/2025 | 0.01102648 BNT | ▲ 3.24 % |
03/2025 | 0.0001334 BNT | ▼ -98.79 % |
04/2025 | 0.0000423 BNT | ▼ -68.29 % |
05/2025 | 0.00003314 BNT | ▼ -21.65 % |
Tael/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00161745 BNT |
Tối đa | 0.03812218 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00591832 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00161745 BNT |
Tối đa | 0.35008479 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.1182226 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00161745 BNT |
Tối đa | 0.57506546 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.17598701 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: