Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/KHR

Lịch sử thay đổi trong WAN/KHR tỷ giá

WAN/KHR tỷ giá

06 06, 2024
1 WAN = 1,084 KHR
▼ -0.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.22% (1,097 KHR — 1,084 KHR)

Thay đổi trong WAN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -8.53% (1,185 KHR — 1,084 KHR)

Thay đổi trong WAN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 37.08% (790.82 KHR — 1,084 KHR)

Thay đổi trong WAN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 107.76% (521.77 KHR — 1,084 KHR)

Wanchain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 1,049 KHR ▼ -3.24 %
08/06 1,026 KHR ▼ -2.19 %
09/06 990.77 KHR ▼ -3.43 %
10/06 965.77 KHR ▼ -2.52 %
11/06 960.93 KHR ▼ -0.5 %
12/06 950.22 KHR ▼ -1.11 %
13/06 934.74 KHR ▼ -1.63 %
14/06 988.25 KHR ▲ 5.72 %
15/06 1,018 KHR ▲ 2.99 %
16/06 1,018 KHR ▲ 0.03 %
17/06 1,009 KHR ▼ -0.86 %
18/06 981.58 KHR ▼ -2.75 %
19/06 971.88 KHR ▼ -0.99 %
20/06 1,029 KHR ▲ 5.91 %
21/06 1,036 KHR ▲ 0.66 %
22/06 953.14 KHR ▼ -8.01 %
23/06 917.74 KHR ▼ -3.71 %
24/06 931.56 KHR ▲ 1.51 %
25/06 977.13 KHR ▲ 4.89 %
26/06 1,002 KHR ▲ 2.52 %
27/06 995.49 KHR ▼ -0.63 %
28/06 999.46 KHR ▲ 0.4 %
29/06 1,010 KHR ▲ 1.1 %
30/06 1,019 KHR ▲ 0.83 %
01/07 1,027 KHR ▲ 0.84 %
02/07 1,005 KHR ▼ -2.15 %
03/07 955.99 KHR ▼ -4.9 %
04/07 948.29 KHR ▼ -0.81 %
05/07 1,021 KHR ▲ 7.62 %
06/07 1,050 KHR ▲ 2.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1,129 KHR ▲ 4.16 %
17/06 — 23/06 1,335 KHR ▲ 18.2 %
24/06 — 30/06 1,355 KHR ▲ 1.5 %
01/07 — 07/07 883.73 KHR ▼ -34.76 %
08/07 — 14/07 982.44 KHR ▲ 11.17 %
15/07 — 21/07 856.69 KHR ▼ -12.8 %
22/07 — 28/07 930.37 KHR ▲ 8.6 %
29/07 — 04/08 768.74 KHR ▼ -17.37 %
05/08 — 11/08 783.43 KHR ▲ 1.91 %
12/08 — 18/08 849.03 KHR ▲ 8.37 %
19/08 — 25/08 820 KHR ▼ -3.42 %
26/08 — 01/09 879.33 KHR ▲ 7.23 %

Wanchain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1,050 KHR ▼ -3.13 %
08/2024 861.61 KHR ▼ -17.95 %
09/2024 855.3 KHR ▼ -0.73 %
10/2024 920.91 KHR ▲ 7.67 %
11/2024 982.8 KHR ▲ 6.72 %
12/2024 1,254 KHR ▲ 27.63 %
01/2025 997.69 KHR ▼ -20.46 %
02/2025 1,167 KHR ▲ 16.93 %
03/2025 1,863 KHR ▲ 59.72 %
04/2025 1,005 KHR ▼ -46.06 %
05/2025 1,093 KHR ▲ 8.75 %
06/2025 1,105 KHR ▲ 1.11 %

Wanchain/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 920.7 KHR
Tối đa 1,108 KHR
Bình quân gia quyền 1,022 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 920.7 KHR
Tối đa 1,871 KHR
Bình quân gia quyền 1,175 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 689.25 KHR
Tối đa 1,871 KHR
Bình quân gia quyền 929.73 KHR

Chia sẻ một liên kết đến WAN/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu