Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/DAT
Lịch sử thay đổi trong WICC/DAT tỷ giá
WICC/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 WICC = 98.6978 DAT
▼ -6.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -25.14% (131.84 DAT — 98.6978 DAT)
Thay đổi trong WICC/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 11.44% (88.5682 DAT — 98.6978 DAT)
Thay đổi trong WICC/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -58.7% (239 DAT — 98.6978 DAT)
Thay đổi trong WICC/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -61.99% (259.66 DAT — 98.6978 DAT)
WaykiChain/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 103.52 DAT | ▲ 4.88 % |
20/05 | 106.47 DAT | ▲ 2.85 % |
21/05 | 105.63 DAT | ▼ -0.79 % |
22/05 | 107.03 DAT | ▲ 1.33 % |
23/05 | 103.82 DAT | ▼ -3.01 % |
24/05 | 99.4495 DAT | ▼ -4.21 % |
25/05 | 92.6025 DAT | ▼ -6.88 % |
26/05 | 96.3596 DAT | ▲ 4.06 % |
27/05 | 102.07 DAT | ▲ 5.93 % |
28/05 | 101.46 DAT | ▼ -0.6 % |
29/05 | 97.4278 DAT | ▼ -3.98 % |
30/05 | 75.336 DAT | ▼ -22.67 % |
31/05 | 78.1092 DAT | ▲ 3.68 % |
01/06 | 97.2973 DAT | ▲ 24.57 % |
02/06 | 100.32 DAT | ▲ 3.11 % |
03/06 | 99.7758 DAT | ▼ -0.55 % |
04/06 | 99.3494 DAT | ▼ -0.43 % |
05/06 | 92.0545 DAT | ▼ -7.34 % |
06/06 | 89.7314 DAT | ▼ -2.52 % |
07/06 | 90.569 DAT | ▲ 0.93 % |
08/06 | 94.5718 DAT | ▲ 4.42 % |
09/06 | 98.5072 DAT | ▲ 4.16 % |
10/06 | 98.1955 DAT | ▼ -0.32 % |
11/06 | 91.7408 DAT | ▼ -6.57 % |
12/06 | 95.3787 DAT | ▲ 3.97 % |
13/06 | 95.3947 DAT | ▲ 0.02 % |
14/06 | 90.372 DAT | ▼ -5.27 % |
15/06 | 92.4387 DAT | ▲ 2.29 % |
16/06 | 92.392 DAT | ▼ -0.05 % |
17/06 | 90.1285 DAT | ▼ -2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 89.8223 DAT | ▼ -8.99 % |
27/05 — 02/06 | 163.84 DAT | ▲ 82.4 % |
03/06 — 09/06 | 163.04 DAT | ▼ -0.49 % |
10/06 — 16/06 | 192.38 DAT | ▲ 18 % |
17/06 — 23/06 | 161.11 DAT | ▼ -16.25 % |
24/06 — 30/06 | 160.67 DAT | ▼ -0.27 % |
01/07 — 07/07 | 165.33 DAT | ▲ 2.9 % |
08/07 — 14/07 | 122.2 DAT | ▼ -26.09 % |
15/07 — 21/07 | 148.72 DAT | ▲ 21.7 % |
22/07 — 28/07 | 157.8 DAT | ▲ 6.1 % |
29/07 — 04/08 | 151.35 DAT | ▼ -4.09 % |
05/08 — 11/08 | 147.06 DAT | ▼ -2.83 % |
WaykiChain/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 97.6354 DAT | ▼ -1.08 % |
07/2024 | 111.72 DAT | ▲ 14.43 % |
08/2024 | 112.55 DAT | ▲ 0.74 % |
09/2024 | 116.1 DAT | ▲ 3.15 % |
10/2024 | 100.78 DAT | ▼ -13.19 % |
11/2024 | 131.19 DAT | ▲ 30.17 % |
12/2024 | 125.27 DAT | ▼ -4.51 % |
01/2025 | 33.7918 DAT | ▼ -73.03 % |
02/2025 | 48.8223 DAT | ▲ 44.48 % |
03/2025 | 65.6308 DAT | ▲ 34.43 % |
04/2025 | 61.4444 DAT | ▼ -6.38 % |
05/2025 | 56.5124 DAT | ▼ -8.03 % |
WaykiChain/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98.6978 DAT |
Tối đa | 136.16 DAT |
Bình quân gia quyền | 110.9 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70.2994 DAT |
Tối đa | 177.62 DAT |
Bình quân gia quyền | 118.26 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58.3761 DAT |
Tối đa | 290.23 DAT |
Bình quân gia quyền | 187.48 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: