Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/FUEL

Lịch sử thay đổi trong WPR/FUEL tỷ giá

WPR/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 WPR = 1.085242 FUEL
▲ 0.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WPR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.79% (1.230253 FUEL — 1.085242 FUEL)

Thay đổi trong WPR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.59% (1.316829 FUEL — 1.085242 FUEL)

Thay đổi trong WPR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.59% (1.316829 FUEL — 1.085242 FUEL)

Thay đổi trong WPR/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -60.51% (2.748383 FUEL — 1.085242 FUEL)

WePower/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

WePower/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 1.102751 FUEL ▲ 1.61 %
08/06 1.098706 FUEL ▼ -0.37 %
09/06 1.10886 FUEL ▲ 0.92 %
10/06 1.106066 FUEL ▼ -0.25 %
11/06 1.091282 FUEL ▼ -1.34 %
12/06 1.071187 FUEL ▼ -1.84 %
13/06 1.029331 FUEL ▼ -3.91 %
14/06 0.9929843 FUEL ▼ -3.53 %
15/06 0.99926147 FUEL ▲ 0.63 %
16/06 1.005616 FUEL ▲ 0.64 %
17/06 0.97509707 FUEL ▼ -3.03 %
18/06 1.09254 FUEL ▲ 12.04 %
19/06 0.97275696 FUEL ▼ -10.96 %
20/06 0.98621678 FUEL ▲ 1.38 %
21/06 0.98995198 FUEL ▲ 0.38 %
22/06 1.034376 FUEL ▲ 4.49 %
23/06 1.064206 FUEL ▲ 2.88 %
24/06 1.05613 FUEL ▼ -0.76 %
25/06 0.9629769 FUEL ▼ -8.82 %
26/06 1.038254 FUEL ▲ 7.82 %
27/06 1.034609 FUEL ▼ -0.35 %
28/06 1.044427 FUEL ▲ 0.95 %
29/06 1.021837 FUEL ▼ -2.16 %
30/06 0.98816723 FUEL ▼ -3.29 %
01/07 0.91996756 FUEL ▼ -6.9 %
02/07 0.79809168 FUEL ▼ -13.25 %
03/07 0.81662733 FUEL ▲ 2.32 %
04/07 0.98892211 FUEL ▲ 21.1 %
05/07 0.97382301 FUEL ▼ -1.53 %
06/07 0.94708821 FUEL ▼ -2.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WePower/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.302612 FUEL ▲ 20.03 %
17/06 — 23/06 1.127278 FUEL ▼ -13.46 %
24/06 — 30/06 1.142011 FUEL ▲ 1.31 %
01/07 — 07/07 1.039056 FUEL ▼ -9.02 %
08/07 — 14/07 1.089827 FUEL ▲ 4.89 %
15/07 — 21/07 0.85891594 FUEL ▼ -21.19 %
22/07 — 28/07 1.041587 FUEL ▲ 21.27 %
29/07 — 04/08 1.069167 FUEL ▲ 2.65 %
05/08 — 11/08 1.097048 FUEL ▲ 2.61 %
12/08 — 18/08 1.09986 FUEL ▲ 0.26 %
19/08 — 25/08 1.56164 FUEL ▲ 41.99 %
26/08 — 01/09 0.13215391 FUEL ▼ -91.54 %

WePower/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.119402 FUEL ▲ 3.15 %
08/2024 0.93560685 FUEL ▼ -16.42 %
09/2024 0.92021347 FUEL ▼ -1.65 %
10/2024 4.169077 FUEL ▲ 353.06 %
11/2024 3.620171 FUEL ▼ -13.17 %
12/2024 8.441534 FUEL ▲ 133.18 %
01/2025 9.175769 FUEL ▲ 8.7 %
02/2025 2.943015 FUEL ▼ -67.93 %
03/2025 4.036692 FUEL ▲ 37.16 %
04/2025 3.237375 FUEL ▼ -19.8 %
05/2025 2.816487 FUEL ▼ -13 %

WePower/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.7570287 FUEL
Tối đa 1.239759 FUEL
Bình quân gia quyền 1.14973 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.7570287 FUEL
Tối đa 1.371239 FUEL
Bình quân gia quyền 1.178984 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.7570287 FUEL
Tối đa 1.371239 FUEL
Bình quân gia quyền 1.178984 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến WPR/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu