Tỷ giá hối đoái bạc chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ATM

Lịch sử thay đổi trong XAG/ATM tỷ giá

XAG/ATM tỷ giá

05 18, 2024
1 XAG = 9.220213 ATM
▼ -1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 12.95% (8.163177 ATM — 9.220213 ATM)

Thay đổi trong XAG/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 16.81% (7.893424 ATM — 9.220213 ATM)

Thay đổi trong XAG/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 18.62% (7.772928 ATM — 9.220213 ATM)

Thay đổi trong XAG/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -99.4% (1,532 ATM — 9.220213 ATM)

bạc/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 8.884164 ATM ▼ -3.64 %
20/05 8.69051 ATM ▼ -2.18 %
21/05 8.789286 ATM ▲ 1.14 %
22/05 8.422534 ATM ▼ -4.17 %
23/05 8.258453 ATM ▼ -1.95 %
24/05 8.396971 ATM ▲ 1.68 %
25/05 8.458144 ATM ▲ 0.73 %
26/05 8.88281 ATM ▲ 5.02 %
27/05 8.871095 ATM ▼ -0.13 %
28/05 8.913863 ATM ▲ 0.48 %
29/05 9.025591 ATM ▲ 1.25 %
30/05 9.001672 ATM ▼ -0.27 %
31/05 9.212736 ATM ▲ 2.34 %
01/06 8.888097 ATM ▼ -3.52 %
02/06 8.627875 ATM ▼ -2.93 %
03/06 8.399438 ATM ▼ -2.65 %
04/06 8.455618 ATM ▲ 0.67 %
05/06 8.566068 ATM ▲ 1.31 %
06/06 8.698871 ATM ▲ 1.55 %
07/06 8.929698 ATM ▲ 2.65 %
08/06 9.224694 ATM ▲ 3.3 %
09/06 9.538432 ATM ▲ 3.4 %
10/06 9.767959 ATM ▲ 2.41 %
11/06 9.945456 ATM ▲ 1.82 %
12/06 10.195 ATM ▲ 2.51 %
13/06 10.7159 ATM ▲ 5.11 %
14/06 10.7476 ATM ▲ 0.3 %
15/06 10.5334 ATM ▼ -1.99 %
16/06 10.5636 ATM ▲ 0.29 %
17/06 10.6241 ATM ▲ 0.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 9.327976 ATM ▲ 1.17 %
27/05 — 02/06 9.258129 ATM ▼ -0.75 %
03/06 — 09/06 10.2632 ATM ▲ 10.86 %
10/06 — 16/06 9.075349 ATM ▼ -11.57 %
17/06 — 23/06 8.875079 ATM ▼ -2.21 %
24/06 — 30/06 8.848361 ATM ▼ -0.3 %
01/07 — 07/07 9.956274 ATM ▲ 12.52 %
08/07 — 14/07 9.774305 ATM ▼ -1.83 %
15/07 — 21/07 10.6009 ATM ▲ 8.46 %
22/07 — 28/07 9.997324 ATM ▼ -5.69 %
29/07 — 04/08 11.2657 ATM ▲ 12.69 %
05/08 — 11/08 11.6123 ATM ▲ 3.08 %

bạc/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.236573 ATM ▲ 0.18 %
07/2024 8.239296 ATM ▼ -10.8 %
08/2024 9.332492 ATM ▲ 13.27 %
09/2024 9.256986 ATM ▼ -0.81 %
10/2024 9.304337 ATM ▲ 0.51 %
11/2024 8.75315 ATM ▼ -5.92 %
12/2024 8.698982 ATM ▼ -0.62 %
01/2025 8.903595 ATM ▲ 2.35 %
02/2025 7.546242 ATM ▼ -15.24 %
03/2025 7.168442 ATM ▼ -5.01 %
04/2025 8.798706 ATM ▲ 22.74 %
05/2025 9.611865 ATM ▲ 9.24 %

bạc/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.644356 ATM
Tối đa 9.360977 ATM
Bình quân gia quyền 8.307172 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.631794 ATM
Tối đa 9.360977 ATM
Bình quân gia quyền 7.649399 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.631794 ATM
Tối đa 10.4406 ATM
Bình quân gia quyền 8.236138 ATM

Chia sẻ một liên kết đến XAG/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu