Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/ELEC
Lịch sử thay đổi trong WICC/ELEC tỷ giá
WICC/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 WICC = 53.6481 ELEC
▲ 9.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -6.95% (57.6571 ELEC — 53.6481 ELEC)
Thay đổi trong WICC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 14.63% (46.7993 ELEC — 53.6481 ELEC)
Thay đổi trong WICC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 154.77% (21.0572 ELEC — 53.6481 ELEC)
Thay đổi trong WICC/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -84.89% (354.95 ELEC — 53.6481 ELEC)
WaykiChain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 51.6153 ELEC | ▼ -3.79 % |
21/05 | 51.275 ELEC | ▼ -0.66 % |
22/05 | 51.2656 ELEC | ▼ -0.02 % |
23/05 | 52.097 ELEC | ▲ 1.62 % |
24/05 | 51.4171 ELEC | ▼ -1.31 % |
25/05 | 50.7389 ELEC | ▼ -1.32 % |
26/05 | 50.7587 ELEC | ▲ 0.04 % |
27/05 | 50.4606 ELEC | ▼ -0.59 % |
28/05 | 50.4301 ELEC | ▼ -0.06 % |
29/05 | 51.2235 ELEC | ▲ 1.57 % |
30/05 | 49.2468 ELEC | ▼ -3.86 % |
31/05 | 49.5486 ELEC | ▲ 0.61 % |
01/06 | 48.8798 ELEC | ▼ -1.35 % |
02/06 | 44.2528 ELEC | ▼ -9.47 % |
03/06 | 44.6455 ELEC | ▲ 0.89 % |
04/06 | 45.3565 ELEC | ▲ 1.59 % |
05/06 | 46.9898 ELEC | ▲ 3.6 % |
06/06 | 47.6268 ELEC | ▲ 1.36 % |
07/06 | 47.596 ELEC | ▼ -0.06 % |
08/06 | 47.9459 ELEC | ▲ 0.74 % |
09/06 | 48.1504 ELEC | ▲ 0.43 % |
10/06 | 46.2118 ELEC | ▼ -4.03 % |
11/06 | 45.5748 ELEC | ▼ -1.38 % |
12/06 | 49.0232 ELEC | ▲ 7.57 % |
13/06 | 50.7074 ELEC | ▲ 3.44 % |
14/06 | 49.4935 ELEC | ▼ -2.39 % |
15/06 | 49.0443 ELEC | ▼ -0.91 % |
16/06 | 49.7714 ELEC | ▲ 1.48 % |
17/06 | 46.3681 ELEC | ▼ -6.84 % |
18/06 | 48.3377 ELEC | ▲ 4.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66.3199 ELEC | ▲ 23.62 % |
27/05 — 02/06 | 65.6187 ELEC | ▼ -1.06 % |
03/06 — 09/06 | 59.4983 ELEC | ▼ -9.33 % |
10/06 — 16/06 | 57.3075 ELEC | ▼ -3.68 % |
17/06 — 23/06 | 57.6123 ELEC | ▲ 0.53 % |
24/06 — 30/06 | 58.3602 ELEC | ▲ 1.3 % |
01/07 — 07/07 | 58.1903 ELEC | ▼ -0.29 % |
08/07 — 14/07 | 159.22 ELEC | ▲ 173.62 % |
15/07 — 21/07 | 161.99 ELEC | ▲ 1.74 % |
22/07 — 28/07 | 159.12 ELEC | ▼ -1.77 % |
29/07 — 04/08 | 165.99 ELEC | ▲ 4.31 % |
05/08 — 11/08 | -29.28011281 ELEC | ▼ -117.64 % |
WaykiChain/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.3869 ELEC | ▼ -6.08 % |
07/2024 | 55.611 ELEC | ▲ 10.37 % |
08/2024 | 55.8894 ELEC | ▲ 0.5 % |
09/2024 | 45.29 ELEC | ▼ -18.96 % |
10/2024 | 43.5851 ELEC | ▼ -3.76 % |
11/2024 | 65.095 ELEC | ▲ 49.35 % |
12/2024 | 61.5529 ELEC | ▼ -5.44 % |
01/2025 | 9.054319 ELEC | ▼ -85.29 % |
02/2025 | 24.9962 ELEC | ▲ 176.07 % |
03/2025 | 29.0941 ELEC | ▲ 16.39 % |
04/2025 | 24.6969 ELEC | ▼ -15.11 % |
05/2025 | 24.9872 ELEC | ▲ 1.18 % |
WaykiChain/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.4872 ELEC |
Tối đa | 58.0773 ELEC |
Bình quân gia quyền | 54.8327 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.4872 ELEC |
Tối đa | 69.2464 ELEC |
Bình quân gia quyền | 56.8428 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.0572 ELEC |
Tối đa | 69.2464 ELEC |
Bình quân gia quyền | 56.0685 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: