Tỷ giá hối đoái WAVES chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WAVES tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAVES/DCN
Lịch sử thay đổi trong WAVES/DCN tỷ giá
WAVES/DCN tỷ giá
05 18, 2024
1 WAVES = 1,445,251 DCN
▼ -11.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WAVES/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WAVES chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAVES/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAVES/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WAVES/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAVES/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -15.63% (1,712,949 DCN — 1,445,251 DCN)
Thay đổi trong WAVES/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 17.19% (1,233,246 DCN — 1,445,251 DCN)
Thay đổi trong WAVES/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 124.42% (643,995 DCN — 1,445,251 DCN)
Thay đổi trong WAVES/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce WAVES tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 519.69% (233,223 DCN — 1,445,251 DCN)
WAVES/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
WAVES/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,445,987 DCN | ▲ 0.05 % |
20/05 | 1,423,270 DCN | ▼ -1.57 % |
21/05 | 1,533,492 DCN | ▲ 7.74 % |
22/05 | 1,545,294 DCN | ▲ 0.77 % |
23/05 | 1,732,048 DCN | ▲ 12.09 % |
24/05 | 1,768,198 DCN | ▲ 2.09 % |
25/05 | 1,381,954 DCN | ▼ -21.84 % |
26/05 | 1,676,205 DCN | ▲ 21.29 % |
27/05 | 1,654,476 DCN | ▼ -1.3 % |
28/05 | 1,602,823 DCN | ▼ -3.12 % |
29/05 | 1,754,085 DCN | ▲ 9.44 % |
30/05 | 1,718,400 DCN | ▼ -2.03 % |
31/05 | 1,503,700 DCN | ▼ -12.49 % |
01/06 | 1,529,503 DCN | ▲ 1.72 % |
02/06 | 1,630,864 DCN | ▲ 6.63 % |
03/06 | 1,746,214 DCN | ▲ 7.07 % |
04/06 | 1,772,426 DCN | ▲ 1.5 % |
05/06 | 1,730,143 DCN | ▼ -2.39 % |
06/06 | 1,759,682 DCN | ▲ 1.71 % |
07/06 | 1,769,466 DCN | ▲ 0.56 % |
08/06 | 1,774,991 DCN | ▲ 0.31 % |
09/06 | 1,704,640 DCN | ▼ -3.96 % |
10/06 | 1,476,826 DCN | ▼ -13.36 % |
11/06 | 1,480,381 DCN | ▲ 0.24 % |
12/06 | 1,479,530 DCN | ▼ -0.06 % |
13/06 | 1,673,586 DCN | ▲ 13.12 % |
14/06 | 1,811,550 DCN | ▲ 8.24 % |
15/06 | 1,726,181 DCN | ▼ -4.71 % |
16/06 | 1,663,021 DCN | ▼ -3.66 % |
17/06 | 1,699,287 DCN | ▲ 2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WAVES/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WAVES/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,375,267 DCN | ▼ -4.84 % |
27/05 — 02/06 | 1,498,500 DCN | ▲ 8.96 % |
03/06 — 09/06 | 1,785,142 DCN | ▲ 19.13 % |
10/06 — 16/06 | 1,715,878 DCN | ▼ -3.88 % |
17/06 — 23/06 | 1,567,668 DCN | ▼ -8.64 % |
24/06 — 30/06 | 1,374,456 DCN | ▼ -12.32 % |
01/07 — 07/07 | 1,159,027 DCN | ▼ -15.67 % |
08/07 — 14/07 | 1,228,118 DCN | ▲ 5.96 % |
15/07 — 21/07 | 1,201,511 DCN | ▼ -2.17 % |
22/07 — 28/07 | 1,166,499 DCN | ▼ -2.91 % |
29/07 — 04/08 | 1,062,222 DCN | ▼ -8.94 % |
05/08 — 11/08 | 1,197,999 DCN | ▲ 12.78 % |
WAVES/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,524,156 DCN | ▲ 5.46 % |
07/2024 | 1,587,420 DCN | ▲ 4.15 % |
08/2024 | 1,501,354 DCN | ▼ -5.42 % |
09/2024 | 1,627,737 DCN | ▲ 8.42 % |
10/2024 | 1,517,335 DCN | ▼ -6.78 % |
11/2024 | 1,810,931 DCN | ▲ 19.35 % |
12/2024 | 1,873,636 DCN | ▲ 3.46 % |
01/2025 | 1,712,711 DCN | ▼ -8.59 % |
02/2025 | 2,210,175 DCN | ▲ 29.05 % |
03/2025 | 2,911,809 DCN | ▲ 31.75 % |
04/2025 | 1,796,873 DCN | ▼ -38.29 % |
05/2025 | 1,974,988 DCN | ▲ 9.91 % |
WAVES/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,392,205 DCN |
Tối đa | 1,869,582 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,638,484 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,376,913 DCN |
Tối đa | 2,653,065 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,835,481 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 367,531 DCN |
Tối đa | 2,653,065 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,413,704 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến WAVES/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến WAVES/DCN số tiền trao đổi
- 1 WAVES → 1,445,251 DCN
- 50 WAVES → 72,262,526 DCN
- 5000 WAVES → 7,226,252,608 DCN
- 10 WAVES → 14,452,505 DCN
- 5 WAVES → 7,226,253 DCN
- 200 WAVES → 289,050,104 DCN
- 1000 WAVES → 1,445,250,522 DCN
- 100 WAVES → 144,525,052 DCN
- 500 WAVES → 722,625,261 DCN
- 2 WAVES → 2,890,501 DCN
- 2000 WAVES → 2,890,501,043 DCN