Tỷ giá hối đoái Wagerr chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wagerr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WGR/DENT
Lịch sử thay đổi trong WGR/DENT tỷ giá
WGR/DENT tỷ giá
07 20, 2023
1 WGR = 3.81976 DENT
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wagerr/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wagerr chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WGR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WGR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wagerr/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WGR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -7.51% (4.129998 DENT — 3.81976 DENT)
Thay đổi trong WGR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -15.64% (4.52779 DENT — 3.81976 DENT)
Thay đổi trong WGR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -43.61% (6.773628 DENT — 3.81976 DENT)
Thay đổi trong WGR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Wagerr tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -97.56% (156.81 DENT — 3.81976 DENT)
Wagerr/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Wagerr/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 3.856673 DENT | ▲ 0.97 % |
13/06 | 3.794786 DENT | ▼ -1.6 % |
14/06 | 3.818969 DENT | ▲ 0.64 % |
15/06 | 4.040795 DENT | ▲ 5.81 % |
16/06 | 4.094319 DENT | ▲ 1.32 % |
17/06 | 3.967535 DENT | ▼ -3.1 % |
18/06 | 3.859725 DENT | ▼ -2.72 % |
19/06 | 3.797877 DENT | ▼ -1.6 % |
20/06 | 3.804559 DENT | ▲ 0.18 % |
21/06 | 3.805275 DENT | ▲ 0.02 % |
22/06 | 3.920739 DENT | ▲ 3.03 % |
23/06 | 4.208969 DENT | ▲ 7.35 % |
24/06 | 4.295447 DENT | ▲ 2.05 % |
25/06 | 4.171937 DENT | ▼ -2.88 % |
26/06 | 4.154649 DENT | ▼ -0.41 % |
27/06 | 4.000807 DENT | ▼ -3.7 % |
28/06 | 3.930377 DENT | ▼ -1.76 % |
29/06 | 3.958034 DENT | ▲ 0.7 % |
30/06 | 3.82254 DENT | ▼ -3.42 % |
01/07 | 3.536564 DENT | ▼ -7.48 % |
02/07 | 3.595354 DENT | ▲ 1.66 % |
03/07 | 3.634458 DENT | ▲ 1.09 % |
04/07 | 3.527925 DENT | ▼ -2.93 % |
05/07 | 3.381907 DENT | ▼ -4.14 % |
06/07 | 3.340249 DENT | ▼ -1.23 % |
07/07 | 3.350423 DENT | ▲ 0.3 % |
08/07 | 3.295287 DENT | ▼ -1.65 % |
09/07 | 3.20682 DENT | ▼ -2.68 % |
10/07 | 3.18843 DENT | ▼ -0.57 % |
11/07 | 3.264917 DENT | ▲ 2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wagerr/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wagerr/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 3.771758 DENT | ▼ -1.26 % |
24/06 — 30/06 | 3.726308 DENT | ▼ -1.21 % |
01/07 — 07/07 | 3.345124 DENT | ▼ -10.23 % |
08/07 — 14/07 | 3.336669 DENT | ▼ -0.25 % |
15/07 — 21/07 | 3.720628 DENT | ▲ 11.51 % |
22/07 — 28/07 | 4.050049 DENT | ▲ 8.85 % |
29/07 — 04/08 | 4.057552 DENT | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 3.680615 DENT | ▼ -9.29 % |
12/08 — 18/08 | 3.395288 DENT | ▼ -7.75 % |
19/08 — 25/08 | 3.368594 DENT | ▼ -0.79 % |
26/08 — 01/09 | 3.146725 DENT | ▼ -6.59 % |
02/09 — 08/09 | 3.117409 DENT | ▼ -0.93 % |
Wagerr/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.886001 DENT | ▲ 1.73 % |
08/2024 | 3.857115 DENT | ▼ -0.74 % |
09/2024 | 3.687354 DENT | ▼ -4.4 % |
10/2024 | 4.366706 DENT | ▲ 18.42 % |
11/2024 | 4.050354 DENT | ▼ -7.24 % |
12/2024 | 3.201136 DENT | ▼ -20.97 % |
01/2025 | 3.678654 DENT | ▲ 14.92 % |
02/2025 | 2.171993 DENT | ▼ -40.96 % |
03/2025 | 1.77928 DENT | ▼ -18.08 % |
04/2025 | 2.242139 DENT | ▲ 26.01 % |
05/2025 | 1.96003 DENT | ▼ -12.58 % |
06/2025 | 1.853664 DENT | ▼ -5.43 % |
Wagerr/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.674181 DENT |
Tối đa | 4.01553 DENT |
Bình quân gia quyền | 3.875216 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.674181 DENT |
Tối đa | 5.024411 DENT |
Bình quân gia quyền | 4.353009 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.674181 DENT |
Tối đa | 12.2828 DENT |
Bình quân gia quyền | 6.672165 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến WGR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wagerr (WGR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wagerr (WGR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: