Tỷ giá hối đoái WAVES chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAVES/MTL
Lịch sử thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá
WAVES/MTL tỷ giá
05 19, 2024
1 WAVES = 1.319825 MTL
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WAVES/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WAVES chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAVES/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAVES/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WAVES/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.33% (1.522852 MTL — 1.319825 MTL)
Thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.85% (1.447968 MTL — 1.319825 MTL)
Thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.67% (1.60314 MTL — 1.319825 MTL)
Thay đổi trong WAVES/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce WAVES tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -67.75% (4.092291 MTL — 1.319825 MTL)
WAVES/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
WAVES/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.298432 MTL | ▼ -1.62 % |
21/05 | 1.292465 MTL | ▼ -0.46 % |
22/05 | 1.295474 MTL | ▲ 0.23 % |
23/05 | 1.324689 MTL | ▲ 2.26 % |
24/05 | 1.25978 MTL | ▼ -4.9 % |
25/05 | 1.243002 MTL | ▼ -1.33 % |
26/05 | 1.199645 MTL | ▼ -3.49 % |
27/05 | 1.208194 MTL | ▲ 0.71 % |
28/05 | 1.219762 MTL | ▲ 0.96 % |
29/05 | 1.327681 MTL | ▲ 8.85 % |
30/05 | 1.322434 MTL | ▼ -0.4 % |
31/05 | 1.241843 MTL | ▼ -6.09 % |
01/06 | 1.266106 MTL | ▲ 1.95 % |
02/06 | 1.277877 MTL | ▲ 0.93 % |
03/06 | 1.270208 MTL | ▼ -0.6 % |
04/06 | 1.259606 MTL | ▼ -0.83 % |
05/06 | 1.270095 MTL | ▲ 0.83 % |
06/06 | 1.249585 MTL | ▼ -1.61 % |
07/06 | 1.200452 MTL | ▼ -3.93 % |
08/06 | 1.168928 MTL | ▼ -2.63 % |
09/06 | 1.123237 MTL | ▼ -3.91 % |
10/06 | 1.119184 MTL | ▼ -0.36 % |
11/06 | 1.134313 MTL | ▲ 1.35 % |
12/06 | 1.16109 MTL | ▲ 2.36 % |
13/06 | 1.17291 MTL | ▲ 1.02 % |
14/06 | 1.164884 MTL | ▼ -0.68 % |
15/06 | 1.181944 MTL | ▲ 1.46 % |
16/06 | 1.136723 MTL | ▼ -3.83 % |
17/06 | 1.148137 MTL | ▲ 1 % |
18/06 | 1.165141 MTL | ▲ 1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WAVES/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WAVES/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.349988 MTL | ▲ 2.29 % |
27/05 — 02/06 | 1.194673 MTL | ▼ -11.5 % |
03/06 — 09/06 | 1.542363 MTL | ▲ 29.1 % |
10/06 — 16/06 | 1.518571 MTL | ▼ -1.54 % |
17/06 — 23/06 | 1.555548 MTL | ▲ 2.43 % |
24/06 — 30/06 | 1.325411 MTL | ▼ -14.79 % |
01/07 — 07/07 | 1.368681 MTL | ▲ 3.26 % |
08/07 — 14/07 | 1.334696 MTL | ▼ -2.48 % |
15/07 — 21/07 | 1.332924 MTL | ▼ -0.13 % |
22/07 — 28/07 | 1.285164 MTL | ▼ -3.58 % |
29/07 — 04/08 | 1.169968 MTL | ▼ -8.96 % |
05/08 — 11/08 | 1.174009 MTL | ▲ 0.35 % |
WAVES/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.315492 MTL | ▼ -0.33 % |
07/2024 | 1.23007 MTL | ▼ -6.49 % |
08/2024 | 1.15465 MTL | ▼ -6.13 % |
09/2024 | 1.089993 MTL | ▼ -5.6 % |
10/2024 | 1.030293 MTL | ▼ -5.48 % |
11/2024 | 1.149443 MTL | ▲ 11.56 % |
12/2024 | 1.461389 MTL | ▲ 27.14 % |
01/2025 | 1.280549 MTL | ▼ -12.37 % |
02/2025 | 1.269493 MTL | ▼ -0.86 % |
03/2025 | 1.563234 MTL | ▲ 23.14 % |
04/2025 | 1.060307 MTL | ▼ -32.17 % |
05/2025 | 1.002022 MTL | ▼ -5.5 % |
WAVES/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.255816 MTL |
Tối đa | 1.601456 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.394616 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.158705 MTL |
Tối đa | 1.978474 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.522053 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.009836 MTL |
Tối đa | 2.032562 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.418565 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến WAVES/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: