Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/MFT
Lịch sử thay đổi trong WAN/MFT tỷ giá
WAN/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 WAN = 32.5369 MFT
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 42.83% (22.7796 MFT — 32.5369 MFT)
Thay đổi trong WAN/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -5.61% (34.4709 MFT — 32.5369 MFT)
Thay đổi trong WAN/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -10.63% (36.4089 MFT — 32.5369 MFT)
Thay đổi trong WAN/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -86.37% (238.69 MFT — 32.5369 MFT)
Wanchain/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 35.9145 MFT | ▲ 10.38 % |
20/05 | 31.3647 MFT | ▼ -12.67 % |
21/05 | 38.8038 MFT | ▲ 23.72 % |
22/05 | 43.1552 MFT | ▲ 11.21 % |
23/05 | 37.8892 MFT | ▼ -12.2 % |
24/05 | 43.9904 MFT | ▲ 16.1 % |
25/05 | 45.4188 MFT | ▲ 3.25 % |
26/05 | 46.6855 MFT | ▲ 2.79 % |
27/05 | 47.4612 MFT | ▲ 1.66 % |
28/05 | 46.8766 MFT | ▼ -1.23 % |
29/05 | 45.5391 MFT | ▼ -2.85 % |
30/05 | 45.6092 MFT | ▲ 0.15 % |
31/05 | 46.0964 MFT | ▲ 1.07 % |
01/06 | 41.9199 MFT | ▼ -9.06 % |
02/06 | 45.856 MFT | ▲ 9.39 % |
03/06 | 45.8656 MFT | ▲ 0.02 % |
04/06 | 45.5266 MFT | ▼ -0.74 % |
05/06 | 44.9634 MFT | ▼ -1.24 % |
06/06 | 46.4158 MFT | ▲ 3.23 % |
07/06 | 40.9271 MFT | ▼ -11.83 % |
08/06 | 39.3657 MFT | ▼ -3.82 % |
09/06 | 50.6949 MFT | ▲ 28.78 % |
10/06 | 44.6541 MFT | ▼ -11.92 % |
11/06 | 46.8802 MFT | ▲ 4.99 % |
12/06 | 41.7452 MFT | ▼ -10.95 % |
13/06 | 40.8046 MFT | ▼ -2.25 % |
14/06 | 41.1108 MFT | ▲ 0.75 % |
15/06 | 48.0351 MFT | ▲ 16.84 % |
16/06 | 49.3881 MFT | ▲ 2.82 % |
17/06 | 52.2906 MFT | ▲ 5.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.1489 MFT | ▲ 1.88 % |
27/05 — 02/06 | 36.7201 MFT | ▲ 10.77 % |
03/06 — 09/06 | 38.9689 MFT | ▲ 6.12 % |
10/06 — 16/06 | 39.6862 MFT | ▲ 1.84 % |
17/06 — 23/06 | 38.0534 MFT | ▼ -4.11 % |
24/06 — 30/06 | 41.9174 MFT | ▲ 10.15 % |
01/07 — 07/07 | 14.1777 MFT | ▼ -66.18 % |
08/07 — 14/07 | 24.587 MFT | ▲ 73.42 % |
15/07 — 21/07 | 30.0308 MFT | ▲ 22.14 % |
22/07 — 28/07 | 30.9581 MFT | ▲ 3.09 % |
29/07 — 04/08 | 27.7965 MFT | ▼ -10.21 % |
05/08 — 11/08 | 39.2463 MFT | ▲ 41.19 % |
Wanchain/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.0955 MFT | ▼ -10.58 % |
07/2024 | 26.8047 MFT | ▼ -7.87 % |
08/2024 | 33.2448 MFT | ▲ 24.03 % |
09/2024 | 45.1595 MFT | ▲ 35.84 % |
10/2024 | 37.712 MFT | ▼ -16.49 % |
11/2024 | 31.5552 MFT | ▼ -16.33 % |
12/2024 | 29.0583 MFT | ▼ -7.91 % |
01/2025 | 24.5197 MFT | ▼ -15.62 % |
02/2025 | 31.9249 MFT | ▲ 30.2 % |
03/2025 | 26.9411 MFT | ▼ -15.61 % |
04/2025 | 21.4635 MFT | ▼ -20.33 % |
05/2025 | 24.8899 MFT | ▲ 15.96 % |
Wanchain/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.6946 MFT |
Tối đa | 33.0193 MFT |
Bình quân gia quyền | 26.9444 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5542 MFT |
Tối đa | 42.4667 MFT |
Bình quân gia quyền | 29.7362 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5542 MFT |
Tối đa | 60.3584 MFT |
Bình quân gia quyền | 36.4273 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: