Tỷ giá hối đoái tālā Samoa chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WST/NPXS
Lịch sử thay đổi trong WST/NPXS tỷ giá
WST/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 WST = 88.3524 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tālā Samoa/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tālā Samoa chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WST/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WST/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tālā Samoa/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WST/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 90.22% (46.4467 NPXS — 88.3524 NPXS)
Thay đổi trong WST/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.75% (861.83 NPXS — 88.3524 NPXS)
Thay đổi trong WST/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.13% (3,076 NPXS — 88.3524 NPXS)
Thay đổi trong WST/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.96% (2,908 NPXS — 88.3524 NPXS)
tālā Samoa/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
tālā Samoa/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 89.1392 NPXS | ▲ 0.89 % |
20/05 | 97.0578 NPXS | ▲ 8.88 % |
21/05 | 86.0007 NPXS | ▼ -11.39 % |
22/05 | 75.5723 NPXS | ▼ -12.13 % |
23/05 | 71.2872 NPXS | ▼ -5.67 % |
24/05 | 72.0262 NPXS | ▲ 1.04 % |
25/05 | 75.9527 NPXS | ▲ 5.45 % |
26/05 | 78.6538 NPXS | ▲ 3.56 % |
27/05 | 78.6553 NPXS | ▲ 0 % |
28/05 | 75.1811 NPXS | ▼ -4.42 % |
29/05 | 77.2836 NPXS | ▲ 2.8 % |
30/05 | 80.7044 NPXS | ▲ 4.43 % |
31/05 | 80.9522 NPXS | ▲ 0.31 % |
01/06 | 79.7175 NPXS | ▼ -1.53 % |
02/06 | 81.518 NPXS | ▲ 2.26 % |
03/06 | 76.6162 NPXS | ▼ -6.01 % |
04/06 | 81.1671 NPXS | ▲ 5.94 % |
05/06 | 84.5621 NPXS | ▲ 4.18 % |
06/06 | 88.0358 NPXS | ▲ 4.11 % |
07/06 | 108.61 NPXS | ▲ 23.37 % |
08/06 | 117.89 NPXS | ▲ 8.54 % |
09/06 | 118.4 NPXS | ▲ 0.43 % |
10/06 | 127.41 NPXS | ▲ 7.61 % |
11/06 | 134.95 NPXS | ▲ 5.91 % |
12/06 | 133.18 NPXS | ▼ -1.31 % |
13/06 | 134.02 NPXS | ▲ 0.63 % |
14/06 | 124.67 NPXS | ▼ -6.97 % |
15/06 | 127.87 NPXS | ▲ 2.56 % |
16/06 | 140.74 NPXS | ▲ 10.06 % |
17/06 | 148.27 NPXS | ▲ 5.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tālā Samoa/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tālā Samoa/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 74.2131 NPXS | ▼ -16 % |
27/05 — 02/06 | 40.0599 NPXS | ▼ -46.02 % |
03/06 — 09/06 | 15.7446 NPXS | ▼ -60.7 % |
10/06 — 16/06 | 23.7947 NPXS | ▲ 51.13 % |
17/06 — 23/06 | 22.9414 NPXS | ▼ -3.59 % |
24/06 — 30/06 | 11.7831 NPXS | ▼ -48.64 % |
01/07 — 07/07 | 5.744404 NPXS | ▼ -51.25 % |
08/07 — 14/07 | 5.416545 NPXS | ▼ -5.71 % |
15/07 — 21/07 | 5.831267 NPXS | ▲ 7.66 % |
22/07 — 28/07 | 8.712941 NPXS | ▲ 49.42 % |
29/07 — 04/08 | 9.878196 NPXS | ▲ 13.37 % |
05/08 — 11/08 | 10.4902 NPXS | ▲ 6.2 % |
tālā Samoa/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.751 NPXS | ▲ 1.58 % |
07/2024 | 79.9006 NPXS | ▼ -10.98 % |
08/2024 | 62.8251 NPXS | ▼ -21.37 % |
09/2024 | 80.2065 NPXS | ▲ 27.67 % |
10/2024 | 85.4665 NPXS | ▲ 6.56 % |
11/2024 | 78.7395 NPXS | ▼ -7.87 % |
12/2024 | 60.5101 NPXS | ▼ -23.15 % |
01/2025 | 67.1629 NPXS | ▲ 10.99 % |
02/2025 | 17.2377 NPXS | ▼ -74.33 % |
03/2025 | 3.447371 NPXS | ▼ -80 % |
04/2025 | 0.48141359 NPXS | ▼ -86.04 % |
05/2025 | 0.84997576 NPXS | ▲ 76.56 % |
tālā Samoa/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.9761 NPXS |
Tối đa | 84.0268 NPXS |
Bình quân gia quyền | 55.1511 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.9761 NPXS |
Tối đa | 982.61 NPXS |
Bình quân gia quyền | 264.79 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.9761 NPXS |
Tối đa | 2,923 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,533 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến WST/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: