Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/DAT

Lịch sử thay đổi trong WPR/DAT tỷ giá

WPR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 WPR = 5.651755 DAT
▼ -13.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WPR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các WePower tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -31.29% (8.22608 DAT — 5.651755 DAT)

Thay đổi trong WPR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các WePower tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -40.28% (9.464487 DAT — 5.651755 DAT)

Thay đổi trong WPR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các WePower tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -31.61% (8.26374 DAT — 5.651755 DAT)

Thay đổi trong WPR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -31.65% (8.269044 DAT — 5.651755 DAT)

WePower/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

WePower/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 5.899938 DAT ▲ 4.39 %
20/05 5.881342 DAT ▼ -0.32 %
21/05 5.808116 DAT ▼ -1.25 %
22/05 6.09297 DAT ▲ 4.9 %
23/05 6.18701 DAT ▲ 1.54 %
24/05 6.295935 DAT ▲ 1.76 %
25/05 5.955133 DAT ▼ -5.41 %
26/05 6.298769 DAT ▲ 5.77 %
27/05 6.236167 DAT ▼ -0.99 %
28/05 6.268214 DAT ▲ 0.51 %
29/05 5.998514 DAT ▼ -4.3 %
30/05 4.603403 DAT ▼ -23.26 %
31/05 5.126497 DAT ▲ 11.36 %
01/06 6.539592 DAT ▲ 27.56 %
02/06 6.647343 DAT ▲ 1.65 %
03/06 6.490823 DAT ▼ -2.35 %
04/06 6.688075 DAT ▲ 3.04 %
05/06 9.052655 DAT ▲ 35.36 %
06/06 8.03645 DAT ▼ -11.23 %
07/06 6.392878 DAT ▼ -20.45 %
08/06 6.214457 DAT ▼ -2.79 %
09/06 5.452332 DAT ▼ -12.26 %
10/06 4.999308 DAT ▼ -8.31 %
11/06 4.808517 DAT ▼ -3.82 %
12/06 5.215376 DAT ▲ 8.46 %
13/06 4.925855 DAT ▼ -5.55 %
14/06 5.013148 DAT ▲ 1.77 %
15/06 5.373025 DAT ▲ 7.18 %
16/06 5.451812 DAT ▲ 1.47 %
17/06 4.893435 DAT ▼ -10.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WePower/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.908363 DAT ▼ -13.15 %
27/05 — 02/06 5.774689 DAT ▲ 17.65 %
03/06 — 09/06 5.930537 DAT ▲ 2.7 %
10/06 — 16/06 7.452428 DAT ▲ 25.66 %
17/06 — 23/06 5.96473 DAT ▼ -19.96 %
24/06 — 30/06 5.217457 DAT ▼ -12.53 %
01/07 — 07/07 5.813239 DAT ▲ 11.42 %
08/07 — 14/07 4.365261 DAT ▼ -24.91 %
15/07 — 21/07 8.258988 DAT ▲ 89.2 %
22/07 — 28/07 4.691108 DAT ▼ -43.2 %
29/07 — 04/08 4.793977 DAT ▲ 2.19 %
05/08 — 11/08 4.226001 DAT ▼ -11.85 %

WePower/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.872486 DAT ▲ 3.91 %
07/2024 7.703943 DAT ▲ 31.19 %
08/2024 7.665374 DAT ▼ -0.5 %
09/2024 7.785574 DAT ▲ 1.57 %
10/2024 5.625171 DAT ▼ -27.75 %
11/2024 7.181121 DAT ▲ 27.66 %
12/2024 7.577926 DAT ▲ 5.53 %
01/2025 8.457231 DAT ▲ 11.6 %
02/2025 9.150185 DAT ▲ 8.19 %
03/2025 7.953816 DAT ▼ -13.07 %
04/2025 7.253586 DAT ▼ -8.8 %
05/2025 5.858934 DAT ▼ -19.23 %

WePower/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.364166 DAT
Tối đa 11.6183 DAT
Bình quân gia quyền 7.113904 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.364166 DAT
Tối đa 11.6183 DAT
Bình quân gia quyền 7.830197 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.364166 DAT
Tối đa 12.1423 DAT
Bình quân gia quyền 8.104135 DAT

Chia sẻ một liên kết đến WPR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu