Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/DENT

Lịch sử thay đổi trong WABI/DENT tỷ giá

WABI/DENT tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 1.470456 DENT
▲ 5.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 20.75% (1.217792 DENT — 1.470456 DENT)

Thay đổi trong WABI/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -98.98% (144.43 DENT — 1.470456 DENT)

Thay đổi trong WABI/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -95.66% (33.872 DENT — 1.470456 DENT)

Thay đổi trong WABI/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -99.77% (643.5 DENT — 1.470456 DENT)

Tael/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.41772609 DENT ▼ -71.59 %
20/05 0.44034501 DENT ▲ 5.41 %
21/05 1.168276 DENT ▲ 165.31 %
22/05 0.57379251 DENT ▼ -50.89 %
23/05 0.1926459 DENT ▼ -66.43 %
24/05 0.1783892 DENT ▼ -7.4 %
25/05 0.31379818 DENT ▲ 75.91 %
26/05 0.21087487 DENT ▼ -32.8 %
27/05 0.5857129 DENT ▲ 177.75 %
28/05 0.27542405 DENT ▼ -52.98 %
29/05 0.54459481 DENT ▲ 97.73 %
30/05 0.58127171 DENT ▲ 6.73 %
31/05 0.53642634 DENT ▼ -7.72 %
01/06 0.15272774 DENT ▼ -71.53 %
02/06 0.21305105 DENT ▲ 39.5 %
03/06 0.86722141 DENT ▲ 307.05 %
04/06 0.8614677 DENT ▼ -0.66 %
05/06 0.11394196 DENT ▼ -86.77 %
06/06 0.1115276 DENT ▼ -2.12 %
07/06 0.13752716 DENT ▲ 23.31 %
08/06 0.14184771 DENT ▲ 3.14 %
09/06 0.10490293 DENT ▼ -26.05 %
10/06 0.08882496 DENT ▼ -15.33 %
11/06 0.08740127 DENT ▼ -1.6 %
12/06 0.08094824 DENT ▼ -7.38 %
13/06 0.08470914 DENT ▲ 4.65 %
14/06 0.08995802 DENT ▲ 6.2 %
15/06 0.09146963 DENT ▲ 1.68 %
16/06 0.09063682 DENT ▼ -0.91 %
17/06 0.09038227 DENT ▼ -0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.466125 DENT ▼ -0.29 %
27/05 — 02/06 1.49076 DENT ▲ 1.68 %
03/06 — 09/06 1.418639 DENT ▼ -4.84 %
10/06 — 16/06 0.04959607 DENT ▼ -96.5 %
17/06 — 23/06 0.00848572 DENT ▼ -82.89 %
24/06 — 30/06 0.00596395 DENT ▼ -29.72 %
01/07 — 07/07 0.0023932 DENT ▼ -59.87 %
08/07 — 14/07 0.00100622 DENT ▼ -57.96 %
15/07 — 21/07 0.00684599 DENT ▲ 580.37 %
22/07 — 28/07 0.00180899 DENT ▼ -73.58 %
29/07 — 04/08 0.00144017 DENT ▼ -20.39 %
05/08 — 11/08 0.00145973 DENT ▲ 1.36 %

Tael/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.558368 DENT ▲ 5.98 %
07/2024 1.683951 DENT ▲ 8.06 %
08/2024 2.570824 DENT ▲ 52.67 %
09/2024 4.888765 DENT ▲ 90.16 %
10/2024 4.448383 DENT ▼ -9.01 %
11/2024 6.170493 DENT ▲ 38.71 %
12/2024 5.012086 DENT ▼ -18.77 %
01/2025 4.237311 DENT ▼ -15.46 %
02/2025 3.812092 DENT ▼ -10.04 %
03/2025 0.0790515 DENT ▼ -97.93 %
04/2025 0.0240528 DENT ▼ -69.57 %
05/2025 0.01882462 DENT ▼ -21.74 %

Tael/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.760976 DENT
Tối đa 18.5284 DENT
Bình quân gia quyền 2.849676 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.760976 DENT
Tối đa 168.61 DENT
Bình quân gia quyền 51.2119 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.760976 DENT
Tối đa 259.61 DENT
Bình quân gia quyền 88.857 DENT

Chia sẻ một liên kết đến WABI/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu