Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/MTL

Lịch sử thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá

WICC/MTL tỷ giá

04 27, 2024
1 WICC = 0.00336428 MTL
▼ -2.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (0.00349244 MTL — 0.00336428 MTL)

Thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 46.94% (0.0022896 MTL — 0.00336428 MTL)

Thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -89.49% (0.03201961 MTL — 0.00336428 MTL)

Thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.47% (0.63097685 MTL — 0.00336428 MTL)

WaykiChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

WaykiChain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.00329456 MTL ▼ -2.07 %
29/04 0.00339452 MTL ▲ 3.03 %
30/04 0.00335291 MTL ▼ -1.23 %
01/05 0.00319683 MTL ▼ -4.66 %
02/05 0.00294769 MTL ▼ -7.79 %
03/05 0.00285213 MTL ▼ -3.24 %
04/05 0.00271552 MTL ▼ -4.79 %
05/05 0.00270888 MTL ▼ -0.24 %
06/05 0.00263891 MTL ▼ -2.58 %
07/05 0.00269132 MTL ▲ 1.99 %
08/05 0.00273994 MTL ▲ 1.81 %
09/05 0.00253836 MTL ▼ -7.36 %
10/05 0.00230521 MTL ▼ -9.18 %
11/05 0.0022198 MTL ▼ -3.71 %
12/05 0.00245314 MTL ▲ 10.51 %
13/05 0.00273078 MTL ▲ 11.32 %
14/05 0.00316627 MTL ▲ 15.95 %
15/05 0.00323163 MTL ▲ 2.06 %
16/05 0.00342031 MTL ▲ 5.84 %
17/05 0.00369077 MTL ▲ 7.91 %
18/05 0.00375997 MTL ▲ 1.87 %
19/05 0.00357631 MTL ▼ -4.88 %
20/05 0.00341577 MTL ▼ -4.49 %
21/05 0.00358988 MTL ▲ 5.1 %
22/05 0.00355704 MTL ▼ -0.91 %
23/05 0.00349162 MTL ▼ -1.84 %
24/05 0.00327732 MTL ▼ -6.14 %
25/05 0.00327798 MTL ▲ 0.02 %
26/05 0.00324082 MTL ▼ -1.13 %
27/05 0.00343142 MTL ▲ 5.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WaykiChain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00327385 MTL ▼ -2.69 %
06/05 — 12/05 0.00262669 MTL ▼ -19.77 %
13/05 — 19/05 0.00314991 MTL ▲ 19.92 %
20/05 — 26/05 0.00289153 MTL ▼ -8.2 %
27/05 — 02/06 0.00751245 MTL ▲ 159.81 %
03/06 — 09/06 0.00654782 MTL ▼ -12.84 %
10/06 — 16/06 0.00546444 MTL ▼ -16.55 %
17/06 — 23/06 0.00479208 MTL ▼ -12.3 %
24/06 — 30/06 0.0043337 MTL ▼ -9.57 %
01/07 — 07/07 0.00474537 MTL ▲ 9.5 %
08/07 — 14/07 0.00507369 MTL ▲ 6.92 %
15/07 — 21/07 0.00486816 MTL ▼ -4.05 %

WaykiChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00336913 MTL ▲ 0.14 %
06/2024 0.00027851 MTL ▼ -91.73 %
07/2024 0.0002109 MTL ▼ -24.28 %
08/2024 0.00024515 MTL ▲ 16.24 %
09/2024 0.00022409 MTL ▼ -8.59 %
10/2024 0.00017603 MTL ▼ -21.45 %
11/2024 0.00015822 MTL ▼ -10.12 %
12/2024 0.00016775 MTL ▲ 6.02 %
01/2025 0.00016157 MTL ▼ -3.68 %
02/2025 0.00011455 MTL ▼ -29.1 %
03/2025 0.00019995 MTL ▲ 74.55 %
04/2025 0.0002074 MTL ▲ 3.72 %

WaykiChain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00247764 MTL
Tối đa 0.00404261 MTL
Bình quân gia quyền 0.00327959 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00170192 MTL
Tối đa 0.00676278 MTL
Bình quân gia quyền 0.00309942 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00170192 MTL
Tối đa 0.0372752 MTL
Bình quân gia quyền 0.00676458 MTL

Chia sẻ một liên kết đến WICC/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu