Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/AGRS
Lịch sử thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá
XAG/AGRS tỷ giá
05 28, 2024
1 XAG = 10.9189 AGRS
▲ 6.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 69.34% (6.448073 AGRS — 10.9189 AGRS)
Thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 381.47% (2.267804 AGRS — 10.9189 AGRS)
Thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -79.38% (52.9525 AGRS — 10.9189 AGRS)
Thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 1061.29% (0.94023262 AGRS — 10.9189 AGRS)
bạc/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 11.5471 AGRS | ▲ 5.75 % |
30/05 | 12.5937 AGRS | ▲ 9.06 % |
31/05 | 12.9451 AGRS | ▲ 2.79 % |
01/06 | 12.7739 AGRS | ▼ -1.32 % |
02/06 | 12.2478 AGRS | ▼ -4.12 % |
03/06 | 11.2461 AGRS | ▼ -8.18 % |
04/06 | 10.8693 AGRS | ▼ -3.35 % |
05/06 | 11.3823 AGRS | ▲ 4.72 % |
06/06 | 11.7951 AGRS | ▲ 3.63 % |
07/06 | 12.3522 AGRS | ▲ 4.72 % |
08/06 | 13.5748 AGRS | ▲ 9.9 % |
09/06 | 14.8631 AGRS | ▲ 9.49 % |
10/06 | 15.639 AGRS | ▲ 5.22 % |
11/06 | 16.3528 AGRS | ▲ 4.56 % |
12/06 | 17.5324 AGRS | ▲ 7.21 % |
13/06 | 18.3316 AGRS | ▲ 4.56 % |
14/06 | 17.9816 AGRS | ▼ -1.91 % |
15/06 | 16.903 AGRS | ▼ -6 % |
16/06 | 17.3645 AGRS | ▲ 2.73 % |
17/06 | 17.1286 AGRS | ▼ -1.36 % |
18/06 | 17.9598 AGRS | ▲ 4.85 % |
19/06 | 16.8106 AGRS | ▼ -6.4 % |
20/06 | 15.7633 AGRS | ▼ -6.23 % |
21/06 | 17.526 AGRS | ▲ 11.18 % |
22/06 | 16.7051 AGRS | ▼ -4.68 % |
23/06 | 16.0316 AGRS | ▼ -4.03 % |
24/06 | 16.1743 AGRS | ▲ 0.89 % |
25/06 | 16.313 AGRS | ▲ 0.86 % |
26/06 | 18.9631 AGRS | ▲ 16.25 % |
27/06 | 19.5997 AGRS | ▲ 3.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.4677 AGRS | ▼ -4.13 % |
10/06 — 16/06 | 16.7886 AGRS | ▲ 60.38 % |
17/06 — 23/06 | 19.8342 AGRS | ▲ 18.14 % |
24/06 — 30/06 | 18.0693 AGRS | ▼ -8.9 % |
01/07 — 07/07 | 23.4961 AGRS | ▲ 30.03 % |
08/07 — 14/07 | 22.7501 AGRS | ▼ -3.17 % |
15/07 — 21/07 | 23.2957 AGRS | ▲ 2.4 % |
22/07 — 28/07 | 22.9476 AGRS | ▼ -1.49 % |
29/07 — 04/08 | 31.2983 AGRS | ▲ 36.39 % |
05/08 — 11/08 | 29.6729 AGRS | ▼ -5.19 % |
12/08 — 18/08 | 32.1283 AGRS | ▲ 8.27 % |
19/08 — 25/08 | 33.3096 AGRS | ▲ 3.68 % |
bạc/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.1605 AGRS | ▲ 2.21 % |
07/2024 | 11.9482 AGRS | ▲ 7.06 % |
08/2024 | 12.9625 AGRS | ▲ 8.49 % |
09/2024 | 20.6046 AGRS | ▲ 58.95 % |
10/2024 | 13.1205 AGRS | ▼ -36.32 % |
11/2024 | -0.12297119 AGRS | ▼ -100.94 % |
12/2024 | -0.07909218 AGRS | ▼ -35.68 % |
01/2025 | -0.08919447 AGRS | ▲ 12.77 % |
02/2025 | -0.03515223 AGRS | ▼ -60.59 % |
03/2025 | -0.08576897 AGRS | ▲ 143.99 % |
04/2025 | -0.11981466 AGRS | ▲ 39.69 % |
05/2025 | -0.16447395 AGRS | ▲ 37.27 % |
bạc/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.38911 AGRS |
Tối đa | 10.3695 AGRS |
Bình quân gia quyền | 8.445337 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.119326 AGRS |
Tối đa | 10.3695 AGRS |
Bình quân gia quyền | 5.897093 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.059568 AGRS |
Tối đa | 164.87 AGRS |
Bình quân gia quyền | 48.8547 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: