Tỷ giá hối đoái Tael chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong WABI/YOYOW tỷ giá
WABI/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 WABI = 14.2376 YOYOW
▼ -65.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 18.03% (12.0627 YOYOW — 14.2376 YOYOW)
Thay đổi trong WABI/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -70.58% (48.3932 YOYOW — 14.2376 YOYOW)
Thay đổi trong WABI/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -70.58% (48.3932 YOYOW — 14.2376 YOYOW)
Thay đổi trong WABI/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 43.92% (9.892633 YOYOW — 14.2376 YOYOW)
Tael/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 13.8717 YOYOW | ▼ -2.57 % |
12/05 | 12.6498 YOYOW | ▼ -8.81 % |
13/05 | 11.0823 YOYOW | ▼ -12.39 % |
14/05 | 7.979357 YOYOW | ▼ -28 % |
15/05 | 8.70359 YOYOW | ▲ 9.08 % |
16/05 | 8.122898 YOYOW | ▼ -6.67 % |
17/05 | 7.837533 YOYOW | ▼ -3.51 % |
18/05 | 6.24032 YOYOW | ▼ -20.38 % |
19/05 | 4.871214 YOYOW | ▼ -21.94 % |
20/05 | 7.78952 YOYOW | ▲ 59.91 % |
21/05 | 8.57516 YOYOW | ▲ 10.09 % |
22/05 | 6.565642 YOYOW | ▼ -23.43 % |
23/05 | 6.634928 YOYOW | ▲ 1.06 % |
24/05 | 8.410476 YOYOW | ▲ 26.76 % |
25/05 | 9.389248 YOYOW | ▲ 11.64 % |
26/05 | 9.513167 YOYOW | ▲ 1.32 % |
27/05 | 22.6809 YOYOW | ▲ 138.42 % |
28/05 | 47.2272 YOYOW | ▲ 108.22 % |
29/05 | 25.9778 YOYOW | ▼ -44.99 % |
30/05 | 33.3803 YOYOW | ▲ 28.5 % |
31/05 | 28.7762 YOYOW | ▼ -13.79 % |
01/06 | 41.5898 YOYOW | ▲ 44.53 % |
02/06 | 13.6864 YOYOW | ▼ -67.09 % |
03/06 | 25.2696 YOYOW | ▲ 84.63 % |
04/06 | 78.9109 YOYOW | ▲ 212.28 % |
05/06 | 45.5974 YOYOW | ▼ -42.22 % |
06/06 | 21.6086 YOYOW | ▼ -52.61 % |
07/06 | 20.0376 YOYOW | ▼ -7.27 % |
08/06 | 37.2664 YOYOW | ▲ 85.98 % |
09/06 | 41.5084 YOYOW | ▲ 11.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15.3161 YOYOW | ▲ 7.57 % |
20/05 — 26/05 | 17.2221 YOYOW | ▲ 12.44 % |
27/05 — 02/06 | 18.2715 YOYOW | ▲ 6.09 % |
03/06 — 09/06 | 14.7574 YOYOW | ▼ -19.23 % |
10/06 — 16/06 | 15.4431 YOYOW | ▲ 4.65 % |
17/06 — 23/06 | 11.6851 YOYOW | ▼ -24.33 % |
24/06 — 30/06 | 1.604961 YOYOW | ▼ -86.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.94830613 YOYOW | ▼ -40.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.86152334 YOYOW | ▼ -9.15 % |
15/07 — 21/07 | 2.386321 YOYOW | ▲ 176.99 % |
22/07 — 28/07 | 2.785965 YOYOW | ▲ 16.75 % |
29/07 — 04/08 | 7.50879 YOYOW | ▲ 169.52 % |
Tael/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.5899 YOYOW | ▼ -4.55 % |
07/2024 | 11.6076 YOYOW | ▼ -14.59 % |
08/2024 | 12.264 YOYOW | ▲ 5.66 % |
09/2024 | 9.740015 YOYOW | ▼ -20.58 % |
10/2024 | 10.7646 YOYOW | ▲ 10.52 % |
11/2024 | 10.9708 YOYOW | ▲ 1.92 % |
12/2024 | 10.8668 YOYOW | ▼ -0.95 % |
01/2025 | 18.0964 YOYOW | ▲ 66.53 % |
02/2025 | 51.0593 YOYOW | ▲ 182.15 % |
03/2025 | 76.9597 YOYOW | ▲ 50.73 % |
04/2025 | -23.93093949 YOYOW | ▼ -131.1 % |
05/2025 | -314.70211225 YOYOW | ▲ 1215.04 % |
Tael/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.807869 YOYOW |
Tối đa | 189.33 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 14.9622 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.807869 YOYOW |
Tối đa | 189.33 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 37.648 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.807869 YOYOW |
Tối đa | 189.33 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 37.648 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: