Tỷ giá hối đoái Waltonchain chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WTC/NLG
Lịch sử thay đổi trong WTC/NLG tỷ giá
WTC/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 WTC = 90.2733 NLG
▲ 5.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Waltonchain/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Waltonchain chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WTC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WTC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Waltonchain/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WTC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -8.98% (99.1801 NLG — 90.2733 NLG)
Thay đổi trong WTC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -14.41% (105.47 NLG — 90.2733 NLG)
Thay đổi trong WTC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 61.44% (55.917 NLG — 90.2733 NLG)
Thay đổi trong WTC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 327.78% (21.1026 NLG — 90.2733 NLG)
Waltonchain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Waltonchain/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 89.5558 NLG | ▼ -0.79 % |
21/05 | 87.0798 NLG | ▼ -2.76 % |
22/05 | 73.9145 NLG | ▼ -15.12 % |
23/05 | 55.6593 NLG | ▼ -24.7 % |
24/05 | 56.7535 NLG | ▲ 1.97 % |
25/05 | 55.9932 NLG | ▼ -1.34 % |
26/05 | 64.5997 NLG | ▲ 15.37 % |
27/05 | 73.9979 NLG | ▲ 14.55 % |
28/05 | 73.8073 NLG | ▼ -0.26 % |
29/05 | 72.7865 NLG | ▼ -1.38 % |
30/05 | 75.0061 NLG | ▲ 3.05 % |
31/05 | 75.0536 NLG | ▲ 0.06 % |
01/06 | 74.1651 NLG | ▼ -1.18 % |
02/06 | 73.0836 NLG | ▼ -1.46 % |
03/06 | 73.4481 NLG | ▲ 0.5 % |
04/06 | 71.5709 NLG | ▼ -2.56 % |
05/06 | 65.6335 NLG | ▼ -8.3 % |
06/06 | 64.9661 NLG | ▼ -1.02 % |
07/06 | 65.3838 NLG | ▲ 0.64 % |
08/06 | 63.3982 NLG | ▼ -3.04 % |
09/06 | 64.2396 NLG | ▲ 1.33 % |
10/06 | 62.7367 NLG | ▼ -2.34 % |
11/06 | 63.3535 NLG | ▲ 0.98 % |
12/06 | 66.6471 NLG | ▲ 5.2 % |
13/06 | 70.0522 NLG | ▲ 5.11 % |
14/06 | 65.5107 NLG | ▼ -6.48 % |
15/06 | 66.2605 NLG | ▲ 1.14 % |
16/06 | 70.572 NLG | ▲ 6.51 % |
17/06 | 69.9446 NLG | ▼ -0.89 % |
18/06 | 69.663 NLG | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Waltonchain/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Waltonchain/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 89.2627 NLG | ▼ -1.12 % |
27/05 — 02/06 | 111.53 NLG | ▲ 24.95 % |
03/06 — 09/06 | 66.0879 NLG | ▼ -40.74 % |
10/06 — 16/06 | 71.8942 NLG | ▲ 8.79 % |
17/06 — 23/06 | 78.8917 NLG | ▲ 9.73 % |
24/06 — 30/06 | 76.2576 NLG | ▼ -3.34 % |
01/07 — 07/07 | 69.4603 NLG | ▼ -8.91 % |
08/07 — 14/07 | 63.185 NLG | ▼ -9.03 % |
15/07 — 21/07 | 62.6069 NLG | ▼ -0.91 % |
22/07 — 28/07 | 55.28 NLG | ▼ -11.7 % |
29/07 — 04/08 | 61.9902 NLG | ▲ 12.14 % |
05/08 — 11/08 | 61.7115 NLG | ▼ -0.45 % |
Waltonchain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 88.5326 NLG | ▼ -1.93 % |
07/2024 | 92.9876 NLG | ▲ 5.03 % |
08/2024 | 67.6469 NLG | ▼ -27.25 % |
09/2024 | 94.2601 NLG | ▲ 39.34 % |
10/2024 | 77.6861 NLG | ▼ -17.58 % |
11/2024 | 74.2341 NLG | ▼ -4.44 % |
12/2024 | 80.0837 NLG | ▲ 7.88 % |
01/2025 | 98.2318 NLG | ▲ 22.66 % |
02/2025 | 104.35 NLG | ▲ 6.22 % |
03/2025 | 115.17 NLG | ▲ 10.37 % |
04/2025 | 100.86 NLG | ▼ -12.42 % |
05/2025 | 95.2436 NLG | ▼ -5.57 % |
Waltonchain/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.399 NLG |
Tối đa | 100.13 NLG |
Bình quân gia quyền | 83.904 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.399 NLG |
Tối đa | 142.1 NLG |
Bình quân gia quyền | 98.8325 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.4345 NLG |
Tối đa | 142.1 NLG |
Bình quân gia quyền | 79.3989 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến WTC/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: