Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/GAS
Lịch sử thay đổi trong WICC/GAS tỷ giá
WICC/GAS tỷ giá
05 19, 2024
1 WICC = 0.00104062 GAS
▲ 1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -4.5% (0.00108968 GAS — 0.00104062 GAS)
Thay đổi trong WICC/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 111.24% (0.00049263 GAS — 0.00104062 GAS)
Thay đổi trong WICC/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -91.55% (0.01232008 GAS — 0.00104062 GAS)
Thay đổi trong WICC/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -99.26% (0.14117615 GAS — 0.00104062 GAS)
WaykiChain/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00104059 GAS | ▼ -0 % |
21/05 | 0.00107784 GAS | ▲ 3.58 % |
22/05 | 0.00104986 GAS | ▼ -2.6 % |
23/05 | 0.00101293 GAS | ▼ -3.52 % |
24/05 | 0.00101634 GAS | ▲ 0.34 % |
25/05 | 0.00101267 GAS | ▼ -0.36 % |
26/05 | 0.00102545 GAS | ▲ 1.26 % |
27/05 | 0.00104795 GAS | ▲ 2.2 % |
28/05 | 0.00099226 GAS | ▼ -5.31 % |
29/05 | 0.00097819 GAS | ▼ -1.42 % |
30/05 | 0.00102077 GAS | ▲ 4.35 % |
31/05 | 0.00109211 GAS | ▲ 6.99 % |
01/06 | 0.00107207 GAS | ▼ -1.83 % |
02/06 | 0.00100614 GAS | ▼ -6.15 % |
03/06 | 0.00098139 GAS | ▼ -2.46 % |
04/06 | 0.0009636 GAS | ▼ -1.81 % |
05/06 | 0.00095548 GAS | ▼ -0.84 % |
06/06 | 0.00095498 GAS | ▼ -0.05 % |
07/06 | 0.00095438 GAS | ▼ -0.06 % |
08/06 | 0.00093336 GAS | ▼ -2.2 % |
09/06 | 0.00096665 GAS | ▲ 3.57 % |
10/06 | 0.00100548 GAS | ▲ 4.02 % |
11/06 | 0.00099424 GAS | ▼ -1.12 % |
12/06 | 0.00100429 GAS | ▲ 1.01 % |
13/06 | 0.00102638 GAS | ▲ 2.2 % |
14/06 | 0.00100621 GAS | ▼ -1.97 % |
15/06 | 0.0009804 GAS | ▼ -2.57 % |
16/06 | 0.00098748 GAS | ▲ 0.72 % |
17/06 | 0.00099182 GAS | ▲ 0.44 % |
18/06 | 0.00102099 GAS | ▲ 2.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00110674 GAS | ▲ 6.35 % |
27/05 — 02/06 | 0.00362592 GAS | ▲ 227.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.00293389 GAS | ▼ -19.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.00262852 GAS | ▼ -10.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.00235584 GAS | ▼ -10.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.00209982 GAS | ▼ -10.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.00224478 GAS | ▲ 6.9 % |
08/07 — 14/07 | 0.00244096 GAS | ▲ 8.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.00230704 GAS | ▼ -5.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.00225478 GAS | ▼ -2.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.00234522 GAS | ▲ 4.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.00238008 GAS | ▲ 1.49 % |
WaykiChain/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00095307 GAS | ▼ -8.41 % |
07/2024 | 0.0008186 GAS | ▼ -14.11 % |
08/2024 | 0.00097192 GAS | ▲ 18.73 % |
09/2024 | 0.00092365 GAS | ▼ -4.97 % |
10/2024 | 0.00043461 GAS | ▼ -52.95 % |
11/2024 | 0.0003638 GAS | ▼ -16.29 % |
12/2024 | 0.0004352 GAS | ▲ 19.63 % |
01/2025 | 0.00043395 GAS | ▼ -0.29 % |
02/2025 | 0.00037843 GAS | ▼ -12.79 % |
03/2025 | 0.00077243 GAS | ▲ 104.11 % |
04/2025 | 0.000806 GAS | ▲ 4.35 % |
05/2025 | 0.00074251 GAS | ▼ -7.88 % |
WaykiChain/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00095735 GAS |
Tối đa | 0.00114143 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00104257 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00049299 GAS |
Tối đa | 0.0020967 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00104866 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00020354 GAS |
Tối đa | 0.01226006 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00194512 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: