Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong WAN/IGNIS tỷ giá
WAN/IGNIS tỷ giá
05 18, 2024
1 WAN = 47.7419 IGNIS
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (48.0581 IGNIS — 47.7419 IGNIS)
Thay đổi trong WAN/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 18.76% (40.2014 IGNIS — 47.7419 IGNIS)
Thay đổi trong WAN/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 5.08% (45.434 IGNIS — 47.7419 IGNIS)
Thay đổi trong WAN/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 549.1% (7.355111 IGNIS — 47.7419 IGNIS)
Wanchain/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 56.0304 IGNIS | ▲ 17.36 % |
20/05 | 66.2156 IGNIS | ▲ 18.18 % |
21/05 | 63.2539 IGNIS | ▼ -4.47 % |
22/05 | 58.6656 IGNIS | ▼ -7.25 % |
23/05 | 57.9227 IGNIS | ▼ -1.27 % |
24/05 | 55.0882 IGNIS | ▼ -4.89 % |
25/05 | 54.7515 IGNIS | ▼ -0.61 % |
26/05 | 50.9297 IGNIS | ▼ -6.98 % |
27/05 | 48.99 IGNIS | ▼ -3.81 % |
28/05 | 50.291 IGNIS | ▲ 2.66 % |
29/05 | 49.9236 IGNIS | ▼ -0.73 % |
30/05 | 49.1914 IGNIS | ▼ -1.47 % |
31/05 | 49.54 IGNIS | ▲ 0.71 % |
01/06 | 51.7877 IGNIS | ▲ 4.54 % |
02/06 | 51.204 IGNIS | ▼ -1.13 % |
03/06 | 54.7641 IGNIS | ▲ 6.95 % |
04/06 | 52.5375 IGNIS | ▼ -4.07 % |
05/06 | 51.143 IGNIS | ▼ -2.65 % |
06/06 | 51.8066 IGNIS | ▲ 1.3 % |
07/06 | 53.258 IGNIS | ▲ 2.8 % |
08/06 | 51.838 IGNIS | ▼ -2.67 % |
09/06 | 49.4166 IGNIS | ▼ -4.67 % |
10/06 | 48.663 IGNIS | ▼ -1.52 % |
11/06 | 48.2844 IGNIS | ▼ -0.78 % |
12/06 | 46.8959 IGNIS | ▼ -2.88 % |
13/06 | 45.5996 IGNIS | ▼ -2.76 % |
14/06 | 47.2588 IGNIS | ▲ 3.64 % |
15/06 | 48.5593 IGNIS | ▲ 2.75 % |
16/06 | 47.6177 IGNIS | ▼ -1.94 % |
17/06 | 46.0465 IGNIS | ▼ -3.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.5169 IGNIS | ▼ -4.66 % |
27/05 — 02/06 | 54.1081 IGNIS | ▲ 18.87 % |
03/06 — 09/06 | 56.1204 IGNIS | ▲ 3.72 % |
10/06 — 16/06 | 44.9644 IGNIS | ▼ -19.88 % |
17/06 — 23/06 | 65.0042 IGNIS | ▲ 44.57 % |
24/06 — 30/06 | 63.1339 IGNIS | ▼ -2.88 % |
01/07 — 07/07 | 56.9185 IGNIS | ▼ -9.84 % |
08/07 — 14/07 | 63.1865 IGNIS | ▲ 11.01 % |
15/07 — 21/07 | 52.4009 IGNIS | ▼ -17.07 % |
22/07 — 28/07 | 54.0148 IGNIS | ▲ 3.08 % |
29/07 — 04/08 | 51.6803 IGNIS | ▼ -4.32 % |
05/08 — 11/08 | 51.5509 IGNIS | ▼ -0.25 % |
Wanchain/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.9203 IGNIS | ▼ -3.82 % |
07/2024 | 58.0694 IGNIS | ▲ 26.46 % |
08/2024 | 45.5026 IGNIS | ▼ -21.64 % |
09/2024 | 38.7286 IGNIS | ▼ -14.89 % |
10/2024 | 29.2802 IGNIS | ▼ -24.4 % |
11/2024 | 37.2037 IGNIS | ▲ 27.06 % |
12/2024 | 32.5841 IGNIS | ▼ -12.42 % |
01/2025 | 36.7629 IGNIS | ▲ 12.82 % |
02/2025 | 42.9993 IGNIS | ▲ 16.96 % |
03/2025 | 53.082 IGNIS | ▲ 23.45 % |
04/2025 | 43.4298 IGNIS | ▼ -18.18 % |
05/2025 | 42.6455 IGNIS | ▼ -1.81 % |
Wanchain/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.3697 IGNIS |
Tối đa | 65.3463 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 51.447 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.3819 IGNIS |
Tối đa | 94.0635 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 52.2614 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.1334 IGNIS |
Tối đa | 94.0635 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 46.8136 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: