Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/XVG
Lịch sử thay đổi trong WICC/XVG tỷ giá
WICC/XVG tỷ giá
06 06, 2024
1 WICC = 0.87533458 XVG
▲ 3.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -10.62% (0.97939264 XVG — 0.87533458 XVG)
Thay đổi trong WICC/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -56.22% (1.999552 XVG — 0.87533458 XVG)
Thay đổi trong WICC/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -93.84% (14.2064 XVG — 0.87533458 XVG)
Thay đổi trong WICC/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.44% (56.1121 XVG — 0.87533458 XVG)
WaykiChain/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 0.9043999 XVG | ▲ 3.32 % |
08/06 | 0.84017401 XVG | ▼ -7.1 % |
09/06 | 0.8227083 XVG | ▼ -2.08 % |
10/06 | 0.82495944 XVG | ▲ 0.27 % |
11/06 | 0.77175666 XVG | ▼ -6.45 % |
12/06 | 0.81097907 XVG | ▲ 5.08 % |
13/06 | 0.84169902 XVG | ▲ 3.79 % |
14/06 | 0.84591023 XVG | ▲ 0.5 % |
15/06 | 0.81764506 XVG | ▼ -3.34 % |
16/06 | 0.81852396 XVG | ▲ 0.11 % |
17/06 | 0.84176921 XVG | ▲ 2.84 % |
18/06 | 0.95404003 XVG | ▲ 13.34 % |
19/06 | 0.94758445 XVG | ▼ -0.68 % |
20/06 | 0.88918208 XVG | ▼ -6.16 % |
21/06 | 0.85586839 XVG | ▼ -3.75 % |
22/06 | 0.90987385 XVG | ▲ 6.31 % |
23/06 | 0.90892997 XVG | ▼ -0.1 % |
24/06 | 0.90385989 XVG | ▼ -0.56 % |
25/06 | 0.92256592 XVG | ▲ 2.07 % |
26/06 | 0.89065921 XVG | ▼ -3.46 % |
27/06 | 0.85089418 XVG | ▼ -4.46 % |
28/06 | 0.85200139 XVG | ▲ 0.13 % |
29/06 | 0.87901422 XVG | ▲ 3.17 % |
30/06 | 0.87085594 XVG | ▼ -0.93 % |
01/07 | 0.85690927 XVG | ▼ -1.6 % |
02/07 | 0.84281416 XVG | ▼ -1.64 % |
03/07 | 0.86043383 XVG | ▲ 2.09 % |
04/07 | 0.83149705 XVG | ▼ -3.36 % |
05/07 | 0.86076781 XVG | ▲ 3.52 % |
06/07 | 0.84583577 XVG | ▼ -1.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.87843477 XVG | ▲ 0.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.60480947 XVG | ▼ -31.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.46801587 XVG | ▼ -22.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.6073482 XVG | ▲ 29.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.67486783 XVG | ▲ 11.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.70754989 XVG | ▲ 4.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.60047218 XVG | ▼ -15.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.52845278 XVG | ▼ -11.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.5973609 XVG | ▲ 13.04 % |
12/08 — 18/08 | 0.52268904 XVG | ▼ -12.5 % |
19/08 — 25/08 | 0.50495038 XVG | ▼ -3.39 % |
26/08 — 01/09 | 0.49515177 XVG | ▼ -1.94 % |
WaykiChain/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.83891182 XVG | ▼ -4.16 % |
08/2024 | 1.131668 XVG | ▲ 34.9 % |
09/2024 | 1.097244 XVG | ▼ -3.04 % |
10/2024 | 0.988301 XVG | ▼ -9.93 % |
11/2024 | 1.028308 XVG | ▲ 4.05 % |
12/2024 | 0.89509754 XVG | ▼ -12.95 % |
01/2025 | 0.98011937 XVG | ▲ 9.5 % |
02/2025 | 0.64662986 XVG | ▼ -34.03 % |
03/2025 | 1.204129 XVG | ▲ 86.22 % |
04/2025 | 1.608027 XVG | ▲ 33.54 % |
05/2025 | 1.045448 XVG | ▼ -34.99 % |
06/2025 | 1.02354 XVG | ▼ -2.1 % |
WaykiChain/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.68711787 XVG |
Tối đa | 1.05671 XVG |
Bình quân gia quyền | 0.88590131 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.53271604 XVG |
Tối đa | 2.421257 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.06601 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.50452231 XVG |
Tối đa | 17.2416 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.599195 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: