Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/TNB

Lịch sử thay đổi trong WPR/TNB tỷ giá

WPR/TNB tỷ giá

05 11, 2023
1 WPR = 1.220455 TNB
▲ 3.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WPR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 22.62% (0.9952876 TNB — 1.220455 TNB)

Thay đổi trong WPR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 28.89% (0.94686033 TNB — 1.220455 TNB)

Thay đổi trong WPR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 63.55% (0.74621302 TNB — 1.220455 TNB)

Thay đổi trong WPR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -74.66% (4.815418 TNB — 1.220455 TNB)

WePower/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

WePower/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 1.274616 TNB ▲ 4.44 %
12/05 1.348111 TNB ▲ 5.77 %
13/05 1.283973 TNB ▼ -4.76 %
14/05 1.280009 TNB ▼ -0.31 %
15/05 1.295106 TNB ▲ 1.18 %
16/05 1.326017 TNB ▲ 2.39 %
17/05 1.337449 TNB ▲ 0.86 %
18/05 1.36892 TNB ▲ 2.35 %
19/05 1.504617 TNB ▲ 9.91 %
20/05 1.704204 TNB ▲ 13.27 %
21/05 1.632917 TNB ▼ -4.18 %
22/05 1.736176 TNB ▲ 6.32 %
23/05 1.123409 TNB ▼ -35.29 %
24/05 1.097519 TNB ▼ -2.3 %
25/05 1.242359 TNB ▲ 13.2 %
26/05 1.400117 TNB ▲ 12.7 %
27/05 1.422889 TNB ▲ 1.63 %
28/05 1.195325 TNB ▼ -15.99 %
29/05 0.9268601 TNB ▼ -22.46 %
30/05 1.179121 TNB ▲ 27.22 %
31/05 1.257678 TNB ▲ 6.66 %
01/06 1.237493 TNB ▼ -1.6 %
02/06 1.308919 TNB ▲ 5.77 %
03/06 1.354944 TNB ▲ 3.52 %
04/06 1.311383 TNB ▼ -3.22 %
05/06 1.051831 TNB ▼ -19.79 %
06/06 1.143399 TNB ▲ 8.71 %
07/06 1.486865 TNB ▲ 30.04 %
08/06 1.4996 TNB ▲ 0.86 %
09/06 1.513611 TNB ▲ 0.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WePower/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.490623 TNB ▲ 22.14 %
20/05 — 26/05 1.497631 TNB ▲ 0.47 %
27/05 — 02/06 1.604457 TNB ▲ 7.13 %
03/06 — 09/06 1.407021 TNB ▼ -12.31 %
10/06 — 16/06 1.419803 TNB ▲ 0.91 %
17/06 — 23/06 1.308907 TNB ▼ -7.81 %
24/06 — 30/06 1.690524 TNB ▲ 29.16 %
01/07 — 07/07 2.2243 TNB ▲ 31.57 %
08/07 — 14/07 2.168192 TNB ▼ -2.52 %
15/07 — 21/07 2.117378 TNB ▼ -2.34 %
22/07 — 28/07 1.814517 TNB ▼ -14.3 %
29/07 — 04/08 0.03215952 TNB ▼ -98.23 %

WePower/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.221582 TNB ▲ 0.09 %
07/2024 0.69040393 TNB ▼ -43.48 %
08/2024 0.46947178 TNB ▼ -32 %
09/2024 0.32586323 TNB ▼ -30.59 %
10/2024 0.20284944 TNB ▼ -37.75 %
11/2024 0.16868023 TNB ▼ -16.84 %
12/2024 0.18238948 TNB ▲ 8.13 %
01/2025 -0.00058338 TNB ▼ -100.32 %
02/2025 -0.00077147 TNB ▲ 32.24 %
03/2025 -0.00103054 TNB ▲ 33.58 %
04/2025 -0.00104639 TNB ▲ 1.54 %
05/2025 -0.00123003 TNB ▲ 17.55 %

WePower/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.66087643 TNB
Tối đa 1.45084 TNB
Bình quân gia quyền 1.125275 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.66087643 TNB
Tối đa 1.45084 TNB
Bình quân gia quyền 1.065924 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39704609 TNB
Tối đa 1.45084 TNB
Bình quân gia quyền 1.02904 TNB

Chia sẻ một liên kết đến WPR/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu