Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Tezos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/XTZ

Lịch sử thay đổi trong WAN/XTZ tỷ giá

WAN/XTZ tỷ giá

05 18, 2024
1 WAN = 0.26318799 XTZ
▼ -0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Tezos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -4.84% (0.2765715 XTZ — 0.26318799 XTZ)

Thay đổi trong WAN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 23.16% (0.21369948 XTZ — 0.26318799 XTZ)

Thay đổi trong WAN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 11.55% (0.23594495 XTZ — 0.26318799 XTZ)

Thay đổi trong WAN/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 335.31% (0.06046041 XTZ — 0.26318799 XTZ)

Wanchain/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.27687086 XTZ ▲ 5.2 %
20/05 0.27762575 XTZ ▲ 0.27 %
21/05 0.27603951 XTZ ▼ -0.57 %
22/05 0.27882732 XTZ ▲ 1.01 %
23/05 0.28511058 XTZ ▲ 2.25 %
24/05 0.28330081 XTZ ▼ -0.63 %
25/05 0.28001092 XTZ ▼ -1.16 %
26/05 0.26822557 XTZ ▼ -4.21 %
27/05 0.26236947 XTZ ▼ -2.18 %
28/05 0.26185189 XTZ ▼ -0.2 %
29/05 0.26031593 XTZ ▼ -0.59 %
30/05 0.26486604 XTZ ▲ 1.75 %
31/05 0.2669233 XTZ ▲ 0.78 %
01/06 0.27166044 XTZ ▲ 1.77 %
02/06 0.27637291 XTZ ▲ 1.73 %
03/06 0.27621893 XTZ ▼ -0.06 %
04/06 0.28063608 XTZ ▲ 1.6 %
05/06 0.28355021 XTZ ▲ 1.04 %
06/06 0.28599935 XTZ ▲ 0.86 %
07/06 0.28223308 XTZ ▼ -1.32 %
08/06 0.27373653 XTZ ▼ -3.01 %
09/06 0.25822593 XTZ ▼ -5.67 %
10/06 0.25516383 XTZ ▼ -1.19 %
11/06 0.25859432 XTZ ▲ 1.34 %
12/06 0.25911302 XTZ ▲ 0.2 %
13/06 0.25500857 XTZ ▼ -1.58 %
14/06 0.26263081 XTZ ▲ 2.99 %
15/06 0.26551082 XTZ ▲ 1.1 %
16/06 0.25965572 XTZ ▼ -2.21 %
17/06 0.25365943 XTZ ▼ -2.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.2594868 XTZ ▼ -1.41 %
27/05 — 02/06 0.27027737 XTZ ▲ 4.16 %
03/06 — 09/06 0.28236039 XTZ ▲ 4.47 %
10/06 — 16/06 0.31507318 XTZ ▲ 11.59 %
17/06 — 23/06 0.38483368 XTZ ▲ 22.14 %
24/06 — 30/06 0.41861583 XTZ ▲ 8.78 %
01/07 — 07/07 0.3627448 XTZ ▼ -13.35 %
08/07 — 14/07 0.39653754 XTZ ▲ 9.32 %
15/07 — 21/07 0.3616127 XTZ ▼ -8.81 %
22/07 — 28/07 0.39727577 XTZ ▲ 9.86 %
29/07 — 04/08 0.37554536 XTZ ▼ -5.47 %
05/08 — 11/08 0.36972868 XTZ ▼ -1.55 %

Wanchain/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.26681738 XTZ ▲ 1.38 %
07/2024 0.32499609 XTZ ▲ 21.8 %
08/2024 0.32529955 XTZ ▲ 0.09 %
09/2024 0.32216247 XTZ ▼ -0.96 %
10/2024 0.30483031 XTZ ▼ -5.38 %
11/2024 0.30049997 XTZ ▼ -1.42 %
12/2024 0.28418637 XTZ ▼ -5.43 %
01/2025 0.25696253 XTZ ▼ -9.58 %
02/2025 0.24161229 XTZ ▼ -5.97 %
03/2025 0.3195651 XTZ ▲ 32.26 %
04/2025 0.31735786 XTZ ▼ -0.69 %
05/2025 0.30929422 XTZ ▼ -2.54 %

Wanchain/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25843772 XTZ
Tối đa 0.29283457 XTZ
Bình quân gia quyền 0.2756766 XTZ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19198324 XTZ
Tối đa 0.3284449 XTZ
Bình quân gia quyền 0.25098789 XTZ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18501822 XTZ
Tối đa 0.3284449 XTZ
Bình quân gia quyền 0.24816032 XTZ

Chia sẻ một liên kết đến WAN/XTZ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu