Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/DAI
Lịch sử thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá
XAG/DAI tỷ giá
05 18, 2024
1 XAG = 28.8465 DAI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 8.34% (26.6251 DAI — 28.8465 DAI)
Thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 34.5% (21.4466 DAI — 28.8465 DAI)
Thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 30.98% (22.0238 DAI — 28.8465 DAI)
Thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 18, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 15852.1% (0.180832 DAI — 28.8465 DAI)
bạc/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 29.0216 DAI | ▲ 0.61 % |
20/05 | 29.1794 DAI | ▲ 0.54 % |
21/05 | 29.1963 DAI | ▲ 0.06 % |
22/05 | 27.9177 DAI | ▼ -4.38 % |
23/05 | 27.339 DAI | ▼ -2.07 % |
24/05 | 27.4568 DAI | ▲ 0.43 % |
25/05 | 27.4328 DAI | ▼ -0.09 % |
26/05 | 27.5765 DAI | ▲ 0.52 % |
27/05 | 27.4283 DAI | ▼ -0.54 % |
28/05 | 27.4357 DAI | ▲ 0.03 % |
29/05 | 27.3991 DAI | ▼ -0.13 % |
30/05 | 26.9567 DAI | ▼ -1.61 % |
31/05 | 26.9744 DAI | ▲ 0.07 % |
01/06 | 26.8793 DAI | ▼ -0.35 % |
02/06 | 26.8344 DAI | ▼ -0.17 % |
03/06 | 26.7488 DAI | ▼ -0.32 % |
04/06 | 26.7688 DAI | ▲ 0.07 % |
05/06 | 27.436 DAI | ▲ 2.49 % |
06/06 | 27.5214 DAI | ▲ 0.31 % |
07/06 | 27.5801 DAI | ▲ 0.21 % |
08/06 | 28.2821 DAI | ▲ 2.55 % |
09/06 | 28.6459 DAI | ▲ 1.29 % |
10/06 | 28.4625 DAI | ▼ -0.64 % |
11/06 | 28.4874 DAI | ▲ 0.09 % |
12/06 | 28.4533 DAI | ▼ -0.12 % |
13/06 | 28.8501 DAI | ▲ 1.39 % |
14/06 | 29.3313 DAI | ▲ 1.67 % |
15/06 | 29.6012 DAI | ▲ 0.92 % |
16/06 | 30.63 DAI | ▲ 3.48 % |
17/06 | 31.5118 DAI | ▲ 2.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.3159 DAI | ▲ 1.63 % |
27/05 — 02/06 | 30.382 DAI | ▲ 3.64 % |
03/06 — 09/06 | 31.2295 DAI | ▲ 2.79 % |
10/06 — 16/06 | 30.8397 DAI | ▼ -1.25 % |
17/06 — 23/06 | 31.9109 DAI | ▲ 3.47 % |
24/06 — 30/06 | 35.2455 DAI | ▲ 10.45 % |
01/07 — 07/07 | 37.2926 DAI | ▲ 5.81 % |
08/07 — 14/07 | 35.925 DAI | ▼ -3.67 % |
15/07 — 21/07 | 35.1634 DAI | ▼ -2.12 % |
22/07 — 28/07 | 35.0244 DAI | ▼ -0.4 % |
29/07 — 04/08 | 35.8942 DAI | ▲ 2.48 % |
05/08 — 11/08 | 40.4247 DAI | ▲ 12.62 % |
bạc/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.9876 DAI | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 31.1727 DAI | ▲ 7.54 % |
08/2024 | 31.5091 DAI | ▲ 1.08 % |
09/2024 | 29.8253 DAI | ▼ -5.34 % |
10/2024 | 30.6842 DAI | ▲ 2.88 % |
11/2024 | 32.85 DAI | ▲ 7.06 % |
12/2024 | 30.1184 DAI | ▼ -8.32 % |
01/2025 | 29.6905 DAI | ▼ -1.42 % |
02/2025 | 29.5472 DAI | ▼ -0.48 % |
03/2025 | 32.6663 DAI | ▲ 10.56 % |
04/2025 | 35.135 DAI | ▲ 7.56 % |
05/2025 | 39.7611 DAI | ▲ 13.17 % |
bạc/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.5665 DAI |
Tối đa | 28.8473 DAI |
Bình quân gia quyền | 25.9053 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.6635 DAI |
Tối đa | 28.8473 DAI |
Bình quân gia quyền | 24.1058 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.8868 DAI |
Tối đa | 28.8473 DAI |
Bình quân gia quyền | 22.1741 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: