Tỷ giá hối đoái Tael chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/GAS

Lịch sử thay đổi trong WABI/GAS tỷ giá

WABI/GAS tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.00044319 GAS
▲ 4.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 8.27% (0.00040933 GAS — 0.00044319 GAS)

Thay đổi trong WABI/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -98.87% (0.03939395 GAS — 0.00044319 GAS)

Thay đổi trong WABI/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -97.37% (0.01688292 GAS — 0.00044319 GAS)

Thay đổi trong WABI/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -99.32% (0.06534168 GAS — 0.00044319 GAS)

Tael/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00009237 GAS ▼ -79.16 %
21/05 0.00009832 GAS ▲ 6.44 %
22/05 0.00021342 GAS ▲ 117.07 %
23/05 0.00008365 GAS ▼ -60.8 %
24/05 0.00003622 GAS ▼ -56.7 %
25/05 0.00003423 GAS ▼ -5.5 %
26/05 0.00006157 GAS ▲ 79.86 %
27/05 0.00004778 GAS ▼ -22.39 %
28/05 0.00013532 GAS ▲ 183.19 %
29/05 0.00004781 GAS ▼ -64.66 %
30/05 0.00012406 GAS ▲ 159.47 %
31/05 0.00013457 GAS ▲ 8.47 %
01/06 0.00012666 GAS ▼ -5.88 %
02/06 0.00002407 GAS ▼ -80.99 %
03/06 0.00003079 GAS ▲ 27.91 %
04/06 0.00012374 GAS ▲ 301.89 %
05/06 0.00012301 GAS ▼ -0.59 %
06/06 0.0000346 GAS ▼ -71.87 %
07/06 0.00003348 GAS ▼ -3.24 %
08/06 0.00004381 GAS ▲ 30.82 %
09/06 0.00004564 GAS ▲ 4.19 %
10/06 0.00003385 GAS ▼ -25.83 %
11/06 0.00003015 GAS ▼ -10.93 %
12/06 0.00002888 GAS ▼ -4.21 %
13/06 0.00002736 GAS ▼ -5.28 %
14/06 0.00002797 GAS ▲ 2.24 %
15/06 0.00002915 GAS ▲ 4.23 %
16/06 41.3759 GAS ▲ 141930862.6 %
17/06 17.5616 GAS ▼ -57.56 %
18/06 -2.11595372 GAS ▼ -112.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00040827 GAS ▼ -7.88 %
27/05 — 02/06 0.00042923 GAS ▲ 5.13 %
03/06 — 09/06 0.00039573 GAS ▼ -7.8 %
10/06 — 16/06 0.00009103 GAS ▼ -77 %
17/06 — 23/06 0.00005242 GAS ▼ -42.41 %
24/06 — 30/06 0.00004294 GAS ▼ -18.09 %
01/07 — 07/07 0.0000108 GAS ▼ -74.85 %
08/07 — 14/07 0.00000255 GAS ▼ -76.4 %
15/07 — 21/07 0.00001221 GAS ▲ 379.08 %
22/07 — 28/07 0.00000576 GAS ▼ -52.81 %
29/07 — 04/08 0.00000418 GAS ▼ -27.53 %
05/08 — 11/08 0.00000429 GAS ▲ 2.83 %

Tael/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00046312 GAS ▲ 4.5 %
07/2024 0.00052153 GAS ▲ 12.61 %
08/2024 0.00092621 GAS ▲ 77.6 %
09/2024 0.00184293 GAS ▲ 98.97 %
10/2024 0.00150802 GAS ▼ -18.17 %
11/2024 0.00188421 GAS ▲ 24.95 %
12/2024 0.00174961 GAS ▼ -7.14 %
01/2025 0.00163383 GAS ▼ -6.62 %
02/2025 0.00126049 GAS ▼ -22.85 %
03/2025 0.00009619 GAS ▼ -92.37 %
04/2025 0.00001306 GAS ▼ -86.42 %
05/2025 0.00001004 GAS ▼ -23.14 %

Tael/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00024565 GAS
Tối đa 0.00591896 GAS
Bình quân gia quyền 31.052 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00024565 GAS
Tối đa 0.04781681 GAS
Bình quân gia quyền 10.3671 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00024565 GAS
Tối đa 0.1062638 GAS
Bình quân gia quyền 2.583494 GAS

Chia sẻ một liên kết đến WABI/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu