Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ARS
Lịch sử thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá
XAG/ARS tỷ giá
06 06, 2024
1 XAG = 25,116 ARS
▲ 1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 11.95% (22,435 ARS — 25,116 ARS)
Thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 33.51% (18,812 ARS — 25,116 ARS)
Thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 367.9% (5,368 ARS — 25,116 ARS)
Thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 06 06, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 3796491.73% (0.66 ARS — 25,116 ARS)
bạc/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 25,220 ARS | ▲ 0.42 % |
08/06 | 25,661 ARS | ▲ 1.75 % |
09/06 | 25,870 ARS | ▲ 0.81 % |
10/06 | 25,716 ARS | ▼ -0.6 % |
11/06 | 25,774 ARS | ▲ 0.23 % |
12/06 | 25,789 ARS | ▲ 0.06 % |
13/06 | 26,078 ARS | ▲ 1.12 % |
14/06 | 26,704 ARS | ▲ 2.4 % |
15/06 | 26,953 ARS | ▲ 0.93 % |
16/06 | 27,601 ARS | ▲ 2.41 % |
17/06 | 28,128 ARS | ▲ 1.91 % |
18/06 | 28,141 ARS | ▲ 0.05 % |
19/06 | 29,032 ARS | ▲ 3.17 % |
20/06 | 29,009 ARS | ▼ -0.08 % |
21/06 | 28,676 ARS | ▼ -1.15 % |
22/06 | 27,843 ARS | ▼ -2.91 % |
23/06 | 27,824 ARS | ▼ -0.07 % |
24/06 | 27,678 ARS | ▼ -0.53 % |
25/06 | 27,683 ARS | ▲ 0.02 % |
26/06 | 28,815 ARS | ▲ 4.09 % |
27/06 | 29,339 ARS | ▲ 1.82 % |
28/06 | 29,656 ARS | ▲ 1.08 % |
29/06 | 29,087 ARS | ▼ -1.92 % |
30/06 | 28,319 ARS | ▼ -2.64 % |
01/07 | 27,967 ARS | ▼ -1.24 % |
02/07 | 27,991 ARS | ▲ 0.09 % |
03/07 | 27,924 ARS | ▼ -0.24 % |
04/07 | 27,584 ARS | ▼ -1.22 % |
05/07 | 27,460 ARS | ▼ -0.45 % |
06/07 | 28,083 ARS | ▲ 2.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25,190 ARS | ▲ 0.3 % |
17/06 — 23/06 | 25,880 ARS | ▲ 2.74 % |
24/06 — 30/06 | 28,331 ARS | ▲ 9.47 % |
01/07 — 07/07 | 30,319 ARS | ▲ 7.02 % |
08/07 — 14/07 | 29,380 ARS | ▼ -3.1 % |
15/07 — 21/07 | 28,999 ARS | ▼ -1.3 % |
22/07 — 28/07 | 29,028 ARS | ▲ 0.1 % |
29/07 — 04/08 | 30,374 ARS | ▲ 4.64 % |
05/08 — 11/08 | 33,892 ARS | ▲ 11.58 % |
12/08 — 18/08 | 33,248 ARS | ▼ -1.9 % |
19/08 — 25/08 | 32,437 ARS | ▼ -2.44 % |
26/08 — 01/09 | 32,576 ARS | ▲ 0.43 % |
bạc/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25,159 ARS | ▲ 0.17 % |
08/2024 | 32,922 ARS | ▲ 30.85 % |
09/2024 | 31,419 ARS | ▼ -4.56 % |
10/2024 | 32,412 ARS | ▲ 3.16 % |
11/2024 | 36,328 ARS | ▲ 12.08 % |
12/2024 | 90,204 ARS | ▲ 148.31 % |
01/2025 | 90,838 ARS | ▲ 0.7 % |
02/2025 | 91,846 ARS | ▲ 1.11 % |
03/2025 | 108,044 ARS | ▲ 17.64 % |
04/2025 | 121,059 ARS | ▲ 12.05 % |
05/2025 | 144,709 ARS | ▲ 19.54 % |
06/2025 | 145,223 ARS | ▲ 0.36 % |
bạc/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,298 ARS |
Tối đa | 26,474 ARS |
Bình quân gia quyền | 24,718 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,751 ARS |
Tối đa | 26,474 ARS |
Bình quân gia quyền | 22,341 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,130 ARS |
Tối đa | 26,474 ARS |
Bình quân gia quyền | 13,245 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: