Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/TAU
Lịch sử thay đổi trong WAN/TAU tỷ giá
WAN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 WAN = 40.8217 TAU
▲ 1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -16.54% (48.9111 TAU — 40.8217 TAU)
Thay đổi trong WAN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 198.2% (13.6892 TAU — 40.8217 TAU)
Thay đổi trong WAN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 364.29% (8.792366 TAU — 40.8217 TAU)
Thay đổi trong WAN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 282.83% (10.663 TAU — 40.8217 TAU)
Wanchain/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 42.5542 TAU | ▲ 4.24 % |
21/05 | 38.7598 TAU | ▼ -8.92 % |
22/05 | 37.1215 TAU | ▼ -4.23 % |
23/05 | 38.0649 TAU | ▲ 2.54 % |
24/05 | 38.5451 TAU | ▲ 1.26 % |
25/05 | 38.0956 TAU | ▼ -1.17 % |
26/05 | 37.4357 TAU | ▼ -1.73 % |
27/05 | 39.8413 TAU | ▲ 6.43 % |
28/05 | 40.8278 TAU | ▲ 2.48 % |
29/05 | 44.2275 TAU | ▲ 8.33 % |
30/05 | 47.5952 TAU | ▲ 7.61 % |
31/05 | 44.7264 TAU | ▼ -6.03 % |
01/06 | 44.8876 TAU | ▲ 0.36 % |
02/06 | 43.7976 TAU | ▼ -2.43 % |
03/06 | 39.0859 TAU | ▼ -10.76 % |
04/06 | 33.1111 TAU | ▼ -15.29 % |
05/06 | 33.1269 TAU | ▲ 0.05 % |
06/06 | 33.472 TAU | ▲ 1.04 % |
07/06 | 36.73 TAU | ▲ 9.73 % |
08/06 | 39.1778 TAU | ▲ 6.66 % |
09/06 | 38.304 TAU | ▼ -2.23 % |
10/06 | 37.9673 TAU | ▼ -0.88 % |
11/06 | 37.0208 TAU | ▼ -2.49 % |
12/06 | 37.1237 TAU | ▲ 0.28 % |
13/06 | 37.723 TAU | ▲ 1.61 % |
14/06 | 38.0659 TAU | ▲ 0.91 % |
15/06 | 38.2339 TAU | ▲ 0.44 % |
16/06 | 37.2282 TAU | ▼ -2.63 % |
17/06 | 36.3915 TAU | ▼ -2.25 % |
18/06 | 35.96 TAU | ▼ -1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.5695 TAU | ▲ 9.18 % |
27/05 — 02/06 | 45.4998 TAU | ▲ 2.09 % |
03/06 — 09/06 | 36.2316 TAU | ▼ -20.37 % |
10/06 — 16/06 | 55.2423 TAU | ▲ 52.47 % |
17/06 — 23/06 | 53.5103 TAU | ▼ -3.14 % |
24/06 — 30/06 | 70.2741 TAU | ▲ 31.33 % |
01/07 — 07/07 | 68.9177 TAU | ▼ -1.93 % |
08/07 — 14/07 | 61.8975 TAU | ▼ -10.19 % |
15/07 — 21/07 | 64.19 TAU | ▲ 3.7 % |
22/07 — 28/07 | 51.9688 TAU | ▼ -19.04 % |
29/07 — 04/08 | 57.9145 TAU | ▲ 11.44 % |
05/08 — 11/08 | 56.1111 TAU | ▼ -3.11 % |
Wanchain/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.8157 TAU | ▼ -9.81 % |
07/2024 | 40.6176 TAU | ▲ 10.33 % |
08/2024 | 40.7062 TAU | ▲ 0.22 % |
09/2024 | 37.3964 TAU | ▼ -8.13 % |
10/2024 | 35.1672 TAU | ▼ -5.96 % |
11/2024 | 54.489 TAU | ▲ 54.94 % |
12/2024 | 40.2963 TAU | ▼ -26.05 % |
01/2025 | 39.2832 TAU | ▼ -2.51 % |
02/2025 | 147.9 TAU | ▲ 276.49 % |
03/2025 | 219.79 TAU | ▲ 48.61 % |
04/2025 | 132.31 TAU | ▼ -39.8 % |
05/2025 | 142.56 TAU | ▲ 7.75 % |
Wanchain/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.1645 TAU |
Tối đa | 57.4039 TAU |
Bình quân gia quyền | 44.9548 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9439 TAU |
Tối đa | 57.4039 TAU |
Bình quân gia quyền | 39.4652 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.294412 TAU |
Tối đa | 57.4039 TAU |
Bình quân gia quyền | 17.3259 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: