Tỷ giá hối đoái WAVES chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WAVES tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAVES/VEF
Lịch sử thay đổi trong WAVES/VEF tỷ giá
WAVES/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 WAVES = 9,894,717 VEF
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WAVES/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WAVES chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAVES/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAVES/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WAVES/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAVES/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.32% (9,670,232 VEF — 9,894,717 VEF)
Thay đổi trong WAVES/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.75% (9,269,013 VEF — 9,894,717 VEF)
Thay đổi trong WAVES/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 111.46% (4,679,336 VEF — 9,894,717 VEF)
Thay đổi trong WAVES/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce WAVES tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 87103091.46% (11.36 VEF — 9,894,717 VEF)
WAVES/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
WAVES/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 10,364,433 VEF | ▲ 4.75 % |
21/05 | 10,461,448 VEF | ▲ 0.94 % |
22/05 | 10,498,844 VEF | ▲ 0.36 % |
23/05 | 10,603,423 VEF | ▲ 1 % |
24/05 | 10,339,296 VEF | ▼ -2.49 % |
25/05 | 9,974,052 VEF | ▼ -3.53 % |
26/05 | 9,895,170 VEF | ▼ -0.79 % |
27/05 | 9,730,886 VEF | ▼ -1.66 % |
28/05 | 9,860,820 VEF | ▲ 1.34 % |
29/05 | 10,336,972 VEF | ▲ 4.83 % |
30/05 | 9,933,255 VEF | ▼ -3.91 % |
31/05 | 9,186,740 VEF | ▼ -7.52 % |
01/06 | 9,521,294 VEF | ▲ 3.64 % |
02/06 | 9,846,580 VEF | ▲ 3.42 % |
03/06 | 9,989,673 VEF | ▲ 1.45 % |
04/06 | 9,928,043 VEF | ▼ -0.62 % |
05/06 | 10,016,966 VEF | ▲ 0.9 % |
06/06 | 9,844,870 VEF | ▼ -1.72 % |
07/06 | 9,630,448 VEF | ▼ -2.18 % |
08/06 | 9,766,793 VEF | ▲ 1.42 % |
09/06 | 9,765,392 VEF | ▼ -0.01 % |
10/06 | 9,458,121 VEF | ▼ -3.15 % |
11/06 | 9,382,633 VEF | ▼ -0.8 % |
12/06 | 9,284,279 VEF | ▼ -1.05 % |
13/06 | 9,374,968 VEF | ▲ 0.98 % |
14/06 | 9,958,334 VEF | ▲ 6.22 % |
15/06 | 10,379,545 VEF | ▲ 4.23 % |
16/06 | 10,308,954 VEF | ▼ -0.68 % |
17/06 | 10,592,600 VEF | ▲ 2.75 % |
18/06 | 10,531,906 VEF | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WAVES/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WAVES/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,984,489 VEF | ▲ 11.01 % |
27/05 — 02/06 | 11,570,988 VEF | ▲ 5.34 % |
03/06 — 09/06 | 12,582,488 VEF | ▲ 8.74 % |
10/06 — 16/06 | 13,193,869 VEF | ▲ 4.86 % |
17/06 — 23/06 | 13,340,894 VEF | ▲ 1.11 % |
24/06 — 30/06 | 11,152,070 VEF | ▼ -16.41 % |
01/07 — 07/07 | 7,824,385 VEF | ▼ -29.84 % |
08/07 — 14/07 | 8,400,582 VEF | ▲ 7.36 % |
15/07 — 21/07 | 8,156,933 VEF | ▼ -2.9 % |
22/07 — 28/07 | 8,027,630 VEF | ▼ -1.59 % |
29/07 — 04/08 | 7,465,100 VEF | ▼ -7.01 % |
05/08 — 11/08 | 8,604,672 VEF | ▲ 15.27 % |
WAVES/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,842,567 VEF | ▼ -0.53 % |
07/2024 | 10,159,489 VEF | ▲ 3.22 % |
08/2024 | 8,161,501 VEF | ▼ -19.67 % |
09/2024 | 8,779,517 VEF | ▲ 7.57 % |
10/2024 | 9,850,627 VEF | ▲ 12.2 % |
11/2024 | 11,754,665 VEF | ▲ 19.33 % |
12/2024 | 15,292,621 VEF | ▲ 30.1 % |
01/2025 | 11,920,725 VEF | ▼ -22.05 % |
02/2025 | 16,244,809 VEF | ▲ 36.27 % |
03/2025 | 23,073,274 VEF | ▲ 42.03 % |
04/2025 | 9,053,526 VEF | ▼ -60.76 % |
05/2025 | 10,313,908 VEF | ▲ 13.92 % |
WAVES/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,193,335 VEF |
Tối đa | 10,523,261 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,444,731 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,193,335 VEF |
Tối đa | 19,291,473 VEF |
Bình quân gia quyền | 11,513,021 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,825,582 VEF |
Tối đa | 19,291,473 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,061,755 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến WAVES/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến WAVES/VEF số tiền trao đổi
- 1000 WAVES → 9,894,717,126 VEF
- 5000 WAVES → 49,473,585,628 VEF
- 2000 WAVES → 19,789,434,251 VEF
- 500 WAVES → 4,947,358,563 VEF
- 200 WAVES → 1,978,943,425 VEF
- 100 WAVES → 989,471,713 VEF
- 50 WAVES → 494,735,856 VEF
- 10 WAVES → 98,947,171 VEF
- 5 WAVES → 49,473,586 VEF
- 2 WAVES → 19,789,434 VEF
- 1 WAVES → 9,894,717 VEF